| _id | defendant_name | plaintiff_name | document_number | release_date | decision | judges_name | date_of_birth | address | id_number | id_issue_date |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
685237794261d590c7db007a
|
Diệp Xuân Quỳnh
|
Triệu Lan Thu
|
6904/2019-GDST
|
Mon Mar 01 2021 09:14:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Bạc Liêu
|
Thẩm phán Phạm Đại Dũng
|
Wed Nov 03 1948 10:43:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Thanh Khê, Đà Nẵng
|
027990346073
|
Wed Feb 25 1998 10:43:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db007b
|
Đào Ái Hoa
|
Ngô Đăng Linh
|
4495/2020-GDTS
|
Wed Mar 13 2019 08:07:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân thành phố Hà Nội
|
Thẩm phán Ưng Cẩm Hạnh
|
Wed Oct 15 1947 11:53:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Sơn Trà, Đà Nẵng
|
002952821965
|
Tue Sep 23 1997 11:53:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db007c
|
Phan Việt Tùng
|
Trương Lan Hoa
|
6879/2024-HSTS
|
Tue Mar 20 2018 09:35:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Hải Dương
|
Thẩm phán chính Lê Thu Trang
|
Sun Oct 03 1999 10:48:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Huyện Gia Lâm, Hà Nội
|
035015435838
|
Tue Jan 28 2014 10:48:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db007d
|
Bành Bảo Tài
|
Đặng Như Bảo
|
7855/2020-DSST
|
Tue Jan 06 2015 17:58:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Vĩnh Phúc
|
Phó Thẩm phán trưởng Lăng Xuân Tài
|
Wed Dec 26 1951 09:55:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Thành phố Long Xuyên, An Giang
|
034985524496
|
Sun May 28 1978 09:55:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db007e
|
Trương Linh Thúy
|
Châu Cẩm Loan
|
6532/2023-HSTS
|
Fri May 13 2016 09:51:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân cấp cao tại Đà Nẵng
|
Thẩm phán Hà Khắc Tùng
|
Sun Jul 23 1989 12:08:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Đống Đa, Hà Nội
|
025993319457
|
Sun Jan 29 2017 12:08:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db007f
|
Đào Thịnh
|
Thước Cẩm Phương
|
1597/2018-TPKD
|
Mon Sep 02 2019 17:03:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Bạc Liêu
|
Thẩm phán Ma Xuân Toàn
|
Sun Sep 14 1947 16:48:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
|
037975230996
|
Sun Jan 31 1965 16:48:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db0080
|
Đặng Phong Tuấn
|
Phan Hoàng Ngân
|
3992/2022-GDST
|
Fri Dec 20 2019 13:36:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Khánh Hòa
|
Thẩm phán cấp tỉnh Huỳnh Minh Hương
|
Fri Dec 04 1964 12:00:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Đống Đa, Hà Nội
|
025971971804
|
Wed Dec 06 1989 12:00:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db0081
|
Khương Kim Trúc
|
Cù Quỳnh Linh
|
1918/2024-GDST
|
Wed Mar 06 2019 14:42:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân cấp cao tại Thành phố Hồ Chí Minh
|
Phó Thẩm phán trưởng Phan Việt Thanh
|
Sat May 03 1969 14:48:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương
|
034958605330
|
Mon Feb 04 2013 14:48:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db0082
|
Lăng Đăng Quang
|
Phạm Giang Trang
|
2481/2024-DSST
|
Wed Mar 07 2018 12:59:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Kiên Giang
|
Thẩm phán Tăng Đại Sơn Nam
|
Sat Jan 17 2004 17:40:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Thành phố Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu
|
002965345456
|
Fri Dec 21 2018 17:40:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db0083
|
Bùi Ngọc Nam
|
Quách Hoàng Khanh
|
5076/2024-GDST
|
Fri Nov 15 2024 17:55:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Đồng Nai
|
Phó Thẩm phán trưởng Đinh Hiếu
|
Fri Aug 10 1945 12:11:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Bình Thủy, Cần Thơ
|
024988347871
|
Tue May 24 2011 12:11:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
| Documents | 5000 |
| Total doc size | 1.85 MB |
| Average doc size | 388 Bytes |
| Pre-allocated size | 864 KB |
| Indexes | 1 |
| Total index size | 56 KB |
| Padding factor | |
| Extents |
| Name | Columns | Size | Attributes | Actions |
|---|---|---|---|---|
| _id_ |
_id ASC
|
56 KB | DEL |