| _id | defendant_name | plaintiff_name | document_number | release_date | decision | judges_name | date_of_birth | address | id_number | id_issue_date |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
685237774261d590c7daedd8
|
Hồ Cẩm Khanh
|
Thái Tân Vương
|
0979/2023-GDTS
|
Thu Apr 04 2019 13:56:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Thanh Hóa
|
Phó Thẩm phán trưởng Quách Thắng
|
Wed Jan 12 1972 15:16:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
|
035024509916
|
Tue Jun 07 2011 15:16:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237774261d590c7daedd9
|
Đào Đăng Linh
|
Lăng Giang Thanh
|
0915/2019-KDTS
|
Tue Feb 23 2021 13:13:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Vĩnh Phúc
|
Thẩm phán trưởng Đào Trang
|
Wed Jul 27 2005 14:02:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
|
035963633924
|
Sat Mar 28 2020 14:02:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237774261d590c7daedda
|
Phạm Ngọc Khải
|
Đào Thúy Hà
|
7225/2024-TADN
|
Sun May 25 2025 14:26:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Bến Tre
|
Thẩm phán chính Hứa Như Giang Hồng
|
Mon Apr 02 1973 17:29:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh
|
001976114942
|
Wed Jul 08 2009 17:29:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237774261d590c7daeddb
|
Hứa Hữu Khánh
|
Ưng Thu Diệu
|
2670/2018-DSST
|
Thu Nov 11 2021 14:33:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân thành phố Hải Phòng
|
Thẩm phán cấp cao Đinh Sơn Tú
|
Wed Mar 13 1974 13:17:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Huyện Sóc Sơn, Hà Nội
|
024954872996
|
Fri Jan 26 2001 13:17:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237774261d590c7daeddc
|
Nhữ Hồng Tâm
|
Vũ Xuân Linh
|
0661/2021-TPKD
|
Thu Jun 09 2022 08:45:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Hà Giang
|
Thẩm phán trưởng Vũ Tất Phong
|
Mon Nov 23 1981 13:25:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội
|
030994501594
|
Sun Mar 09 2025 13:25:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237774261d590c7daeddd
|
Đào Hữu Dũng
|
Thân Giang Thơ
|
8916/2023-HSST
|
Sat Jun 06 2020 12:37:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Hải Dương
|
Thẩm phán cấp cao Châu Hoàng Hoàng Tú
|
Wed Nov 01 2006 14:06:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội
|
030022610885
|
Fri Jun 21 2024 14:06:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237774261d590c7daedde
|
Phan Thiện Hoa
|
Lăng Minh Tú
|
4082/2021-KDTS
|
Sun Sep 08 2024 15:04:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Ninh Bình
|
Thẩm phán cấp tỉnh Ngô Duy Đức
|
Fri Oct 25 1974 16:57:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Huyện Gia Lâm, Hà Nội
|
036976805019
|
Wed Aug 23 2023 16:57:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237774261d590c7daeddf
|
Vương Tuấn Long
|
Nguyễn Vân Hiền
|
8569/2022-HSST
|
Wed Jul 07 2021 11:11:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Lai Châu
|
Thẩm phán trưởng Nguyễn Hải
|
Fri Sep 30 1977 09:20:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Đống Đa, Hà Nội
|
026017246991
|
Mon May 25 1992 09:20:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237774261d590c7daede0
|
Lâm Cẩm Diệu
|
Nhữ Minh Dũng
|
5839/2021-KDTS
|
Mon Aug 29 2016 14:39:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Bình Định
|
Phó Thẩm phán trưởng Châu Loan Xuân
|
Sun Sep 07 1975 09:03:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Hải Châu, Đà Nẵng
|
033000675933
|
Wed Jul 20 2016 09:03:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237774261d590c7daede1
|
Hoàng Giang Hương
|
Lăng Thanh Tuyết
|
9420/2023-TADN
|
Sun Oct 18 2020 10:54:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Sơn La
|
Thẩm phán cấp cao Vũ Thanh Trang
|
Mon Sep 12 2005 09:37:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Thanh Xuân, Hà Nội
|
034998568234
|
Wed May 08 2019 09:37:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
| Documents | 5000 |
| Total doc size | 1.85 MB |
| Average doc size | 388 Bytes |
| Pre-allocated size | 864 KB |
| Indexes | 1 |
| Total index size | 72 KB |
| Padding factor | |
| Extents |
| Name | Columns | Size | Attributes | Actions |
|---|---|---|---|---|
| _id_ |
_id ASC
|
72 KB | DEL |