| _id | defendant_name | plaintiff_name | document_number | release_date | decision | judges_name | date_of_birth | address | id_number | id_issue_date |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
685237774261d590c7daee14
|
Đỗ Phương
|
Đặng Khắc Hải
|
5776/2021-TADN
|
Sat Aug 26 2017 10:46:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Bắc Kạn
|
Thẩm phán chính Tống Đại Nam
|
Tue Nov 06 1956 16:49:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
|
002995616592
|
Sat Mar 04 1995 16:49:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237774261d590c7daee15
|
Đào Cẩm Chi
|
Hoàng Tân Tuấn
|
7376/2022-TADN
|
Sat Jul 24 2021 13:35:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Bình Phước
|
Phó Thẩm phán trưởng Đoàn Duy Tuấn
|
Sat Apr 11 1970 11:21:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội
|
024962381321
|
Thu Jun 09 2022 11:21:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237774261d590c7daee16
|
Diệp Ánh Vi
|
Dương Vinh Cường
|
6174/2022-TADN
|
Sun Nov 15 2020 15:48:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân thành phố Hồ Chí Minh
|
Thẩm phán trưởng Tống Vinh Hoàng
|
Sat May 23 1953 08:50:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Thanh Khê, Đà Nẵng
|
036972675270
|
Sat Jan 25 1992 08:50:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237774261d590c7daee17
|
Nhữ Tuyết Lan
|
Đào Ái Huyền
|
5198/2020-DSST
|
Fri Jun 09 2017 08:23:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Long An
|
Thẩm phán trưởng Phùng Khắc Thiện
|
Thu Jul 17 1969 14:08:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai
|
027009254363
|
Sat Mar 12 1988 14:08:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237774261d590c7daee18
|
Ngô Kim Hiếu
|
Trần Như Nhung
|
6502/2020-KDTS
|
Mon Dec 25 2023 11:09:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Hưng Yên
|
Thẩm phán trưởng Thái Cẩm Khanh
|
Fri Dec 22 1950 08:01:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Huyện Gia Lâm, Hà Nội
|
026992554709
|
Sat May 05 2001 08:01:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237774261d590c7daee19
|
Bành Tuấn Dũng
|
Huỳnh Giang Khanh
|
0595/2023-KDTS
|
Mon Nov 05 2018 12:51:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Quảng Ngãi
|
Phó Thẩm phán trưởng Đinh Lan Chi
|
Sat Feb 18 1967 08:45:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Cầu Giấy, Hà Nội
|
025991618389
|
Tue Jun 26 2001 08:45:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237774261d590c7daee1a
|
Nguyễn Thùy Lệ
|
Cù Vinh Toàn
|
7851/2021-HSST
|
Fri Jul 19 2024 11:06:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Gia Lai
|
Thẩm phán chính Mai Anh
|
Sat Jan 27 1996 15:39:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh
|
034018455280
|
Tue Jan 31 2023 15:39:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237774261d590c7daee1b
|
Tống Đức Hùng
|
Cù Diệu Trang
|
8496/2024-HSST
|
Wed Oct 19 2022 13:01:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Thừa Thiên Huế
|
Thẩm phán cấp cao Quách Việt Yến
|
Sun Jan 03 1954 15:21:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Thành phố Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu
|
033963456389
|
Fri Feb 25 1994 15:21:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237774261d590c7daee1c
|
Châu Hiếu
|
Khương Giang Tú
|
3182/2022-GDST
|
Sat Oct 15 2016 17:10:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Thái Bình
|
Thẩm phán cấp cao Cao Xuân Thành
|
Thu Oct 25 1951 16:23:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa
|
027959425310
|
Thu Mar 06 2008 16:23:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237774261d590c7daee1d
|
Đinh Loan
|
Thân Kim Lâm
|
2580/2018-KDTS
|
Fri May 31 2024 14:55:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Hà Nam
|
Thẩm phán trưởng Quách Bích Chi
|
Mon Mar 30 1964 15:39:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Huyện Sóc Sơn, Hà Nội
|
037981409336
|
Thu Aug 04 2005 15:39:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
| Documents | 5000 |
| Total doc size | 1.85 MB |
| Average doc size | 388 Bytes |
| Pre-allocated size | 864 KB |
| Indexes | 1 |
| Total index size | 56 KB |
| Padding factor | |
| Extents |
| Name | Columns | Size | Attributes | Actions |
|---|---|---|---|---|
| _id_ |
_id ASC
|
56 KB | DEL |