| _id | defendant_name | plaintiff_name | document_number | release_date | decision | judges_name | date_of_birth | address | id_number | id_issue_date |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
685237794261d590c7db00de
|
Ưng Hoàng Thanh
|
Lưu Tiến Bình
|
9601/2019-HSST
|
Wed Jun 05 2019 12:26:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Quảng Ninh
|
Thẩm phán chính Vũ Huyền Ngân
|
Thu Jun 22 1972 17:26:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Thành phố Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu
|
035024763287
|
Thu Jun 11 1992 17:26:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db00df
|
Hứa Bích Hoa
|
Hồ Thùy Nhung
|
7026/2019-HSTS
|
Fri Jan 14 2022 16:54:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Sóc Trăng
|
Thẩm phán trưởng Từ Ánh Diệu
|
Thu Apr 15 1993 14:44:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Ninh Kiều, Cần Thơ
|
024961277505
|
Sun Dec 15 2019 14:44:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db00e0
|
Nguyễn Ngọc Hà
|
Tô Đình Toàn
|
0348/2024-KDTS
|
Mon Oct 05 2020 12:30:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Cà Mau
|
Thẩm phán Đinh Việt Diệu
|
Fri Nov 29 2002 11:09:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai
|
035950659769
|
Fri Jul 14 2017 11:09:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db00e1
|
Lâm Kim Thảo
|
Thân Anh
|
5967/2020-TPKD
|
Wed May 24 2023 11:18:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Thái Bình
|
Thẩm phán chính Châu Tùng
|
Tue Jan 05 1982 13:09:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Huyện Đông Anh, Hà Nội
|
001969710361
|
Thu Jun 19 2008 13:09:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db00e2
|
Lê Khang
|
Tống Tuyết Trang
|
3146/2019-TPKD
|
Sun Sep 24 2017 11:08:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Long An
|
Thẩm phán Thước Việt Linh
|
Wed Nov 18 1970 12:43:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Đống Đa, Hà Nội
|
026007617031
|
Thu Nov 26 2009 12:43:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db00e3
|
Từ Kim Chi Yến
|
Tăng Thùy Tuyết
|
6554/2019-TADN
|
Tue Dec 17 2019 12:37:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Tuyên Quang
|
Thẩm phán chính Đinh Kim Lệ
|
Sun Jun 28 1953 16:39:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Ba Đình, Hà Nội
|
025007318683
|
Mon Jul 18 2011 16:39:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db00e4
|
Ưng Kim Phúc
|
Quách Hoa
|
2901/2019-KDTS
|
Wed Jan 19 2022 09:30:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Lào Cai
|
Thẩm phán cấp cao Châu Tuyết
|
Mon Jul 17 2000 11:05:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh
|
037968729145
|
Sun Aug 27 2023 11:05:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db00e5
|
Huỳnh Thiện Thành
|
Ma Thúy Tâm
|
4362/2023-HSST
|
Sat May 27 2017 09:06:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Yên Bái
|
Thẩm phán Phùng Tân Quang
|
Tue Jan 23 1973 12:25:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh
|
027989436202
|
Tue May 21 1996 12:25:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db00e6
|
Lưu Hoa Hà
|
Ma Ngọc Linh
|
1959/2023-KDTS
|
Fri Dec 04 2015 08:50:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Ninh Thuận
|
Thẩm phán cấp tỉnh Võ Thịnh
|
Sat Jan 17 1970 13:33:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
|
025991811542
|
Tue May 31 2005 13:33:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db00e7
|
Diệp Hồng Nhung
|
Tăng Minh Việt
|
0938/2024-GDST
|
Sun Sep 21 2025 09:57:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân thành phố Đà Nẵng
|
Thẩm phán cấp cao Châu Thanh Thịnh
|
Tue May 27 1952 14:01:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh
|
026013834455
|
Tue Oct 15 1996 14:01:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
| Documents | 5000 |
| Total doc size | 1.85 MB |
| Average doc size | 388 Bytes |
| Pre-allocated size | 864 KB |
| Indexes | 1 |
| Total index size | 56 KB |
| Padding factor | |
| Extents |
| Name | Columns | Size | Attributes | Actions |
|---|---|---|---|---|
| _id_ |
_id ASC
|
56 KB | DEL |