| _id | defendant_name | plaintiff_name | document_number | release_date | decision | judges_name | date_of_birth | address | id_number | id_issue_date |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
685237794261d590c7db0156
|
Dương Tất Thắng Dũng
|
Hà Phương Hà
|
5583/2024-HSST
|
Mon Apr 11 2016 14:35:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Hà Nam
|
Thẩm phán trưởng Vũ Như Xuân
|
Sat May 23 1964 11:43:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
025989941275
|
Wed Jan 08 1986 11:43:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db0157
|
Ngô Tất Tân
|
Dương Hồng Linh
|
8630/2020-TPKD
|
Fri Nov 03 2023 09:20:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Hà Giang
|
Thẩm phán cấp tỉnh Phạm Vân Linh
|
Thu Jul 25 1946 09:48:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Thành phố Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu
|
033974168397
|
Sun Jan 17 1999 09:48:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db0158
|
Quách Hải
|
Trương Huyền Thu
|
1874/2022-GDST
|
Fri May 13 2022 12:24:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Bắc Giang
|
Phó Thẩm phán trưởng Đoàn Hoàng
|
Sat Mar 26 1949 08:48:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Thanh Xuân, Hà Nội
|
027011558267
|
Wed Jun 02 1982 08:48:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db0159
|
Quách Thị Thanh
|
Đỗ Việt Đức
|
3060/2022-GDST
|
Thu Jan 04 2024 17:48:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Vĩnh Phúc
|
Thẩm phán cấp cao Ma Kim Phương
|
Thu Jan 23 1986 12:55:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Thanh Khê, Đà Nẵng
|
024969978842
|
Sat Jan 14 2023 12:55:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db015a
|
Đào Lâm
|
Phùng Lan Thanh
|
5619/2020-HSST
|
Fri Sep 13 2019 08:21:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Quảng Bình
|
Thẩm phán chính Hồ Đại Hoàng
|
Thu Jan 23 1975 09:43:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
|
027021185377
|
Mon Mar 24 1986 09:43:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db015b
|
Ưng Thúy
|
Phùng Thị Xuân
|
6448/2018-GDST
|
Wed Aug 17 2022 08:38:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Kon Tum
|
Thẩm phán trưởng Bành Hoàng Phong
|
Sat Feb 15 1958 10:51:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
|
027960991900
|
Wed Aug 14 2002 10:51:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db015c
|
Đinh Tiến Đức
|
Triệu Linh Lệ Oanh
|
3552/2020-GDTS
|
Tue Dec 21 2021 17:43:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Quảng Ninh
|
Thẩm phán trưởng Lộc Cẩm Trang
|
Mon Nov 06 1989 15:30:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Thanh Khê, Đà Nẵng
|
025007281744
|
Thu Jul 12 2012 15:30:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db015d
|
Lộc Phong Minh
|
Ưng Như Hiền
|
3274/2024-GDTS
|
Tue Jun 21 2022 15:59:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Bình Thuận
|
Thẩm phán trưởng Thái Yến
|
Thu Oct 27 1960 17:19:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Bình Thủy, Cần Thơ
|
025019391020
|
Wed Jul 18 1973 17:19:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db015e
|
Hồ Việt Bình
|
Phùng Thùy Loan
|
2890/2021-GDST
|
Wed Aug 05 2015 15:08:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Kiên Giang
|
Thẩm phán chính Từ Sơn
|
Thu Mar 14 1946 13:16:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Thành phố Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu
|
036019391516
|
Tue Oct 24 2017 13:16:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db015f
|
Ôn Đình Minh
|
Ma Xuân Mai Mai
|
4854/2019-HSST
|
Tue Jul 31 2018 12:02:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Vĩnh Phúc
|
Thẩm phán chính Thước Xuân
|
Thu Dec 29 1983 11:46:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
|
035988614268
|
Wed May 16 2012 11:46:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
| Documents | 5000 |
| Total doc size | 1.85 MB |
| Average doc size | 388 Bytes |
| Pre-allocated size | 864 KB |
| Indexes | 1 |
| Total index size | 56 KB |
| Padding factor | |
| Extents |
| Name | Columns | Size | Attributes | Actions |
|---|---|---|---|---|
| _id_ |
_id ASC
|
56 KB | DEL |