| _id | defendant_name | plaintiff_name | document_number | release_date | decision | judges_name | date_of_birth | address | id_number | id_issue_date |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
685237794261d590c7db00b6
|
Ưng Thị Phương Hoa
|
Từ Giang Khanh
|
3199/2023-DSST
|
Mon Jul 03 2017 14:59:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Hà Giang
|
Thẩm phán trưởng Trần Giang Huyền
|
Thu Jul 08 1999 10:32:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Ba Đình, Hà Nội
|
024004805448
|
Thu Apr 03 2014 10:32:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db00b7
|
Vương Duy Vương
|
Phùng Lan Hồng Loan
|
4563/2024-HSTS
|
Mon Jul 26 2021 12:03:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Bắc Giang
|
Thẩm phán trưởng Võ Lan Huyền
|
Sat Nov 17 1945 08:12:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
033006926729
|
Thu May 08 1980 08:12:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db00b8
|
Lộc Thịnh
|
Lý Phương Hồng
|
6038/2020-DSST
|
Fri Jul 15 2016 16:12:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Tây Ninh
|
Thẩm phán Đào Diệu Tâm
|
Thu Mar 18 1965 16:13:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh
|
033014819204
|
Thu Aug 20 2009 16:13:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db00b9
|
Thái Đức Tuấn
|
Lâm Hoa Mai
|
8928/2018-TPKD
|
Mon Jun 29 2020 17:13:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Đắk Lắk
|
Phó Thẩm phán trưởng Vũ Thanh
|
Thu Feb 08 2001 09:54:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Huyện Đông Anh, Hà Nội
|
037016828382
|
Tue May 01 2018 09:54:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db00ba
|
Lộc Ngọc Phúc
|
Quách Mai
|
7851/2024-TPKD
|
Sat May 11 2019 13:38:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Lào Cai
|
Thẩm phán cấp tỉnh Hà Khắc Việt
|
Sun Dec 02 2007 17:45:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa
|
037976774624
|
Thu May 07 2020 17:45:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db00bb
|
Hồ Hải Nguyên
|
Tăng Thu Hà
|
0608/2019-HSST
|
Wed May 19 2021 13:08:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân cấp cao tại Hà Nội
|
Thẩm phán cấp tỉnh Đoàn Tuấn Phúc
|
Sun Mar 24 1991 08:18:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
025012306778
|
Tue Nov 16 2004 08:18:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db00bc
|
Cù Vinh Trung
|
Bùi Thanh Trúc
|
4212/2019-TPKD
|
Tue Jul 03 2018 13:42:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Hải Dương
|
Thẩm phán Lý Cẩm Bảo
|
Wed Dec 04 1996 10:07:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Hà Đông, Hà Nội
|
027970108233
|
Mon May 06 2024 10:07:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db00bd
|
Ôn Tân
|
Vũ Mai
|
6552/2021-HSST
|
Sun Dec 11 2022 17:43:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Lào Cai
|
Thẩm phán chính Đinh Diệu Khanh Hồng
|
Thu Jul 01 1976 15:06:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Lê Chân, Hải Phòng
|
036017203219
|
Tue Mar 09 2010 15:06:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db00be
|
Vũ Huyền Thanh
|
Hoàng Hải
|
3356/2023-HSST
|
Tue Jan 30 2018 16:51:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Thừa Thiên Huế
|
Thẩm phán cấp cao Hà Việt Yến
|
Sun Mar 27 1960 16:13:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Cầu Giấy, Hà Nội
|
034998947379
|
Tue Sep 28 1971 16:13:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db00bf
|
Hà Hoàng Đạt
|
Thước Ánh Loan
|
7793/2019-HSTS
|
Wed Sep 19 2018 10:57:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Gia Lai
|
Thẩm phán cấp cao Lâm Thiện Xuân
|
Thu Jun 27 1946 11:58:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
|
027995836007
|
Sun Sep 01 1996 11:58:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
| Documents | 5000 |
| Total doc size | 1.85 MB |
| Average doc size | 388 Bytes |
| Pre-allocated size | 864 KB |
| Indexes | 1 |
| Total index size | 56 KB |
| Padding factor | |
| Extents |
| Name | Columns | Size | Attributes | Actions |
|---|---|---|---|---|
| _id_ |
_id ASC
|
56 KB | DEL |