_id defendant_name plaintiff_name document_number release_date decision judges_name date_of_birth address id_number id_issue_date
685237794261d590c7db011a
Đào Minh Khánh
Tăng Quỳnh Lan
9304/2022-KDTS
Mon Mar 20 2023 15:41:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Hòa Bình
Thẩm phán trưởng Đào Vân Khanh
Sun Jan 08 1961 12:09:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Thành phố Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu
035004436320
Mon Jun 12 2023 12:09:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237794261d590c7db011b
Ngô Đại Tuấn
Nhữ Giang Ngân
9725/2019-HSST
Fri Feb 03 2017 11:35:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Quảng Ngãi
Thẩm phán cấp tỉnh Diệp Kim Bảo
Tue Oct 04 1988 09:01:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
034986232252
Tue Oct 07 2008 09:01:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237794261d590c7db011c
Ma Khắc Thịnh
Đinh Thị Linh
1347/2024-HSTS
Fri Sep 15 2023 11:57:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Bến Tre
Thẩm phán chính Triệu Bích Anh
Sun Jun 13 1982 11:21:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Huyện Thanh Trì, Hà Nội
036984521762
Fri Dec 30 1994 11:21:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237794261d590c7db011d
Tống Phúc
Nhữ Bích Khanh
0268/2021-KDTS
Fri Nov 29 2024 10:24:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Quảng Ngãi
Thẩm phán Tăng Phong Quang
Mon Jul 31 1989 10:05:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Thanh Xuân, Hà Nội
036961292230
Tue Jul 06 2021 10:05:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237794261d590c7db011e
Đào Ái Trúc
Đào Ánh Linh
3645/2023-HSST
Fri Mar 16 2018 17:17:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Sóc Trăng
Thẩm phán cấp cao Triệu Hoàng Trí
Sat Jun 15 1991 12:21:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Hải Châu, Đà Nẵng
026994448857
Mon Mar 08 2010 12:21:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237794261d590c7db011f
Triệu Thiện Trí
Lâm Bảo
5699/2019-KDTS
Tue Mar 22 2016 17:11:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Bến Tre
Thẩm phán cấp tỉnh Quách Tân Đức
Fri Jun 01 2007 11:36:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Cầu Giấy, Hà Nội
025993169641
Sun May 30 2021 11:36:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237794261d590c7db0120
Quách Ngọc Quang
Mai Thị Hạnh
4615/2022-TPKD
Fri Feb 14 2020 10:43:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Bến Tre
Thẩm phán cấp tỉnh Ôn Đạt
Wed Jun 04 1997 16:06:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Ninh Kiều, Cần Thơ
024002839251
Mon Dec 09 2024 16:06:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237794261d590c7db0121
Trần Huyền Diệu
Lộc Ngọc Quỳnh
0546/2024-HSST
Wed Feb 14 2018 08:57:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Gia Lai
Thẩm phán trưởng Hà Khắc Linh
Mon Mar 15 1965 10:24:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh
036952965469
Thu Feb 12 1987 10:24:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237794261d590c7db0122
Lăng Vinh Đức
Cù Phương Trang
6022/2021-TPKD
Wed May 15 2019 11:39:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Quảng Bình
Phó Thẩm phán trưởng Châu Xuân Hạnh
Wed Nov 18 1953 08:05:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Thanh Khê, Đà Nẵng
027013984283
Wed Apr 10 1974 08:05:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237794261d590c7db0123
Hà Hồng Hoa
Quách Thành
4226/2024-DSST
Wed Dec 05 2018 17:35:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Bắc Ninh
Thẩm phán cấp tỉnh Bùi Lan Hoa
Mon May 24 1993 13:24:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Hà Đông, Hà Nội
026986213639
Fri Dec 12 2014 13:24:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)

Rename Collection

court_decisions .

Tools

Collection Stats

Documents 5000
Total doc size 1.85 MB
Average doc size 388 Bytes
Pre-allocated size 864 KB
Indexes 1
Total index size 56 KB
Padding factor
Extents

Indexes

Name Columns Size Attributes Actions
_id_
_id   ASC
56 KB
 DEL