| _id | defendant_name | plaintiff_name | document_number | release_date | decision | judges_name | date_of_birth | address | id_number | id_issue_date |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
685237794261d590c7db00a2
|
Vương Ánh Yến
|
Vũ Hiếu
|
0036/2024-GDST
|
Thu Feb 03 2022 08:05:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Vĩnh Long
|
Phó Thẩm phán trưởng Thước Thị Trang
|
Tue Jul 30 1985 13:57:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương
|
035980637366
|
Sun Dec 30 2018 13:57:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db00a3
|
Ma Văn Hùng
|
Võ Phương Hạnh
|
5593/2022-TPKD
|
Sat Apr 28 2018 11:02:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân cấp cao tại Hà Nội
|
Thẩm phán Mai Văn Vương
|
Sat Nov 29 1947 15:03:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Thành phố Quy Nhon, Bình Định
|
034990832525
|
Mon Mar 12 2007 15:03:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db00a4
|
Cao Tân Thế
|
Từ Hoa Trang
|
5950/2023-GDTS
|
Sat Apr 28 2018 17:41:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Phú Yên
|
Thẩm phán Vũ Quang Nguyên
|
Mon Mar 30 1987 14:32:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh
|
037001232570
|
Sat Feb 25 2017 14:32:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db00a5
|
Trần Ánh Linh
|
Thân Bảo Tùng
|
0743/2024-TPKD
|
Wed Sep 21 2016 10:11:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh An Giang
|
Phó Thẩm phán trưởng Mai Hải Linh
|
Sat Feb 10 1951 17:45:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh
|
024972908207
|
Wed Nov 22 1995 17:45:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db00a6
|
Nhữ Diệu Loan
|
Ôn Thiện Tú
|
6963/2019-TADN
|
Fri Jun 05 2020 14:55:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân cấp cao tại Hà Nội
|
Phó Thẩm phán trưởng Diệp Vân Anh
|
Wed Oct 23 2002 15:08:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
|
034953598465
|
Sun May 21 2017 15:08:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db00a7
|
Hoàng Cẩm Giang
|
Đào Kim Sơn
|
5335/2021-GDTS
|
Sat Nov 21 2015 10:15:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Hưng Yên
|
Thẩm phán chính Hoàng Phương Bảo
|
Sat Jun 13 1981 13:04:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Sơn Trà, Đà Nẵng
|
002956931479
|
Thu Sep 01 2005 13:04:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db00a8
|
Bùi Minh Nga
|
Đỗ Xuân Linh
|
9860/2019-TADN
|
Tue Jun 29 2021 10:54:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Long An
|
Thẩm phán cấp cao Huỳnh Đức Tùng
|
Sat Feb 07 1976 11:33:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Hải Châu, Đà Nẵng
|
025972262247
|
Fri Aug 06 1999 11:33:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db00a9
|
Thân Tân Khải
|
Lý Hà
|
1854/2024-GDTS
|
Tue Aug 16 2016 11:17:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Quảng Ninh
|
Thẩm phán cấp tỉnh Ôn Thị Nhung Thơ
|
Sat Oct 02 2004 14:45:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Bình Thủy, Cần Thơ
|
024980632776
|
Tue Dec 12 2023 14:45:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db00aa
|
Thân Tuyết Tuyết Nhung
|
Phan Hồng Hồng
|
3146/2020-HSTS
|
Sun Jul 10 2022 16:07:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Điện Biên
|
Thẩm phán cấp cao Võ Tiến Tân
|
Tue Mar 19 1996 12:58:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
|
037953174254
|
Fri Jul 15 2016 12:58:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db00ab
|
Bùi Mai Nga
|
Đinh Thúy
|
3750/2022-TADN
|
Tue Apr 18 2017 14:26:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Bình Dương
|
Thẩm phán chính Châu Thanh Loan
|
Tue Sep 07 1982 12:59:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Hà Đông, Hà Nội
|
034997729232
|
Sun Apr 09 2017 12:59:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
| Documents | 5000 |
| Total doc size | 1.85 MB |
| Average doc size | 388 Bytes |
| Pre-allocated size | 864 KB |
| Indexes | 1 |
| Total index size | 56 KB |
| Padding factor | |
| Extents |
| Name | Columns | Size | Attributes | Actions |
|---|---|---|---|---|
| _id_ |
_id ASC
|
56 KB | DEL |