_id defendant_name plaintiff_name document_number release_date decision judges_name date_of_birth address id_number id_issue_date
685237794261d590c7db0142
Trương Công Minh
Tăng Thiện Vi Hương
3404/2022-HSTS
Fri Jul 10 2020 14:28:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Thẩm phán Huỳnh Nhân Việt
Fri Jan 01 1993 10:15:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Hà Đông, Hà Nội
001978837848
Sun Dec 13 2009 10:15:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237794261d590c7db0143
Đào Khang
Ưng Thúy Hà
2797/2024-HSTS
Tue Oct 12 2021 08:39:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân thành phố Cần Thơ
Thẩm phán Lộc Công Linh
Sat Aug 11 1962 14:16:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Lê Chân, Hải Phòng
036986350067
Sat Mar 26 2005 14:16:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237794261d590c7db0144
Ngô Ngọc Loan
Võ Duy Khánh
6000/2022-HSTS
Fri Oct 24 2025 08:22:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Điện Biên
Thẩm phán cấp cao Trương Minh Phúc
Sat Jul 22 2006 10:50:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Bình Thủy, Cần Thơ
035001805564
Tue Sep 03 2024 10:50:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237794261d590c7db0145
Tô Thanh Linh
Mai Diệu Ngân
3155/2019-TADN
Mon Dec 26 2022 09:33:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân thành phố Hồ Chí Minh
Thẩm phán chính Thái Tất Lộc
Wed Sep 24 1975 15:26:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh
034989498702
Thu Oct 26 1989 15:26:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237794261d590c7db0146
Tăng Loan Thơ
Huỳnh Thành Huy
9739/2022-HSST
Thu Mar 07 2024 12:30:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Thừa Thiên Huế
Thẩm phán chính Ưng Phương Hiền
Fri Dec 06 1996 15:54:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh
037961597797
Mon Dec 30 2013 15:54:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237794261d590c7db0147
Lâm Hải
Huỳnh Phong Thịnh
1390/2021-HSST
Fri May 21 2021 13:14:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Hà Nam
Thẩm phán trưởng Huỳnh Hồng Xuân
Fri Mar 06 1959 15:16:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Thanh Xuân, Hà Nội
001002945888
Fri Dec 01 2000 15:16:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237794261d590c7db0148
Đặng Đình Hùng
Tăng Thanh Khanh
8554/2019-GDTS
Wed Dec 28 2022 09:39:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Thẩm phán cấp cao Cù Diệu Ngân
Sat Jan 13 2001 14:27:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
002976738745
Thu Sep 22 2022 14:27:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237794261d590c7db0149
Khương Thùy Tuyết
Bùi Kim Yến
5338/2019-GDTS
Sun Jun 25 2017 15:15:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Long An
Thẩm phán cấp cao Triệu Lan Hải
Fri Jul 25 1958 11:33:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng
033009925880
Wed Jun 16 2004 11:33:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237794261d590c7db014a
Trần Cường
Phùng Huyền Ngân
5852/2022-TPKD
Fri Oct 04 2024 10:54:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Quảng Ninh
Thẩm phán chính Phạm Kim Minh
Thu Jan 19 1961 11:17:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Thành phố Long Xuyên, An Giang
030008712754
Thu Mar 31 1994 11:17:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237794261d590c7db014b
Trương Thanh Đạt
Nguyễn Khanh
6827/2023-TPKD
Tue Jan 26 2021 16:25:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Yên Bái
Thẩm phán cấp cao Diệp Quỳnh Tuyết
Wed Nov 30 1977 10:02:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Thành phố Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu
024010727522
Sun May 16 2021 10:02:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)

Rename Collection

court_decisions .

Tools

Collection Stats

Documents 5000
Total doc size 1.85 MB
Average doc size 388 Bytes
Pre-allocated size 864 KB
Indexes 1
Total index size 56 KB
Padding factor
Extents

Indexes

Name Columns Size Attributes Actions
_id_
_id   ASC
56 KB
 DEL