_id defendant_name plaintiff_name document_number release_date decision judges_name date_of_birth address id_number id_issue_date
685237794261d590c7db0110
Bùi Hoa Giang
Khương Minh Tuyết
8239/2024-GDTS
Wed Sep 18 2019 16:36:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Thanh Hóa
Thẩm phán Lê Vinh Vương
Fri Feb 27 1959 16:50:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Huyện Thanh Trì, Hà Nội
034978143178
Sun Apr 27 1980 16:50:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237794261d590c7db0111
Ôn Kim Nga
Hồ Giang Vi
8961/2023-GDTS
Wed Aug 02 2023 08:21:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Tây Ninh
Thẩm phán Từ Tuyết Nhung
Mon Nov 18 1968 14:40:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Ninh Kiều, Cần Thơ
033960548385
Fri Jan 23 2004 14:40:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237794261d590c7db0112
Đỗ Huyền Lệ
Nhữ Huyền Diệu
2658/2022-DSST
Tue Dec 13 2016 15:09:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Long An
Thẩm phán Trương Minh Hương
Thu Jun 10 1993 10:41:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Thanh Xuân, Hà Nội
037000852292
Wed May 08 2013 10:41:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237794261d590c7db0113
Trương Hoàng Quỳnh
Bùi Loan
0854/2019-TADN
Mon Jul 15 2019 16:55:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân thành phố Hồ Chí Minh
Thẩm phán Ma Linh Chi
Fri Sep 21 1962 15:50:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Huyện Gia Lâm, Hà Nội
035980737780
Wed Jan 01 1992 15:50:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237794261d590c7db0114
Cù Huyền Mai
Lâm Sơn Hùng
9698/2021-GDTS
Sat Sep 17 2022 08:27:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Đắk Lắk
Thẩm phán Triệu Thanh Loan
Fri Sep 11 1953 15:22:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
024970284627
Mon May 29 2006 15:22:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237794261d590c7db0115
Lý Xuân Thúy
Nguyễn Tất Trí
2892/2022-TPKD
Thu Nov 15 2018 09:30:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Phú Yên
Thẩm phán cấp tỉnh Đoàn Kim Minh
Tue Jun 11 1946 10:09:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Cầu Giấy, Hà Nội
027994382409
Wed Apr 10 1968 10:09:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237794261d590c7db0116
Dương Loan Hải
Lâm Thành Nam
7369/2018-DSST
Thu Jun 06 2024 17:01:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Thanh Hóa
Thẩm phán cấp cao Phùng Giang Loan
Mon Apr 12 1976 12:09:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
036970368836
Thu Mar 07 1991 12:09:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237794261d590c7db0117
Tăng Loan Trang
Hứa Hồng Xuân
0377/2022-HSST
Wed Nov 26 2025 13:12:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Hải Dương
Thẩm phán Mai Vương
Sun Oct 07 1979 11:08:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
034020966231
Sun Apr 14 1996 11:08:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237794261d590c7db0118
Ngô Thiện Nam
Hồ Ánh Oanh
0477/2022-DSST
Wed Jan 22 2020 10:46:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Bạc Liêu
Thẩm phán cấp tỉnh Ngô Kim Nguyên
Sat Sep 04 1954 10:01:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Ngô Quyền, Hải Phòng
030989113296
Thu Aug 28 1986 10:01:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237794261d590c7db0119
Thân Lan Thu
Dương Hải Thế
0796/2019-HSTS
Fri Sep 06 2019 14:14:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Phú Thọ
Phó Thẩm phán trưởng Đào Thiện Thắng
Thu Mar 30 1950 12:28:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa
002999259033
Mon Feb 19 2007 12:28:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)

Rename Collection

court_decisions .

Tools

Collection Stats

Documents 5000
Total doc size 1.85 MB
Average doc size 388 Bytes
Pre-allocated size 864 KB
Indexes 1
Total index size 56 KB
Padding factor
Extents

Indexes

Name Columns Size Attributes Actions
_id_
_id   ASC
56 KB
 DEL