_id defendant_name plaintiff_name document_number release_date decision judges_name date_of_birth address id_number id_issue_date
685237794261d590c7db0070
Phạm Thành
Hoàng Tuyết Thơ
4482/2020-DSST
Mon Mar 27 2017 11:19:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Thái Bình
Thẩm phán trưởng Cao Linh
Wed Dec 29 1976 15:48:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Hải Châu, Đà Nẵng
027982497188
Thu Jun 17 2021 15:48:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237794261d590c7db0071
Thước Vinh Đức
Bùi Lệ
6930/2023-TPKD
Sun Apr 28 2019 11:38:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Tuyên Quang
Thẩm phán cấp tỉnh Tống Vương
Sun Dec 26 1982 14:53:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Thanh Khê, Đà Nẵng
037980375751
Wed Jan 09 2008 14:53:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237794261d590c7db0072
Võ Tất Tú
Ưng Như Hải Thanh
1694/2020-HSTS
Mon Dec 26 2016 16:17:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Bình Định
Thẩm phán chính Phạm Thành Minh
Sun Nov 24 1968 11:21:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Huyện Gia Lâm, Hà Nội
025953433405
Tue Apr 09 2024 11:21:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237794261d590c7db0073
Trương Quỳnh Phương
Đào Đức Tân
7053/2020-GDTS
Fri May 16 2025 17:19:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Cao Bằng
Thẩm phán cấp cao Huỳnh Đình Trí
Fri Nov 19 1976 11:20:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Huyện Đông Anh, Hà Nội
030959951927
Tue Apr 19 2016 11:20:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237794261d590c7db0074
Đào Lan Nga
Lâm Đại Thế
9936/2023-TADN
Tue Nov 29 2016 14:41:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Nghệ An
Thẩm phán trưởng Dương Xuân Thảo
Wed Jun 23 1971 17:00:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
035974761109
Tue Jan 22 1991 17:00:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237794261d590c7db0075
Quách Tuấn Khải
Phạm Huyền Yến Oanh
1361/2019-KDTS
Thu Nov 08 2018 15:06:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Kon Tum
Thẩm phán trưởng Mai Bảo Tùng
Wed Aug 23 1967 14:01:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Huyện Sóc Sơn, Hà Nội
025994278490
Mon Oct 24 1983 14:01:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237794261d590c7db0076
Từ Hương
Ưng Thị Hương Thu
7705/2021-GDST
Mon May 18 2015 16:58:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh An Giang
Thẩm phán chính Vương Tất Nam
Fri Jun 04 1982 10:40:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Bình Thủy, Cần Thơ
001002748273
Sat Feb 25 2017 10:40:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237794261d590c7db0077
Bùi Tuấn Kiên
Tống Linh Trang
0155/2024-HSTS
Mon Aug 27 2018 13:10:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Thẩm phán cấp tỉnh Đặng Trọng Quang
Sat Nov 09 1974 17:35:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Sơn Trà, Đà Nẵng
036977469333
Tue Apr 15 1997 17:35:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237794261d590c7db0078
Vương Sơn Toàn
Lộc Thùy Thanh
0696/2024-TADN
Thu Mar 09 2023 08:33:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Gia Lai
Thẩm phán cấp tỉnh Triệu Hải Quang
Wed Aug 28 1974 11:07:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Thành phố Long Xuyên, An Giang
001994782839
Thu Jan 16 1992 11:07:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237794261d590c7db0079
Lâm Thúy Chi
Ma Long
4787/2019-HSTS
Mon Mar 14 2016 16:02:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân Tối cao
Thẩm phán Từ Ngọc Hùng
Fri Jan 27 1961 11:22:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Cầu Giấy, Hà Nội
001009499403
Mon Jan 27 1992 11:22:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)

Rename Collection

court_decisions .

Tools

Collection Stats

Documents 5000
Total doc size 1.85 MB
Average doc size 388 Bytes
Pre-allocated size 864 KB
Indexes 1
Total index size 56 KB
Padding factor
Extents

Indexes

Name Columns Size Attributes Actions
_id_
_id   ASC
56 KB
 DEL