| _id | defendant_name | plaintiff_name | document_number | release_date | decision | judges_name | date_of_birth | address | id_number | id_issue_date |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
685237794261d590c7db0106
|
Mai Hồng Giang
|
Tô Hải Sơn Tân
|
4983/2020-TPKD
|
Fri Apr 22 2016 15:27:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Thanh Hóa
|
Thẩm phán cấp tỉnh Thái Tiến Tuấn
|
Sun Apr 30 2006 17:05:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
|
036020942547
|
Fri Apr 21 2023 17:05:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db0107
|
Dương Thanh Trí
|
Ngô Linh Hương
|
5980/2024-HSST
|
Wed Jun 15 2022 14:18:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân thành phố Hải Phòng
|
Thẩm phán cấp tỉnh Đặng Duy Tuấn Việt
|
Sat Jun 21 1997 14:57:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Thanh Xuân, Hà Nội
|
034982101327
|
Wed Mar 23 2016 14:57:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db0108
|
Bùi Tất Trí
|
Trần Linh Loan
|
8851/2023-KDTS
|
Sat May 15 2021 14:03:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
|
Thẩm phán cấp tỉnh Ôn Thị Thơ
|
Sun Sep 14 2003 11:57:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Huyện Gia Lâm, Hà Nội
|
001015272568
|
Mon Aug 19 2024 11:57:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db0109
|
Hồ Kim Tú
|
Cù Tuyết Giang
|
6832/2022-TPKD
|
Wed Sep 09 2020 08:42:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Hòa Bình
|
Phó Thẩm phán trưởng Châu Hoa Lan
|
Sun Sep 16 1984 14:35:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Bình Thủy, Cần Thơ
|
034962567465
|
Wed Oct 31 2018 14:35:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db010a
|
Đỗ Văn Đức
|
Ngô Giang
|
8049/2018-TADN
|
Tue Nov 26 2024 17:49:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân thành phố Đà Nẵng
|
Thẩm phán chính Huỳnh Thịnh
|
Sun Jul 10 1960 10:00:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Hồng Bàng, Hải Phòng
|
001987941933
|
Wed Jul 15 2020 10:00:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db010b
|
Mai Ái Quỳnh
|
Lê Hoàng Bình
|
6292/2024-DSST
|
Sun Dec 07 2025 16:12:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân thành phố Hồ Chí Minh
|
Phó Thẩm phán trưởng Lê Thanh
|
Sun Dec 03 1978 12:42:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Đống Đa, Hà Nội
|
002018976532
|
Wed Apr 23 2008 12:42:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db010c
|
Lưu Công Phong
|
Lê Mai Vi
|
1676/2022-GDST
|
Thu Sep 28 2023 10:21:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân thành phố Hồ Chí Minh
|
Thẩm phán cấp cao Trương Ngọc Hiền Chi
|
Sat Dec 18 1954 12:28:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
|
035964153610
|
Fri Feb 10 1989 12:28:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db010d
|
Mai Mai Tuyết
|
Huỳnh Tuấn
|
2178/2024-GDTS
|
Mon Jun 02 2025 15:47:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Ninh Bình
|
Phó Thẩm phán trưởng Diệp Ánh Trang
|
Sat Jun 23 2007 15:18:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Thanh Xuân, Hà Nội
|
027970521459
|
Fri Jul 24 2020 15:18:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db010e
|
Đào Thành Thành
|
Bành Hoàng Hoa
|
5372/2021-DSST
|
Thu Jul 05 2018 17:48:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Bình Thuận
|
Thẩm phán trưởng Đinh Duy Tú
|
Tue Nov 20 1990 17:45:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội
|
036968719858
|
Sat May 02 2009 17:45:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db010f
|
Quách Mai Bảo
|
Võ Ngọc Tuấn
|
5974/2021-GDTS
|
Thu Jun 09 2016 10:39:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Hòa Bình
|
Thẩm phán cấp tỉnh Cù Mai Huyền
|
Sun Aug 26 1945 16:40:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
|
035982243980
|
Wed Jul 30 1997 16:40:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
| Documents | 5000 |
| Total doc size | 1.85 MB |
| Average doc size | 388 Bytes |
| Pre-allocated size | 864 KB |
| Indexes | 1 |
| Total index size | 56 KB |
| Padding factor | |
| Extents |
| Name | Columns | Size | Attributes | Actions |
|---|---|---|---|---|
| _id_ |
_id ASC
|
56 KB | DEL |