_id defendant_name plaintiff_name document_number release_date decision judges_name date_of_birth address id_number id_issue_date
685237774261d590c7daee1e
Lâm Ngọc Hà
Triệu Diệu Hạnh
6758/2020-HSTS
Tue Nov 07 2023 11:37:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Vĩnh Phúc
Thẩm phán chính Đào Tân Quang Hùng
Mon Aug 14 1950 14:47:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Hà Đông, Hà Nội
037950654789
Mon Feb 08 2021 14:47:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237774261d590c7daee1f
Trương Vân
Đặng Sơn
6198/2022-HSST
Thu Aug 17 2017 13:18:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Hà Nam
Thẩm phán chính Lê Oanh
Fri Oct 19 1951 08:18:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh
001961187907
Fri Oct 12 1979 08:18:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237774261d590c7daee20
Thước Bích Thúy
Võ Hoàng Yến
6284/2023-TPKD
Fri Aug 08 2025 09:14:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân thành phố Cần Thơ
Thẩm phán chính Triệu Loan Mai
Wed Jan 05 1977 13:34:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương
027967345734
Thu Nov 17 2005 13:34:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237774261d590c7daee21
Mai Phương Thúy
Ôn Văn Đạt
7552/2019-TADN
Fri May 21 2021 12:55:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Bến Tre
Phó Thẩm phán trưởng Đỗ Nhung
Sat Jan 01 1994 11:06:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Huyện Đông Anh, Hà Nội
030010755694
Sun May 14 2017 11:06:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237774261d590c7daee22
Ma Hoàng Trí
Triệu Ánh Bảo
1880/2024-DSST
Tue Oct 31 2023 12:31:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Quảng Bình
Thẩm phán trưởng Đào Dũng
Wed Oct 19 1994 17:53:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh
035963610800
Wed Oct 21 2015 17:53:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237774261d590c7daee23
Đỗ Đăng Quang
Tăng Thị Lệ
7114/2018-TPKD
Fri May 29 2020 13:36:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Hải Dương
Thẩm phán chính Cù Việt Diệu
Mon Dec 27 1971 10:58:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Thành phố Long Xuyên, An Giang
026991946592
Fri Jun 30 1989 10:58:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237774261d590c7daee24
Hồ Việt Tú Trung
Hồ Tuyết Nga
1110/2020-GDST
Thu Mar 24 2016 08:04:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Lâm Đồng
Thẩm phán cấp tỉnh Thước Công Phúc
Sat Oct 23 1954 10:12:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Thanh Xuân, Hà Nội
033018477658
Thu Jan 10 2008 10:12:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237774261d590c7daee25
Thân Mai Hiền
Thái Lan Mai
6169/2022-KDTS
Mon Feb 28 2022 14:59:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Vĩnh Phúc
Thẩm phán Lộc Tuyết Huyền
Tue Jul 09 1946 12:40:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh
036968883253
Fri Sep 25 1992 12:40:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237774261d590c7daee26
Vũ Phong Thịnh
Ngô Giang Thúy
3186/2019-TPKD
Fri Dec 23 2022 09:04:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Đắk Nông
Thẩm phán cấp cao Lăng Minh Anh
Sun Jun 02 1991 14:33:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Lê Chân, Hải Phòng
033003740735
Thu Nov 03 2016 14:33:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237774261d590c7daee27
Lý Linh Vân
Đoàn Hoàng Huy
0061/2021-DSST
Fri Sep 20 2019 10:11:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Bạc Liêu
Phó Thẩm phán trưởng Bành Mai Lan
Fri Oct 01 1948 08:44:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa
030956708056
Sat Dec 06 2003 08:44:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)

Rename Collection

court_decisions .

Tools

Collection Stats

Documents 5000
Total doc size 1.85 MB
Average doc size 388 Bytes
Pre-allocated size 864 KB
Indexes 1
Total index size 56 KB
Padding factor
Extents

Indexes

Name Columns Size Attributes Actions
_id_
_id   ASC
56 KB
 DEL