| _id | defendant_name | plaintiff_name | document_number | release_date | decision | judges_name | date_of_birth | address | id_number | id_issue_date |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
685237774261d590c7daee28
|
Thân Hữu Minh
|
Tống Hồng
|
2922/2023-TPKD
|
Wed Jan 11 2017 09:46:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Thừa Thiên Huế
|
Thẩm phán trưởng Phùng Hoàng Thúy
|
Fri Jan 06 1961 14:37:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Bình Thủy, Cần Thơ
|
034009988808
|
Thu Nov 20 1986 14:37:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237774261d590c7daee29
|
Võ Diệu Trang
|
Khương Nhân Phúc
|
8846/2021-TPKD
|
Sat Aug 03 2024 10:17:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Cao Bằng
|
Phó Thẩm phán trưởng Châu Linh Bảo
|
Sat Jul 11 1987 17:13:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa
|
033998351417
|
Fri Mar 07 2003 17:13:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237774261d590c7daee2a
|
Thước Đình Thiện
|
Lý Thu Bảo
|
1081/2019-HSST
|
Tue Apr 11 2017 11:16:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Quảng Bình
|
Phó Thẩm phán trưởng Lăng Ánh Linh
|
Thu Apr 30 1998 15:19:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội
|
033952877287
|
Sat Jul 30 2016 15:19:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237774261d590c7daee2b
|
Cao Huyền Thu
|
Đặng Đăng Nguyên
|
1876/2020-GDST
|
Thu Jun 15 2023 09:39:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân cấp cao tại Hà Nội
|
Phó Thẩm phán trưởng Thước Hải Quang
|
Wed Jul 21 1948 08:21:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Cầu Giấy, Hà Nội
|
037010939696
|
Thu Sep 03 2020 08:21:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237774261d590c7daee2c
|
Trương Thiện Huyền
|
Hứa Thu Linh
|
0048/2021-TADN
|
Sun Nov 18 2018 08:56:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Hà Giang
|
Thẩm phán trưởng Bùi Vinh Long
|
Fri May 13 1960 10:25:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Bình Thủy, Cần Thơ
|
036987283685
|
Fri Apr 02 1993 10:25:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237774261d590c7daee2d
|
Ưng Vinh Nguyên
|
Triệu Lan Hoa
|
1830/2021-TADN
|
Tue Jul 19 2022 15:58:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Hà Giang
|
Thẩm phán cấp cao Đào Thúy
|
Thu Mar 25 1948 10:04:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng
|
002996666497
|
Tue Aug 29 1989 10:04:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237774261d590c7daee2e
|
Bùi Tân Khánh
|
Lê Linh Thanh
|
1317/2024-TPKD
|
Fri Jul 21 2023 13:42:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Cao Bằng
|
Thẩm phán Thân Diệu Hải
|
Tue Sep 15 1987 13:51:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Sơn Trà, Đà Nẵng
|
025016601607
|
Fri Nov 29 2002 13:51:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237774261d590c7daee2f
|
Ngô Tuyết
|
Lăng Phương Xuân
|
4880/2019-GDST
|
Thu Oct 13 2022 15:19:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Lạng Sơn
|
Thẩm phán chính Hứa Cường
|
Thu Aug 06 1953 12:12:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Huyện Sóc Sơn, Hà Nội
|
025997231509
|
Mon Aug 23 1971 12:12:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237774261d590c7daee30
|
Võ Công Minh
|
Đào Bích Phương
|
3622/2018-DSST
|
Wed Oct 18 2017 17:02:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Lạng Sơn
|
Phó Thẩm phán trưởng Đào Huyền Tú
|
Wed Aug 08 2007 10:57:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Huyện Đông Anh, Hà Nội
|
036968162696
|
Sat Dec 14 2024 10:57:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237774261d590c7daee31
|
Đào Xuân Vân
|
Dương Phong Tuấn
|
9158/2021-TPKD
|
Sat Jan 09 2021 13:28:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh An Giang
|
Phó Thẩm phán trưởng Vũ Hải Tuấn Nam
|
Sat Oct 04 1980 08:45:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
|
024009483492
|
Mon Apr 08 2024 08:45:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
| Documents | 5000 |
| Total doc size | 1.85 MB |
| Average doc size | 388 Bytes |
| Pre-allocated size | 864 KB |
| Indexes | 1 |
| Total index size | 56 KB |
| Padding factor | |
| Extents |
| Name | Columns | Size | Attributes | Actions |
|---|---|---|---|---|
| _id_ |
_id ASC
|
56 KB | DEL |