_id defendant_name plaintiff_name document_number release_date decision judges_name date_of_birth address id_number id_issue_date
685237774261d590c7daee32
Đào Quỳnh Thu
Đỗ Đình Tài
7455/2018-TADN
Thu May 18 2023 13:46:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân thành phố Hà Nội
Thẩm phán cấp cao Lâm Hồng Thu Tâm
Mon Apr 10 1972 10:24:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Huyện Đông Anh, Hà Nội
025990359442
Wed Feb 14 2024 10:24:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237774261d590c7daee33
Từ Khắc Linh
Thái Vân Bảo
2639/2023-GDST
Mon Jan 13 2020 11:01:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Yên Bái
Thẩm phán trưởng Ngô Tuấn Trí
Fri Oct 02 1970 10:48:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Cầu Giấy, Hà Nội
026958227843
Wed Nov 13 2002 10:48:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237774261d590c7daee34
Cù Cẩm Oanh
Võ Hải Vương
7889/2021-GDTS
Wed Mar 28 2018 15:26:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Cao Bằng
Thẩm phán Vũ Hoa Khanh
Tue Jan 07 1958 10:51:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Cầu Giấy, Hà Nội
026982320501
Tue Mar 09 2004 10:51:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237774261d590c7daee35
Ma Nhân Sơn
Mai Loan Trang
1083/2024-GDTS
Tue Jun 24 2025 13:52:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Tiền Giang
Thẩm phán trưởng Đào Ánh Hoa
Mon Apr 18 1966 11:34:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Hải Châu, Đà Nẵng
033955777275
Sat Apr 20 2019 11:34:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237774261d590c7daee36
Huỳnh Ngọc Trang
Tô Duy Bình
8183/2019-TADN
Tue Jan 10 2023 11:16:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Ninh Bình
Thẩm phán Đỗ Thùy Hiền
Sun Jun 20 1993 16:31:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Hải Châu, Đà Nẵng
024984684407
Sun Nov 03 2013 16:31:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237774261d590c7daee37
Võ Diệu
Diệp Quang
3892/2023-KDTS
Fri Aug 31 2018 16:25:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Kiên Giang
Thẩm phán chính Tăng Đăng Toàn
Mon Jul 31 2006 14:28:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Đống Đa, Hà Nội
033954261638
Fri Jan 29 2021 14:28:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237774261d590c7daee38
Tống Vinh Phúc
Lý Hạnh
0864/2018-HSST
Mon Jul 23 2018 11:38:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Bắc Ninh
Thẩm phán Nhữ Nhân Việt
Tue Jun 12 1956 12:01:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Thành phố Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu
037003936744
Sat Dec 21 2024 12:01:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237774261d590c7daee39
Lý Ngọc Hiền
Vương Huyền Thúy
2010/2019-KDTS
Fri Apr 24 2015 09:02:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Quảng Trị
Phó Thẩm phán trưởng Thước Hải Phúc
Fri Aug 22 1958 09:58:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Sơn Trà, Đà Nẵng
027982779484
Tue Sep 17 2024 09:58:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237774261d590c7daee3a
Đinh Thiện Vương
Đào Tuyết Linh
4586/2023-GDST
Mon Aug 12 2024 15:26:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Bắc Giang
Phó Thẩm phán trưởng Vương Việt Khải
Tue Sep 26 1972 15:13:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Hà Đông, Hà Nội
036954929104
Tue Sep 19 2023 15:13:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237774261d590c7daee3b
Diệp Thu Diệu Ngân
Trần Diệu Hồng
0157/2022-TADN
Mon Nov 18 2024 10:52:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Nam Định
Thẩm phán chính Đoàn Thanh Quỳnh
Thu Jun 25 1970 12:24:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Huyện Gia Lâm, Hà Nội
002964698199
Tue May 14 1991 12:24:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)

Rename Collection

court_decisions .

Tools

Collection Stats

Documents 5000
Total doc size 1.85 MB
Average doc size 388 Bytes
Pre-allocated size 864 KB
Indexes 1
Total index size 56 KB
Padding factor
Extents

Indexes

Name Columns Size Attributes Actions
_id_
_id   ASC
56 KB
 DEL