_id defendant_name plaintiff_name document_number release_date decision judges_name date_of_birth address id_number id_issue_date
685237794261d590c7db00ac
Phạm Tân Huy
Hứa Diệu
4315/2024-HSST
Fri Mar 06 2015 14:07:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Tiền Giang
Thẩm phán cấp tỉnh Phùng Thúy Quỳnh
Sat May 27 1978 08:11:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Huyện Thanh Trì, Hà Nội
037958214831
Thu Dec 21 1995 08:11:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237794261d590c7db00ad
Ôn Thành Tuấn
Ngô Hoàng Trúc
1107/2021-HSTS
Tue May 16 2017 14:02:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Tuyên Quang
Thẩm phán trưởng Hứa Thiện Dũng
Fri Dec 15 2006 16:12:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Lê Chân, Hải Phòng
024951740086
Fri Sep 27 2019 16:12:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237794261d590c7db00ae
Lộc Đình Nguyên
Phùng Thùy Mai
4964/2018-TPKD
Tue Jun 23 2015 12:37:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Bình Thuận
Thẩm phán cấp cao Đào Ngọc Tú
Fri Sep 17 2004 11:25:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Thành phố Quy Nhon, Bình Định
033966255630
Thu Feb 06 2025 11:25:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237794261d590c7db00af
Tăng Thiện Lan
Triệu Sơn Hoàng
9265/2018-KDTS
Mon Sep 17 2018 16:50:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Bình Thuận
Thẩm phán cấp cao Đào Thành Quang
Sun Mar 13 1949 14:57:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội
036968514413
Thu Apr 20 2000 14:57:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237794261d590c7db00b0
Quách Vân Loan
Lưu Linh Thảo
8276/2023-KDTS
Tue Aug 24 2021 14:58:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Quảng Trị
Thẩm phán Hoàng Ánh Bảo
Sun Apr 01 1951 12:13:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
030978802042
Sun Apr 13 1986 12:13:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237794261d590c7db00b1
Hà Ngọc Lâm
Lý Việt Giang
1276/2019-TADN
Wed Oct 26 2016 15:28:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Bến Tre
Thẩm phán cấp cao Hứa Kim Phúc
Mon Jun 14 1971 15:58:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Thành phố Quy Nhon, Bình Định
026012986933
Mon Mar 07 1988 15:58:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237794261d590c7db00b2
Thân Diệu
Cao Khắc Minh
9476/2024-TADN
Thu Jul 13 2023 11:11:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Thanh Hóa
Thẩm phán trưởng Triệu Kim Nam
Thu Aug 05 1971 08:43:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh
024959652677
Sun Apr 27 2003 08:43:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237794261d590c7db00b3
Nhữ Tân Phúc
Cù Hồng Trang
8606/2021-KDTS
Mon Feb 10 2020 16:19:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Bình Dương
Thẩm phán chính Trương Hoàng Hà
Sat Aug 25 1984 14:14:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
027997680364
Tue Oct 13 2015 14:14:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237794261d590c7db00b4
Thái Ái Nhung
Ôn Sơn Tân
8123/2023-GDST
Tue Jul 22 2025 13:27:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Ninh Thuận
Thẩm phán chính Lê Tuấn Việt Lâm
Mon Aug 29 1966 09:00:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh
024016817427
Sat Nov 18 1989 09:00:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237794261d590c7db00b5
Ưng Đình Linh
Nhữ Việt Xuân
3068/2019-GDTS
Wed Apr 19 2023 09:26:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Ninh Thuận
Thẩm phán Ưng Hồng Thúy
Wed Aug 05 1998 09:09:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh
036966449714
Mon Jul 10 2023 09:09:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)

Rename Collection

court_decisions .

Tools

Collection Stats

Documents 5000
Total doc size 1.85 MB
Average doc size 388 Bytes
Pre-allocated size 864 KB
Indexes 1
Total index size 56 KB
Padding factor
Extents

Indexes

Name Columns Size Attributes Actions
_id_
_id   ASC
56 KB
 DEL