| _id | defendant_name | plaintiff_name | document_number | release_date | decision | judges_name | date_of_birth | address | id_number | id_issue_date |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
685237794261d590c7db0066
|
Khương Ái Hạnh
|
Đào Lan Hà
|
0258/2024-HSST
|
Sat Jan 24 2015 17:25:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Tiền Giang
|
Thẩm phán cấp tỉnh Trương Linh Loan
|
Fri Jun 01 1956 17:16:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Hồng Bàng, Hải Phòng
|
037997213207
|
Sat Jan 11 1992 17:16:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db0067
|
Tống Minh Tân
|
Trương Loan Thảo
|
1447/2020-GDTS
|
Sat Dec 28 2024 08:08:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân thành phố Đà Nẵng
|
Phó Thẩm phán trưởng Đoàn Phong Tuấn Nguyên
|
Sun Mar 14 1982 08:29:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Hồng Bàng, Hải Phòng
|
034970882596
|
Wed Jan 10 2018 08:29:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db0068
|
Phạm Hồng Nga
|
Đặng Ngọc Diệu
|
3401/2020-KDTS
|
Wed May 04 2022 17:10:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Hậu Giang
|
Thẩm phán cấp cao Lê Duy Nguyên Việt
|
Sun Sep 20 1964 14:46:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
|
037013306261
|
Sun Dec 29 1985 14:46:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db0069
|
Hồ Quang Thắng
|
Mai Thanh Thơ
|
3599/2021-KDTS
|
Mon May 14 2018 15:52:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Bắc Ninh
|
Thẩm phán trưởng Tăng Đức Nam
|
Sun Jun 27 1971 08:10:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Ngô Quyền, Hải Phòng
|
033004499973
|
Sat Apr 12 2003 08:10:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db006a
|
Trần Việt Minh
|
Thước Hoàng Tuyết
|
3273/2024-DSST
|
Mon Jul 31 2023 13:43:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Khánh Hòa
|
Thẩm phán chính Dương Tuyết Tâm Mai
|
Thu Feb 11 1999 14:44:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
|
001963706677
|
Fri Aug 21 2009 14:44:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db006b
|
Đỗ Thùy Chi
|
Bùi Minh Tài
|
2576/2018-DSST
|
Fri Nov 29 2024 12:17:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Điện Biên
|
Thẩm phán cấp tỉnh Vương Văn Tài
|
Mon Nov 12 1984 13:56:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai
|
036971311881
|
Fri Sep 04 2009 13:56:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db006c
|
Ôn Văn Hải
|
Ngô Cẩm Vân
|
9229/2018-GDTS
|
Sat Apr 03 2021 08:20:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Quảng Ngãi
|
Thẩm phán cấp tỉnh Châu Như Tuyết
|
Tue May 02 1950 11:33:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Thanh Xuân, Hà Nội
|
035980585073
|
Tue May 30 1989 11:33:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db006d
|
Lộc Hồng
|
Thước Thúy Phương
|
9789/2018-TADN
|
Mon Aug 28 2017 08:03:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Trà Vinh
|
Thẩm phán Hoàng Huyền Thanh
|
Thu Mar 31 1949 11:06:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Thành phố Long Xuyên, An Giang
|
024998647354
|
Wed Jul 11 2012 11:06:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db006e
|
Lộc Đại Bình
|
Mai Bích Hà
|
2853/2021-TADN
|
Mon Apr 03 2023 11:44:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Vĩnh Long
|
Thẩm phán trưởng Bùi Thúy Thu
|
Thu Oct 25 1956 10:26:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
027012827276
|
Wed May 07 1980 10:26:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db006f
|
Đặng Kim Oanh
|
Dương Văn Toàn
|
7582/2024-HSST
|
Thu Mar 30 2023 12:49:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân Tối cao
|
Thẩm phán trưởng Tô Minh Hoa
|
Fri Aug 05 1960 12:30:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Lê Chân, Hải Phòng
|
024999161001
|
Fri Jun 23 2006 12:30:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
| Documents | 5000 |
| Total doc size | 1.85 MB |
| Average doc size | 388 Bytes |
| Pre-allocated size | 864 KB |
| Indexes | 1 |
| Total index size | 56 KB |
| Padding factor | |
| Extents |
| Name | Columns | Size | Attributes | Actions |
|---|---|---|---|---|
| _id_ |
_id ASC
|
56 KB | DEL |