| _id | defendant_name | plaintiff_name | document_number | release_date | decision | judges_name | date_of_birth | address | id_number | id_issue_date |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
685237794261d590c7db012e
|
Ngô Bình
|
Cao Thúy Hiền
|
7060/2022-TADN
|
Fri Jun 18 2021 11:14:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Hà Giang
|
Phó Thẩm phán trưởng Ưng Việt Phương
|
Fri Jul 16 1976 15:12:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh
|
025986712551
|
Fri Aug 24 2001 15:12:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db012f
|
Hoàng Tuấn Linh Thành
|
Cao Lan Anh
|
8588/2019-HSST
|
Fri Dec 01 2017 17:05:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Bắc Kạn
|
Thẩm phán trưởng Vũ Đình Toàn Lộc
|
Fri Aug 08 1980 10:35:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Thanh Xuân, Hà Nội
|
002986974151
|
Tue Jul 25 2006 10:35:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db0130
|
Phùng Ái Vi
|
Lộc Minh Linh
|
5698/2021-TADN
|
Thu Jun 03 2021 13:44:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Thái Nguyên
|
Thẩm phán cấp tỉnh Từ Nhân Cường
|
Tue Apr 17 1990 13:03:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Ba Đình, Hà Nội
|
034987778725
|
Tue Mar 06 2001 13:03:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db0131
|
Ưng Hoàng Lâm
|
Phan Thanh Hiền
|
5657/2019-TADN
|
Tue Dec 24 2019 14:12:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Cà Mau
|
Thẩm phán trưởng Lâm Đại Hiếu
|
Fri Jun 06 1980 14:22:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Thành phố Long Xuyên, An Giang
|
033965402040
|
Tue Jan 09 2018 14:22:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db0132
|
Đinh Kim Lệ
|
Ngô Việt Thắng
|
4599/2018-GDTS
|
Tue Sep 07 2021 17:45:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân thành phố Hải Phòng
|
Thẩm phán cấp tỉnh Phan Thùy Anh
|
Mon Jul 20 1970 13:47:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai
|
002008155916
|
Thu Jan 27 2011 13:47:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db0133
|
Đỗ Tiến Minh
|
Quách Phương Tuyết
|
3955/2018-GDST
|
Mon Oct 12 2020 13:09:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Tây Ninh
|
Thẩm phán cấp cao Châu Thúy Ngân
|
Thu Feb 25 1993 09:36:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
|
030999978628
|
Tue Jan 03 2017 09:36:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db0134
|
Hoàng Kim Toàn
|
Đào Việt Anh
|
2844/2019-DSST
|
Fri Sep 03 2021 16:55:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Bình Thuận
|
Phó Thẩm phán trưởng Huỳnh Tất Tú
|
Sat May 15 1948 08:16:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Huyện Sóc Sơn, Hà Nội
|
036954601256
|
Wed Jul 02 2003 08:16:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db0135
|
Vũ Mai Thanh
|
Dương Xuân Sơn
|
1304/2018-GDTS
|
Tue Dec 12 2023 15:44:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Quảng Bình
|
Thẩm phán cấp tỉnh Hồ Tân Toàn
|
Sat Jan 29 1955 11:40:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Bình Thủy, Cần Thơ
|
027000980357
|
Wed Sep 07 2022 11:40:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db0136
|
Cao Như Nhung
|
Hoàng Cẩm Diệu
|
5452/2022-GDTS
|
Sat May 08 2021 08:13:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Hưng Yên
|
Thẩm phán cấp cao Thân Hoa Lan
|
Sun Feb 25 2007 10:04:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
|
030003681995
|
Thu Jan 18 2024 10:04:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db0137
|
Võ Thu Hà
|
Mai Loan Giang
|
1581/2021-TADN
|
Fri Sep 16 2016 10:14:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Phú Yên
|
Thẩm phán cấp cao Phạm Ái Quỳnh
|
Wed May 18 2005 13:23:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa
|
036995678609
|
Wed Jun 16 2021 13:23:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
| Documents | 5000 |
| Total doc size | 1.85 MB |
| Average doc size | 388 Bytes |
| Pre-allocated size | 864 KB |
| Indexes | 1 |
| Total index size | 56 KB |
| Padding factor | |
| Extents |
| Name | Columns | Size | Attributes | Actions |
|---|---|---|---|---|
| _id_ |
_id ASC
|
56 KB | DEL |