_id defendant_name plaintiff_name document_number release_date decision judges_name date_of_birth address id_number id_issue_date
685237794261d590c7db008e
Lộc Ánh Trang
Vương Sơn Hoàng
8153/2024-TPKD
Mon Mar 29 2021 09:02:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Lâm Đồng
Thẩm phán cấp tỉnh Lưu Thu Anh Hà
Sat Nov 24 1956 08:17:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương
002991571214
Sun Jan 30 2000 08:17:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237794261d590c7db008f
Đinh Tuấn Hùng
Vương Cẩm Ngân
5717/2023-GDST
Fri Aug 06 2021 09:09:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Phú Yên
Thẩm phán trưởng Đặng Thiện Tú
Fri Jun 22 1962 13:32:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Hà Đông, Hà Nội
030007972313
Wed Jun 29 2005 13:32:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237794261d590c7db0090
Phùng Minh Nguyên
Đinh Thu Hoa
1212/2024-GDTS
Tue Oct 05 2021 15:49:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Hưng Yên
Thẩm phán cấp tỉnh Đào Hồng Trúc
Sat Jun 20 1970 08:20:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
001978289215
Sun Oct 07 1984 08:20:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237794261d590c7db0091
Hứa Thanh Hà
Ưng Phong Tân
0326/2023-HSST
Mon Sep 27 2021 11:29:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Bình Định
Thẩm phán cấp tỉnh Đinh Thị Loan
Sun Sep 14 1997 11:32:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa
027985161988
Thu Mar 05 2020 11:32:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237794261d590c7db0092
Hà Minh Nam Thịnh
Diệp Phương
5619/2018-DSST
Tue Jul 25 2017 14:23:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân thành phố Hà Nội
Phó Thẩm phán trưởng Lưu Kim Hải
Sat Mar 15 1969 08:20:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Thanh Khê, Đà Nẵng
027978401906
Wed Jun 08 1988 08:20:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237794261d590c7db0093
Đoàn Diệu Hồng
Trần Thùy Hải
8432/2021-HSST
Sat Jan 09 2016 14:16:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân thành phố Hà Nội
Phó Thẩm phán trưởng Ma Tiến Quang
Thu Nov 21 1985 10:40:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Hà Đông, Hà Nội
036966511305
Tue Mar 27 2018 10:40:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237794261d590c7db0094
Đào Tú
Đỗ Giang Thanh
4196/2019-KDTS
Sat Jan 07 2017 15:59:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Tiền Giang
Thẩm phán cấp tỉnh Ma Sơn Long
Thu Feb 19 2004 11:46:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Ngô Quyền, Hải Phòng
030967693423
Thu Nov 29 2018 11:46:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237794261d590c7db0095
Mai Nhân Thắng
Hứa Kim Huyền
9676/2023-TPKD
Tue Aug 20 2019 17:06:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Trà Vinh
Thẩm phán cấp tỉnh Huỳnh Lan Thúy
Wed Jun 19 1996 17:12:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội
024969692963
Fri Jun 10 2022 17:12:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237794261d590c7db0096
Lộc Hải Trung
Quách Lan Lan
4067/2022-HSST
Wed Feb 13 2019 09:01:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Kiên Giang
Thẩm phán chính Đặng Minh Anh
Thu Feb 25 1960 08:53:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
026008192152
Tue Mar 12 2019 08:53:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237794261d590c7db0097
Châu Thanh Phong
Lý Cẩm Yến
6732/2021-KDTS
Fri Nov 22 2019 08:46:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Thái Nguyên
Phó Thẩm phán trưởng Cù Đức Dũng
Mon Mar 05 2001 08:53:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Huyện Đông Anh, Hà Nội
030980310294
Thu Feb 14 2019 08:53:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)

Rename Collection

court_decisions .

Tools

Collection Stats

Documents 5000
Total doc size 1.85 MB
Average doc size 388 Bytes
Pre-allocated size 864 KB
Indexes 1
Total index size 56 KB
Padding factor
Extents

Indexes

Name Columns Size Attributes Actions
_id_
_id   ASC
56 KB
 DEL