| _id | defendant_name | plaintiff_name | document_number | release_date | decision | judges_name | date_of_birth | address | id_number | id_issue_date |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
685237794261d590c7db00fc
|
Cao Bảo Khánh
|
Bùi Diệu Trúc
|
9172/2020-DSST
|
Thu Jul 07 2022 15:08:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Bạc Liêu
|
Phó Thẩm phán trưởng Ưng Lộc
|
Sun Nov 07 1999 17:02:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Huyện Gia Lâm, Hà Nội
|
035981112556
|
Fri Jun 06 2014 17:02:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db00fd
|
Vũ Tiến Toàn
|
Đoàn Thanh Quỳnh
|
7430/2020-DSST
|
Fri Nov 11 2022 08:31:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân thành phố Hải Phòng
|
Thẩm phán cấp tỉnh Trương Thúy Thúy
|
Sat Nov 08 1975 10:22:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh
|
030017530658
|
Fri Apr 03 2009 10:22:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db00fe
|
Vũ Hải Tú
|
Hứa Thu Lan
|
1127/2019-TADN
|
Mon Dec 02 2024 10:53:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Quảng Bình
|
Thẩm phán cấp tỉnh Diệp Hải Việt
|
Tue Feb 03 1959 12:58:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Đống Đa, Hà Nội
|
034999662150
|
Fri Oct 28 1988 12:58:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db00ff
|
Đặng Duy Dũng
|
Trần Xuân Bảo
|
5734/2021-HSTS
|
Fri Feb 28 2025 17:47:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Thanh Hóa
|
Phó Thẩm phán trưởng Thân Thúy Nga
|
Tue May 31 1949 13:05:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Hà Đông, Hà Nội
|
033985497740
|
Tue Jul 18 2006 13:05:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db0100
|
Lăng Đại Minh
|
Ma Vân Trúc
|
8024/2020-GDST
|
Sat Jul 27 2019 09:33:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Bắc Kạn
|
Thẩm phán chính Tăng Quang Tân
|
Tue May 24 1960 11:28:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Ba Đình, Hà Nội
|
034970654876
|
Sun Jun 14 2015 11:28:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db0101
|
Trần Trung
|
Lê Như Tuyết
|
0855/2020-KDTS
|
Wed Mar 18 2015 08:42:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Đồng Tháp
|
Thẩm phán cấp tỉnh Bùi Minh Loan
|
Wed Sep 22 1999 13:25:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
|
026971588073
|
Sat Feb 13 2016 13:25:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db0102
|
Đặng Ngọc Thảo
|
Dương Hồng Xuân
|
7962/2019-HSST
|
Thu Jan 13 2022 16:09:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Lạng Sơn
|
Thẩm phán cấp cao Bành Hoàng Giang
|
Thu Jun 11 1992 08:49:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
026993153621
|
Wed Jul 03 2019 08:49:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db0103
|
Cao Ngọc Khải
|
Diệp Thùy Mai
|
9266/2019-HSTS
|
Thu Nov 28 2024 16:01:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Cà Mau
|
Phó Thẩm phán trưởng Đoàn Hoàng Giang
|
Mon Feb 03 1969 14:29:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội
|
025013187096
|
Thu May 17 1984 14:29:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db0104
|
Triệu Minh Khải
|
Trần Như Lan
|
1950/2024-DSST
|
Sun Jan 29 2023 09:09:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Bến Tre
|
Thẩm phán chính Nhữ Thiện Thiện
|
Sat Apr 11 1992 17:39:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
|
037023182646
|
Sat Aug 11 2012 17:39:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db0105
|
Đoàn Bảo Hiếu
|
Phan Thu Giang
|
9837/2021-KDTS
|
Sat Nov 13 2021 12:04:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Lai Châu
|
Thẩm phán chính Hứa Lan Hoa Huyền
|
Mon Nov 15 2004 16:13:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh
|
026023896995
|
Tue Apr 01 2014 16:13:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
| Documents | 5000 |
| Total doc size | 1.85 MB |
| Average doc size | 388 Bytes |
| Pre-allocated size | 864 KB |
| Indexes | 1 |
| Total index size | 56 KB |
| Padding factor | |
| Extents |
| Name | Columns | Size | Attributes | Actions |
|---|---|---|---|---|
| _id_ |
_id ASC
|
56 KB | DEL |