| _id | defendant_name | plaintiff_name | document_number | release_date | decision | judges_name | date_of_birth | address | id_number | id_issue_date |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
685237794261d590c7db0098
|
Phùng Quang Khánh
|
Lưu Loan Hoa
|
3280/2024-KDTS
|
Fri Jul 01 2016 08:21:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Tây Ninh
|
Thẩm phán cấp tỉnh Vương Quang Phúc
|
Tue Mar 05 1968 10:09:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh
|
036007518136
|
Mon May 17 1993 10:09:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db0099
|
Thân Linh Tuyết
|
Tô Mai
|
2844/2020-DSST
|
Tue Apr 02 2019 12:18:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân thành phố Cần Thơ
|
Thẩm phán cấp tỉnh Hà Thị Thanh
|
Mon Aug 25 1958 08:10:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
|
036984534411
|
Mon Jan 30 2012 08:10:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db009a
|
Đào Thiện Vương
|
Diệp Kim Linh
|
8950/2021-GDST
|
Mon Aug 19 2019 14:37:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Bạc Liêu
|
Thẩm phán trưởng Ma Hồng Linh
|
Fri Nov 18 1977 11:23:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Bình Thủy, Cần Thơ
|
024021612357
|
Mon Jul 22 2024 11:23:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db009b
|
Thân Phương Xuân
|
Ngô Ái Tú
|
1064/2019-HSTS
|
Sat Apr 10 2021 13:28:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Sóc Trăng
|
Thẩm phán Hà Tuyết Loan
|
Thu Jan 04 1979 15:53:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Bình Thủy, Cần Thơ
|
034013544976
|
Sun Feb 27 2005 15:53:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db009c
|
Dương Việt Hoàng
|
Trương Hồng Thu
|
7239/2021-GDST
|
Fri Jan 06 2017 12:36:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Hà Tĩnh
|
Phó Thẩm phán trưởng Võ Thúy Thanh
|
Fri May 28 1954 16:38:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Thành phố Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu
|
035958440930
|
Sat Oct 18 1980 16:38:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db009d
|
Lộc Ái Lan
|
Phan Diệu Hạnh
|
6296/2022-HSTS
|
Tue Apr 26 2022 16:37:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Bình Dương
|
Thẩm phán Lâm Xuân Nhung
|
Mon Jul 24 1972 09:41:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
033989335185
|
Sat Nov 30 1991 09:41:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db009e
|
Thân Minh Khánh
|
Tống Minh Nhung Hải
|
9470/2021-DSST
|
Fri Oct 01 2021 08:36:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Hòa Bình
|
Thẩm phán trưởng Vũ Thị Hải
|
Fri Oct 14 1960 13:32:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Ngô Quyền, Hải Phòng
|
025964179409
|
Mon Dec 02 1991 13:32:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db009f
|
Lưu Quỳnh Lan
|
Lưu Diệu Trang
|
0039/2018-GDST
|
Wed Aug 30 2017 10:44:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Yên Bái
|
Thẩm phán cấp tỉnh Phùng Thành Bình
|
Sun May 31 1959 13:41:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
|
035987846668
|
Mon May 06 2019 13:41:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db00a0
|
Lộc Huyền
|
Vũ Thành Linh
|
2197/2018-HSTS
|
Tue Oct 10 2023 13:23:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Thanh Hóa
|
Thẩm phán cấp tỉnh Cao Phong Sơn
|
Thu Feb 24 1994 14:17:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Ninh Kiều, Cần Thơ
|
034002111301
|
Mon May 12 2025 14:17:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db00a1
|
Hoàng Việt Mai
|
Khương Khánh
|
5017/2023-GDTS
|
Mon Apr 19 2021 08:33:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Trà Vinh
|
Thẩm phán cấp tỉnh Quách Thúy Tú Lan
|
Thu Dec 23 1965 16:25:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Huyện Gia Lâm, Hà Nội
|
034987348186
|
Mon Jan 18 2016 16:25:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
| Documents | 5000 |
| Total doc size | 1.85 MB |
| Average doc size | 388 Bytes |
| Pre-allocated size | 864 KB |
| Indexes | 1 |
| Total index size | 56 KB |
| Padding factor | |
| Extents |
| Name | Columns | Size | Attributes | Actions |
|---|---|---|---|---|
| _id_ |
_id ASC
|
56 KB | DEL |