| _id | defendant_name | plaintiff_name | document_number | release_date | decision | judges_name | date_of_birth | address | id_number | id_issue_date |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
685237794261d590c7db0124
|
Lưu Đăng Sơn
|
Đào Lan Lan
|
9706/2021-KDTS
|
Thu May 09 2019 14:37:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân cấp cao tại Hà Nội
|
Thẩm phán cấp tỉnh Thân Tân
|
Mon Mar 19 1984 16:09:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Hồng Bàng, Hải Phòng
|
037985387179
|
Mon Oct 19 2015 16:09:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db0125
|
Đỗ Công Lộc
|
Hoàng Ánh Lan
|
2113/2021-GDST
|
Fri Dec 22 2017 16:30:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân thành phố Hồ Chí Minh
|
Thẩm phán cấp tỉnh Lăng Yến
|
Mon Mar 01 1965 14:21:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng
|
002008560631
|
Mon Nov 30 1998 14:21:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db0126
|
Bành Hoàng Thế Minh
|
Phạm Hồng Quỳnh
|
5661/2023-HSST
|
Fri Aug 06 2021 12:43:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Kon Tum
|
Thẩm phán Dương Trọng Hùng
|
Fri Mar 16 1973 09:32:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
034951572198
|
Fri Nov 10 2006 09:32:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db0127
|
Khương Hương
|
Đoàn Trung
|
9696/2022-GDTS
|
Wed Jul 03 2019 14:42:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Bắc Giang
|
Thẩm phán trưởng Bùi Bảo Hoàng
|
Sun Sep 10 1978 12:20:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội
|
033976802497
|
Tue Oct 04 2005 12:20:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db0128
|
Nguyễn Đình Thắng
|
Bùi Thiện Hải
|
9143/2021-TPKD
|
Thu Jan 04 2024 13:37:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân thành phố Đà Nẵng
|
Thẩm phán chính Lăng Việt Dũng
|
Sat Aug 25 2001 13:25:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Ba Đình, Hà Nội
|
037021756397
|
Fri Sep 18 2015 13:25:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db0129
|
Trương Thiện Huyền
|
Đào Oanh
|
2252/2018-HSST
|
Fri May 04 2018 15:20:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Bình Thuận
|
Thẩm phán Thân Loan Tâm Mai
|
Sun Dec 12 1948 10:59:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Huyện Đông Anh, Hà Nội
|
036982780664
|
Sun Sep 12 2021 10:59:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db012a
|
Phạm Tuấn
|
Đoàn Cẩm Thu
|
8247/2023-TADN
|
Tue Mar 27 2018 17:20:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân thành phố Hà Nội
|
Thẩm phán cấp tỉnh Nhữ Thúy Hoa
|
Fri May 13 1949 14:01:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
|
025010202884
|
Tue Aug 25 1998 14:01:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db012b
|
Nguyễn Ái Thảo
|
Cao Phương Bảo
|
0122/2020-HSST
|
Tue Jun 24 2025 11:52:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Quảng Bình
|
Phó Thẩm phán trưởng Triệu Đại Lộc
|
Thu Mar 04 1954 13:46:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh
|
002017283465
|
Mon Nov 28 2016 13:46:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db012c
|
Hứa Thúy Hồng Vi
|
Lê Vân
|
3901/2019-HSTS
|
Sun Jul 22 2018 14:14:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Gia Lai
|
Thẩm phán cấp cao Lưu Đại Trung
|
Thu Nov 26 1992 16:59:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội
|
036976460130
|
Mon Jun 05 2023 16:59:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db012d
|
Đinh Bảo Lâm
|
Trương Hồng Lệ
|
4058/2020-HSST
|
Thu Oct 08 2015 11:43:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Tuyên Quang
|
Phó Thẩm phán trưởng Quách Nhân Phong
|
Fri Nov 15 1968 09:54:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Thành phố Long Xuyên, An Giang
|
035018387416
|
Sun Dec 21 2008 09:54:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
| Documents | 5000 |
| Total doc size | 1.85 MB |
| Average doc size | 388 Bytes |
| Pre-allocated size | 864 KB |
| Indexes | 1 |
| Total index size | 56 KB |
| Padding factor | |
| Extents |
| Name | Columns | Size | Attributes | Actions |
|---|---|---|---|---|
| _id_ |
_id ASC
|
56 KB | DEL |