| _id | defendant_name | plaintiff_name | document_number | release_date | decision | judges_name | date_of_birth | address | id_number | id_issue_date |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
685237794261d590c7db00d4
|
Diệp Ngọc Tâm Hồng
|
Phan Nguyên
|
3349/2019-DSST
|
Tue Sep 24 2024 15:52:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Thừa Thiên Huế
|
Thẩm phán Hứa Phong Huy
|
Fri Mar 08 1996 14:14:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Huyện Thanh Trì, Hà Nội
|
033973502307
|
Tue Sep 19 2017 14:14:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db00d5
|
Mai Đăng Thành
|
Võ Huyền Bảo
|
8016/2020-HSTS
|
Fri Oct 03 2025 12:27:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Quảng Bình
|
Thẩm phán trưởng Tô Nhân Phong
|
Thu May 15 1952 09:42:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
|
026997742432
|
Tue Oct 17 1989 09:42:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db00d6
|
Cù Loan Quỳnh
|
Nguyễn Hoa
|
6730/2024-KDTS
|
Thu Jun 05 2025 15:14:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Bạc Liêu
|
Thẩm phán trưởng Huỳnh Minh Vi
|
Mon Mar 01 1999 15:28:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh
|
033973592261
|
Sun Jul 19 2020 15:28:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db00d7
|
Khương Sơn Toàn
|
Đặng Quỳnh Huyền
|
3162/2020-KDTS
|
Tue Mar 15 2022 15:57:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Hòa Bình
|
Phó Thẩm phán trưởng Đào Ngọc Nam
|
Sun Oct 06 1968 11:17:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh
|
026961495285
|
Fri Nov 03 1989 11:17:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db00d8
|
Triệu Bích Linh
|
Vương Lan Oanh
|
2542/2019-GDTS
|
Mon Feb 12 2018 14:43:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Quảng Trị
|
Thẩm phán trưởng Đào Phương Loan
|
Sun Aug 30 1981 15:02:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
033966935546
|
Fri Jul 01 2016 15:02:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db00d9
|
Diệp Kim Đức
|
Vũ Việt Hạnh
|
0042/2024-KDTS
|
Sat Jan 02 2016 16:40:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Bến Tre
|
Phó Thẩm phán trưởng Ngô Mai Tuyết
|
Wed Feb 27 1946 10:07:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh
|
024992772923
|
Sun May 29 1994 10:07:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db00da
|
Phạm Hồng Nga
|
Huỳnh Ánh Trúc
|
4505/2024-DSST
|
Tue Dec 16 2025 08:44:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Bình Dương
|
Thẩm phán chính Từ Ánh Lệ
|
Sun May 13 1951 08:01:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương
|
025954523027
|
Wed Apr 11 1984 08:01:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db00db
|
Hà Xuân Đạt
|
Lộc Việt Anh
|
8573/2021-KDTS
|
Sat Jun 07 2025 14:51:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân cấp cao tại Đà Nẵng
|
Thẩm phán cấp tỉnh Trương Bích Xuân
|
Tue Mar 02 1948 15:32:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng
|
002976178512
|
Mon Dec 11 2000 15:32:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db00dc
|
Mai Hoàng Yến
|
Lâm Minh Trung
|
8732/2020-TADN
|
Thu Sep 12 2024 15:28:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Lai Châu
|
Thẩm phán cấp tỉnh Lâm Cẩm Lệ
|
Thu Jul 05 1990 12:44:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Sơn Trà, Đà Nẵng
|
033974602463
|
Thu Nov 09 2023 12:44:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db00dd
|
Phan Hoàng Long
|
Phùng Giang
|
5135/2021-TADN
|
Mon Oct 03 2016 16:56:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Sóc Trăng
|
Thẩm phán chính Tăng Đình Huy
|
Thu Jan 04 1996 09:56:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Cầu Giấy, Hà Nội
|
033971563681
|
Sat Mar 29 2008 09:56:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
| Documents | 5000 |
| Total doc size | 1.85 MB |
| Average doc size | 388 Bytes |
| Pre-allocated size | 864 KB |
| Indexes | 1 |
| Total index size | 56 KB |
| Padding factor | |
| Extents |
| Name | Columns | Size | Attributes | Actions |
|---|---|---|---|---|
| _id_ |
_id ASC
|
56 KB | DEL |