_id defendant_name plaintiff_name document_number release_date decision judges_name date_of_birth address id_number id_issue_date
685237794261d590c7db00ca
Vũ Hoàng Thế
Thái Quỳnh Quỳnh
7067/2018-HSTS
Sat Jan 02 2021 13:56:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân thành phố Hà Nội
Thẩm phán trưởng Ngô Hương
Fri May 27 2005 14:23:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
037969633403
Sat Dec 10 2022 14:23:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237794261d590c7db00cb
Cù Tuấn Lộc
Hoàng Ái Bảo
6238/2018-DSST
Fri Jan 29 2016 13:02:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Ninh Thuận
Thẩm phán chính Cù Huyền Oanh
Fri Nov 09 1990 13:20:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Thanh Xuân, Hà Nội
036986711150
Wed Dec 25 2002 13:20:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237794261d590c7db00cc
Thước Cẩm Thanh
Từ Đại Thắng
5616/2021-GDTS
Wed Oct 21 2015 08:53:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Nam Định
Thẩm phán chính Phùng Thanh Huy
Wed Oct 14 1981 13:56:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Bình Thủy, Cần Thơ
027005959258
Tue Feb 12 2019 13:56:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237794261d590c7db00cd
Triệu Quang Tuấn
Ma Huyền Tú
1860/2018-GDTS
Mon Sep 03 2018 09:30:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Phú Thọ
Thẩm phán cấp cao Vương Hải Hùng Thắng
Sun Jan 26 1986 12:28:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Thành phố Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu
035990852341
Wed Nov 19 2014 12:28:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237794261d590c7db00ce
Trương Ái Mai
Ma Vân Hạnh
5141/2023-TPKD
Wed Feb 05 2020 11:47:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Hà Nam
Thẩm phán trưởng Đinh Xuân Lâm
Sat Aug 14 1971 17:36:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
024991906357
Mon May 10 2010 17:36:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237794261d590c7db00cf
Vương Tất Toàn Long
Lưu Thị Hiền
7711/2021-GDTS
Wed Mar 29 2023 13:06:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Thái Nguyên
Thẩm phán Lê Diệu Hồng
Tue Oct 27 1953 17:36:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh
035966747500
Sun Jun 30 1974 17:36:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237794261d590c7db00d0
Bùi Ngân
Tô Minh Dũng
5288/2018-TADN
Thu Aug 11 2022 11:55:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân cấp cao tại Hà Nội
Thẩm phán Đặng Tuấn Thiện
Tue Apr 20 1965 11:52:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai
024009441714
Sun Jun 01 2014 11:52:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237794261d590c7db00d1
Phạm Phương Lan
Thái Tiến Đức
8049/2022-HSST
Sat Mar 22 2025 16:45:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Kon Tum
Thẩm phán chính Khương Linh Hoa
Thu Aug 25 1960 09:52:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh
027012193486
Wed Apr 28 1993 09:52:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237794261d590c7db00d2
Lâm Minh Tuấn
Phùng Hoa Phương
9121/2023-HSTS
Mon Mar 09 2015 11:39:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Kiên Giang
Thẩm phán cấp tỉnh Lưu Thành Trí
Mon Oct 04 1965 15:13:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
036951263161
Tue Apr 08 2014 15:13:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237794261d590c7db00d3
Hoàng Ngọc Nga
Vũ Đại Trí
9773/2021-HSST
Fri Mar 13 2020 12:51:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Khánh Hòa
Thẩm phán cấp tỉnh Đinh Trọng Hoàng
Wed Jul 20 1955 08:11:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Thành phố Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu
034968178600
Sat Jul 15 2017 08:11:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)

Rename Collection

court_decisions .

Tools

Collection Stats

Documents 5000
Total doc size 1.85 MB
Average doc size 388 Bytes
Pre-allocated size 864 KB
Indexes 1
Total index size 56 KB
Padding factor
Extents

Indexes

Name Columns Size Attributes Actions
_id_
_id   ASC
56 KB
 DEL