| _id | defendant_name | plaintiff_name | document_number | release_date | decision | judges_name | date_of_birth | address | id_number | id_issue_date |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
685237794261d590c7db00f2
|
Tăng Mai Nga
|
Bùi Công Hoàng
|
2674/2022-TADN
|
Tue Feb 02 2021 13:41:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
|
Thẩm phán Trần Vương
|
Fri Feb 06 1976 10:52:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Hải Châu, Đà Nẵng
|
025958575705
|
Wed Feb 08 2017 10:52:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db00f3
|
Đoàn Hoàng Oanh Xuân
|
Vương Minh Bảo
|
8452/2023-GDST
|
Sat Sep 15 2018 14:20:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân thành phố Cần Thơ
|
Thẩm phán cấp tỉnh Thân Tiến Dũng
|
Sun Jul 11 1948 11:04:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
|
033968234960
|
Sat Jun 21 1969 11:04:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db00f4
|
Hồ Tất Bình
|
Vũ Tuyết Phương
|
1865/2020-GDST
|
Sun Jan 06 2019 17:28:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Vĩnh Phúc
|
Thẩm phán trưởng Thân Linh Thúy
|
Fri Oct 10 1975 14:03:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Thành phố Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu
|
037959279926
|
Tue Mar 03 2015 14:03:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db00f5
|
Hồ Thế
|
Bùi Kim Mai
|
8297/2021-DSST
|
Fri Jul 09 2021 17:36:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Ninh Thuận
|
Thẩm phán Ưng Trọng Khang
|
Mon Jan 01 2001 14:50:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Ninh Kiều, Cần Thơ
|
025010660885
|
Mon May 26 2025 14:50:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db00f6
|
Đặng Cẩm Bảo Tuyết
|
Thước Thiện Thành
|
2919/2022-TPKD
|
Wed Aug 10 2016 11:48:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân cấp cao tại Thành phố Hồ Chí Minh
|
Thẩm phán cấp cao Phan Lan Hiền
|
Fri Jan 10 1958 16:46:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai
|
034995544002
|
Fri Jul 01 1994 16:46:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db00f7
|
Vũ Phong Vương
|
Cù Kim Tâm
|
5858/2020-HSTS
|
Tue Dec 13 2022 12:42:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Vĩnh Phúc
|
Thẩm phán chính Bành Cẩm Loan
|
Mon May 19 1952 13:34:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
002979503672
|
Sun Oct 10 1999 13:34:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db00f8
|
Lộc Thanh Thảo
|
Đào Nhân Long Việt
|
0934/2018-GDTS
|
Mon Aug 27 2018 09:41:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Khánh Hòa
|
Thẩm phán trưởng Hoàng Duy Tùng
|
Mon Oct 17 2005 16:06:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Sơn Trà, Đà Nẵng
|
036973924741
|
Sat Nov 19 2022 16:06:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db00f9
|
Khương Hồng Thơ
|
Đinh Minh Linh
|
7961/2022-DSST
|
Thu Dec 29 2016 09:47:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Thái Bình
|
Thẩm phán cấp tỉnh Phạm Quỳnh Khanh
|
Sat Jan 31 1953 14:09:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa
|
025964588189
|
Sat Mar 22 1969 14:09:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db00fa
|
Hồ Quang Hùng
|
Phùng Ngọc Thanh
|
1676/2019-HSTS
|
Wed Apr 15 2015 17:17:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Bắc Giang
|
Thẩm phán cấp cao Lâm Như Thơ
|
Wed Sep 06 1967 14:11:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
|
035979411347
|
Sun Mar 16 2003 14:11:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db00fb
|
Cù Thu Hà
|
Ngô Minh Nhung
|
4834/2018-HSTS
|
Sat Nov 13 2021 13:57:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Cao Bằng
|
Thẩm phán trưởng Khương Diệu Trang
|
Sun Jan 07 1973 11:36:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
|
036979996390
|
Fri Sep 21 2001 11:36:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
| Documents | 5000 |
| Total doc size | 1.85 MB |
| Average doc size | 388 Bytes |
| Pre-allocated size | 864 KB |
| Indexes | 1 |
| Total index size | 56 KB |
| Padding factor | |
| Extents |
| Name | Columns | Size | Attributes | Actions |
|---|---|---|---|---|
| _id_ |
_id ASC
|
56 KB | DEL |