| _id | defendant_name | plaintiff_name | document_number | release_date | decision | judges_name | date_of_birth | address | id_number | id_issue_date |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
685237794261d590c7db00c0
|
Quách Thịnh
|
Mai Diệu Hà
|
0908/2020-TADN
|
Mon Mar 16 2020 12:38:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Hải Dương
|
Thẩm phán Thái Thanh Xuân
|
Tue Feb 25 1964 11:03:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
|
035967421509
|
Fri Feb 29 2008 11:03:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db00c1
|
Thân Minh Hạnh
|
Mai Hữu Nam
|
5546/2022-TADN
|
Mon Sep 21 2015 13:27:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Bình Thuận
|
Thẩm phán Lưu Tất Thịnh
|
Fri Jan 08 1982 11:53:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Hồng Bàng, Hải Phòng
|
036957406832
|
Tue Dec 27 1994 11:53:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db00c2
|
Mai Công Tài
|
Diệp Thiện Thúy
|
9284/2024-DSST
|
Mon Jan 08 2024 12:10:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Bình Dương
|
Thẩm phán cấp cao Đào Thanh Hà
|
Sat Nov 02 1991 12:37:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Thành phố Long Xuyên, An Giang
|
035009914649
|
Fri Oct 18 2024 12:37:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db00c3
|
Phùng Đức Minh
|
Cao Linh
|
1726/2021-HSST
|
Mon Mar 28 2016 14:57:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân Tối cao
|
Thẩm phán cấp tỉnh Diệp Thanh Mai
|
Thu Feb 13 1992 14:05:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
|
001978508112
|
Sat Mar 03 2012 14:05:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db00c4
|
Đoàn Hoàng Thịnh
|
Trương Ái Hương
|
1030/2022-GDTS
|
Wed Feb 24 2016 08:12:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân cấp cao tại Đà Nẵng
|
Thẩm phán trưởng Lộc Thành Tùng
|
Sat Mar 28 1964 17:09:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Thanh Xuân, Hà Nội
|
033012318003
|
Fri Nov 22 2013 17:09:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db00c5
|
Nhữ Diệu Hương
|
Thân Hữu Minh
|
9962/2022-TPKD
|
Fri Mar 27 2020 15:49:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Đồng Tháp
|
Thẩm phán cấp cao Võ Bình
|
Tue Nov 16 1999 17:23:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng
|
036953221008
|
Sat Nov 17 2018 17:23:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db00c6
|
Cao Loan Hạnh
|
Vương Khắc Khải Minh
|
6983/2020-DSST
|
Fri Jul 03 2020 13:23:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân cấp cao tại Thành phố Hồ Chí Minh
|
Thẩm phán cấp tỉnh Ôn Minh Dũng
|
Fri Dec 12 1952 15:56:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Bình Thủy, Cần Thơ
|
024950657453
|
Fri Oct 24 2003 15:56:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db00c7
|
Võ Đình Cường
|
Lộc Thúy Quỳnh
|
6441/2024-KDTS
|
Fri Feb 22 2019 13:27:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Bến Tre
|
Thẩm phán Diệp Trọng Tú
|
Sun Jun 22 1952 14:37:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Huyện Sóc Sơn, Hà Nội
|
035990749652
|
Sat Nov 05 1983 14:37:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db00c8
|
Ôn Tùng
|
Trần Linh Loan
|
1801/2018-HSST
|
Tue Dec 03 2024 12:44:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân thành phố Hải Phòng
|
Thẩm phán cấp tỉnh Vũ Hương
|
Mon Oct 11 1948 08:15:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Cầu Giấy, Hà Nội
|
026991858864
|
Wed Jul 01 1987 08:15:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db00c9
|
Ngô Chi
|
Khương Phong Hoàng
|
7559/2024-TADN
|
Mon Jul 14 2025 14:01:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Lạng Sơn
|
Thẩm phán cấp cao Dương Hoàng Toàn
|
Tue Nov 27 2001 09:03:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh
|
025982375325
|
Sun Aug 18 2019 09:03:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
| Documents | 5000 |
| Total doc size | 1.85 MB |
| Average doc size | 388 Bytes |
| Pre-allocated size | 864 KB |
| Indexes | 1 |
| Total index size | 56 KB |
| Padding factor | |
| Extents |
| Name | Columns | Size | Attributes | Actions |
|---|---|---|---|---|
| _id_ |
_id ASC
|
56 KB | DEL |