| _id | defendant_name | plaintiff_name | document_number | release_date | decision | judges_name | date_of_birth | address | id_number | id_issue_date |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
685237794261d590c7db00e8
|
Quách Mai Hoa
|
Ôn Nhân Tân
|
6195/2021-KDTS
|
Tue Oct 04 2022 12:41:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Điện Biên
|
Thẩm phán Tống Tân
|
Sun Jul 28 1985 14:00:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Ninh Kiều, Cần Thơ
|
037016279251
|
Tue Sep 13 2005 14:00:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db00e9
|
Tống Thiện Trang
|
Châu Cẩm Phương Nhung
|
3156/2023-GDST
|
Sat May 29 2021 08:23:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân thành phố Hà Nội
|
Thẩm phán trưởng Lâm Thiện Trang
|
Fri Mar 28 1947 08:10:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương
|
030011383398
|
Sun Jul 17 2011 08:10:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db00ea
|
Lâm Thắng
|
Vương Linh Thanh
|
2716/2018-KDTS
|
Wed Feb 28 2018 09:52:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Phú Yên
|
Thẩm phán Nhữ Thu Tú
|
Mon Dec 17 1962 13:27:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Thành phố Quy Nhon, Bình Định
|
002010719819
|
Thu Apr 23 1987 13:27:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db00eb
|
Hà Tâm
|
Võ Minh Cường
|
5242/2020-GDTS
|
Fri Sep 25 2015 09:23:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Cà Mau
|
Thẩm phán Lăng Mai Lan
|
Wed May 25 1966 12:34:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
|
002965582113
|
Wed Apr 16 1986 12:34:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db00ec
|
Trần Như Ngân
|
Cù Ái Vân
|
6826/2023-KDTS
|
Sun Mar 04 2018 10:24:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Thanh Hóa
|
Thẩm phán chính Cù Ngọc Kiên
|
Fri Sep 24 1954 15:12:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Thanh Xuân, Hà Nội
|
036996378599
|
Sat Nov 04 1978 15:12:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db00ed
|
Dương Ánh Thúy
|
Phùng Hải Thiện
|
4198/2020-GDTS
|
Tue Dec 05 2017 10:38:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Quảng Ninh
|
Thẩm phán cấp cao Đinh Tân Sơn
|
Tue Mar 09 2004 16:28:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
|
027021872972
|
Sun Jul 17 2022 16:28:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db00ee
|
Đoàn Tuấn Đức
|
Vũ Việt Chi
|
0850/2023-KDTS
|
Sun Sep 08 2024 13:53:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
|
Thẩm phán trưởng Đặng Như Xuân
|
Thu Oct 10 1957 17:41:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng
|
002966788868
|
Thu Apr 29 2004 17:41:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db00ef
|
Diệp Như Xuân
|
Lăng Lan Tú
|
4006/2024-HSTS
|
Sat Jan 18 2020 14:30:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Lạng Sơn
|
Thẩm phán cấp cao Châu Khắc Bình
|
Wed Jun 19 1968 13:01:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
026996256577
|
Wed Feb 22 2017 13:01:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db00f0
|
Đào Vân Hải
|
Huỳnh Nhân Bình
|
8319/2019-TPKD
|
Sat May 25 2019 17:35:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân thành phố Đà Nẵng
|
Thẩm phán cấp tỉnh Triệu Hải Thành
|
Fri Jul 08 1955 12:44:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh
|
026984322151
|
Sat Sep 09 1989 12:44:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db00f1
|
Hoàng Mai Tú
|
Thân Hoàng Nhung
|
7952/2020-DSST
|
Sun Feb 26 2023 15:05:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Lạng Sơn
|
Thẩm phán trưởng Quách Đình Minh
|
Thu Jan 15 1948 09:31:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai
|
024018371228
|
Thu Jul 29 2004 09:31:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
| Documents | 5000 |
| Total doc size | 1.85 MB |
| Average doc size | 388 Bytes |
| Pre-allocated size | 864 KB |
| Indexes | 1 |
| Total index size | 56 KB |
| Padding factor | |
| Extents |
| Name | Columns | Size | Attributes | Actions |
|---|---|---|---|---|
| _id_ |
_id ASC
|
56 KB | DEL |