_id defendant_name plaintiff_name document_number release_date decision judges_name date_of_birth address id_number id_issue_date
685237794261d590c7db0138
Dương Huyền Vi Huyền
Quách Thu Loan
3577/2020-GDTS
Sun Jun 17 2018 10:39:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân thành phố Hà Nội
Thẩm phán trưởng Lê Diệu Oanh
Sat Dec 23 1995 08:23:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Hải Châu, Đà Nẵng
001962243129
Fri Apr 05 2013 08:23:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237794261d590c7db0139
Triệu Tuấn Khánh
Vũ Kim Khanh
5025/2020-GDTS
Fri May 20 2022 09:25:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Thẩm phán cấp cao Ôn Kim Phương
Tue Jul 25 1995 16:23:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
026987243347
Thu Feb 27 2020 16:23:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237794261d590c7db013a
Lưu Huyền Loan
Khương Giang Hạnh
5437/2023-HSST
Sun Sep 06 2015 15:39:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Vĩnh Long
Thẩm phán chính Ma Công Tân
Sat Jun 16 2001 12:41:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai
002011159167
Fri Nov 05 2021 12:41:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237794261d590c7db013b
Trương Lan Hải
Tô Minh Mai
1598/2019-KDTS
Fri Jan 17 2025 09:58:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân Tối cao
Thẩm phán trưởng Trương Tiến Vương
Wed Jul 17 1963 13:04:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Thành phố Long Xuyên, An Giang
033973126780
Fri Sep 26 1986 13:04:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237794261d590c7db013c
Tăng Thanh Bảo
Trương Diệu Loan
1603/2019-HSTS
Sun Jun 28 2015 16:28:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Đồng Tháp
Thẩm phán cấp tỉnh Trần Thị Thảo
Wed Nov 25 1998 11:18:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Hà Đông, Hà Nội
024993917833
Mon Jul 01 2024 11:18:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237794261d590c7db013d
Hứa Công Đức
Hứa Việt Mai Quỳnh
3063/2019-DSST
Sat Oct 17 2015 10:16:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Kiên Giang
Thẩm phán trưởng Lưu Thanh Thúy
Mon Nov 27 1978 16:28:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
030970886267
Fri Sep 05 2014 16:28:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237794261d590c7db013e
Đặng Hải Nam
Hồ Trang
6427/2018-HSTS
Sun Jan 09 2022 16:20:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Tiền Giang
Thẩm phán cấp cao Thái Minh Hiền
Mon Jul 23 1945 10:37:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh
034992815573
Sat Apr 05 2008 10:37:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237794261d590c7db013f
Hoàng Kim Thiện
Đào Ngọc Mai
7077/2023-TADN
Sun Dec 15 2019 11:02:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Quảng Trị
Thẩm phán chính Thước Cẩm Chi
Sun Feb 25 1968 10:43:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Ngô Quyền, Hải Phòng
033023929235
Sat Mar 21 1998 10:43:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237794261d590c7db0140
Tô Tân
Phạm Thanh Thúy
9567/2024-DSST
Sat May 30 2020 08:12:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân thành phố Cần Thơ
Thẩm phán chính Triệu Mai Thu
Wed Feb 08 1961 09:43:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Bình Thủy, Cần Thơ
037971547828
Fri Jun 24 1994 09:43:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237794261d590c7db0141
Vương Xuân Hoàng
Vương Xuân Anh
4986/2021-TADN
Sun Feb 24 2019 16:28:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Vĩnh Phúc
Phó Thẩm phán trưởng Mai Thanh Thu
Fri Sep 10 1999 14:32:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương
035016968258
Sun Mar 23 2025 14:32:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)

Rename Collection

court_decisions .

Tools

Collection Stats

Documents 5000
Total doc size 1.85 MB
Average doc size 388 Bytes
Pre-allocated size 864 KB
Indexes 1
Total index size 56 KB
Padding factor
Extents

Indexes

Name Columns Size Attributes Actions
_id_
_id   ASC
56 KB
 DEL