| _id | defendant_name | plaintiff_name | document_number | release_date | decision | judges_name | date_of_birth | address | id_number | id_issue_date |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
685237794261d590c7db0084
|
Đinh Linh Diệu
|
Ngô Hiếu
|
9710/2020-KDTS
|
Mon Aug 25 2025 13:18:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân thành phố Đà Nẵng
|
Thẩm phán trưởng Lý Diệu Thơ
|
Sat Jun 19 1954 09:26:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Hà Đông, Hà Nội
|
034960402323
|
Mon Feb 21 1972 09:26:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db0085
|
Châu Loan Nga
|
Phan Vương
|
5199/2019-DSST
|
Tue Apr 23 2024 16:17:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Gia Lai
|
Thẩm phán cấp tỉnh Mai Đại Đạt
|
Sat May 01 1954 10:55:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Hải Châu, Đà Nẵng
|
035953898315
|
Thu Apr 16 1987 10:55:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db0086
|
Bùi Giang Khanh
|
Trần Cẩm Anh
|
7006/2022-HSTS
|
Tue Jul 27 2021 08:48:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Đắk Lắk
|
Thẩm phán cấp tỉnh Lý Thảo
|
Mon Sep 15 1969 12:23:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Thanh Xuân, Hà Nội
|
002985918866
|
Fri Jun 11 1982 12:23:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db0087
|
Lê Diệu Lệ
|
Phạm Bảo Thành
|
1817/2024-TPKD
|
Tue Jun 16 2015 12:44:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Hà Giang
|
Thẩm phán trưởng Phạm Huyền
|
Fri Feb 10 2006 09:37:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Đống Đa, Hà Nội
|
037995578397
|
Tue Mar 10 2020 09:37:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db0088
|
Hà Tiến Hùng
|
Ngô Hoàng Nhung
|
5759/2019-TPKD
|
Fri Dec 19 2025 17:59:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân thành phố Cần Thơ
|
Thẩm phán cấp cao Thân Kim Lộc
|
Tue Oct 13 1998 16:02:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
030971371779
|
Thu Dec 29 2022 16:02:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db0089
|
Cao Việt
|
Tống Thiện Trúc
|
0803/2024-TPKD
|
Sat Jul 15 2017 10:13:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân thành phố Cần Thơ
|
Phó Thẩm phán trưởng Tô Quang Nguyên
|
Tue Sep 23 1975 15:29:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Đống Đa, Hà Nội
|
037989122064
|
Tue Aug 16 1994 15:29:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db008a
|
Ưng Bảo
|
Châu Thùy Tú
|
0792/2023-TADN
|
Mon Dec 20 2021 10:03:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Hà Nam
|
Phó Thẩm phán trưởng Võ Bảo Lộc
|
Thu Sep 28 2006 14:12:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Hồng Bàng, Hải Phòng
|
026006475611
|
Tue Jan 26 2021 14:12:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db008b
|
Bành Diệu
|
Ôn Thùy Oanh
|
5309/2022-DSST
|
Sat Sep 19 2015 09:35:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân thành phố Hải Phòng
|
Phó Thẩm phán trưởng Võ Bảo Phúc
|
Thu Jun 28 1962 11:26:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương
|
037953269123
|
Fri Oct 04 1991 11:26:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db008c
|
Phùng Quỳnh Yến
|
Đặng Vinh Đức
|
1906/2018-KDTS
|
Sun Aug 31 2025 09:14:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Bình Phước
|
Thẩm phán chính Châu Thành
|
Tue Jan 06 1998 08:46:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa
|
027976334027
|
Tue Aug 01 2023 08:46:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db008d
|
Diệp Minh Nga
|
Diệp Xuân Linh
|
3159/2024-HSST
|
Mon Jul 20 2015 08:12:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Tiền Giang
|
Thẩm phán cấp cao Cao Như Hương
|
Wed Dec 28 2005 17:34:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh
|
035005904354
|
Sat Jul 04 2020 17:34:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
| Documents | 5000 |
| Total doc size | 1.85 MB |
| Average doc size | 388 Bytes |
| Pre-allocated size | 864 KB |
| Indexes | 1 |
| Total index size | 56 KB |
| Padding factor | |
| Extents |
| Name | Columns | Size | Attributes | Actions |
|---|---|---|---|---|
| _id_ |
_id ASC
|
56 KB | DEL |