_id defendant_name plaintiff_name document_number release_date decision judges_name date_of_birth address id_number id_issue_date
685237774261d590c7daee0a
Châu Cẩm Chi
Thái Việt
5914/2024-TADN
Sun Nov 08 2020 12:30:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân thành phố Đà Nẵng
Thẩm phán cấp cao Lưu Lan Oanh
Sat Apr 30 1983 10:09:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Ba Đình, Hà Nội
001010149759
Sat Mar 21 1998 10:09:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237774261d590c7daee0b
Lăng Cẩm Quỳnh
Thước Tân Đạt
7630/2019-GDST
Sun Jan 22 2017 15:20:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Thừa Thiên Huế
Thẩm phán chính Hoàng Loan Tú
Sun May 16 1954 12:47:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Thành phố Long Xuyên, An Giang
037972601380
Sun Jan 20 2019 12:47:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237774261d590c7daee0c
Hoàng Tú
Đinh Lan Hiền
6031/2018-TPKD
Fri Dec 19 2025 08:06:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân cấp cao tại Thành phố Hồ Chí Minh
Thẩm phán cấp tỉnh Nguyễn Sơn Khánh
Sat Nov 04 1950 13:28:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Đống Đa, Hà Nội
002958535077
Thu Sep 09 1976 13:28:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237774261d590c7daee0d
Mai Mai Trang
Phạm Khánh
5701/2018-GDST
Mon Jul 24 2023 16:44:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Hưng Yên
Phó Thẩm phán trưởng Ưng Kim Trang
Fri Aug 24 1990 11:54:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Thanh Khê, Đà Nẵng
027951216773
Wed Apr 04 2007 11:54:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237774261d590c7daee0e
Ngô Đăng Thịnh
Bùi Thơ
7939/2023-KDTS
Sat Sep 21 2019 12:16:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Bình Phước
Thẩm phán cấp cao Trần Sơn
Thu Jul 20 1967 12:05:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Thành phố Quy Nhon, Bình Định
001996738562
Tue Jan 26 2021 12:05:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237774261d590c7daee0f
Đặng Phong Thế
Cao Hoa
8593/2022-GDST
Wed Aug 09 2023 11:24:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Hưng Yên
Thẩm phán Đào Đăng Kiên
Sat Jan 17 1981 11:41:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh
027017722139
Mon Jun 15 2009 11:41:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237774261d590c7daee10
Lưu Duy Tân
Tăng Thị Loan
9306/2018-GDST
Sat Apr 18 2020 12:48:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân Tối cao
Thẩm phán cấp cao Lưu Ái Bảo
Mon Sep 09 1963 09:36:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh
036007308591
Sun Mar 03 2013 09:36:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237774261d590c7daee11
Thước Hiếu
Phùng Thiện Trúc
3347/2020-GDTS
Sun Jul 17 2022 15:08:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Lạng Sơn
Thẩm phán cấp tỉnh Mai Linh Giang
Thu Nov 15 1984 16:45:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Bình Thủy, Cần Thơ
026013983539
Wed Oct 07 1998 16:45:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237774261d590c7daee12
Lộc Hồng Hà
Đào Thiện Thành
8354/2022-HSST
Sat Jul 14 2018 12:12:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Nam Định
Thẩm phán cấp cao Hồ Hoàng Minh
Wed Feb 28 1962 08:11:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
030998343349
Thu Jul 17 2003 08:11:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237774261d590c7daee13
Phùng Tất Đức
Phạm Thùy Hiền
5773/2022-HSST
Fri Oct 30 2020 08:57:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Bình Thuận
Thẩm phán trưởng Hà Thiện
Mon Dec 29 1947 14:01:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh
030961353511
Sun Nov 25 1984 14:01:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)

Rename Collection

court_decisions .

Tools

Collection Stats

Documents 5000
Total doc size 1.85 MB
Average doc size 388 Bytes
Pre-allocated size 864 KB
Indexes 1
Total index size 56 KB
Padding factor
Extents

Indexes

Name Columns Size Attributes Actions
_id_
_id   ASC
56 KB
 DEL