| _id | defendant_name | plaintiff_name | document_number | release_date | decision | judges_name | date_of_birth | address | id_number | id_issue_date |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
685237794261d590c7db005c
|
Phạm Linh Trang
|
Lưu Tuyết Trang
|
2799/2018-HSST
|
Tue Feb 11 2020 09:35:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Đồng Nai
|
Thẩm phán cấp tỉnh Hứa Đình Hùng
|
Wed Nov 05 1969 11:59:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Ngô Quyền, Hải Phòng
|
037986371922
|
Fri Apr 04 1986 11:59:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db005d
|
Ma Duy Phúc
|
Võ Thu Thúy
|
1576/2021-GDTS
|
Sat Aug 22 2015 08:07:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Sơn La
|
Thẩm phán cấp cao Tống Thiện Trúc
|
Sun Jun 18 1967 14:10:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
|
035021686794
|
Sat Jun 17 1995 14:10:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db005e
|
Ưng Ngân
|
Phạm Việt Hiền
|
5881/2020-TADN
|
Mon Jun 22 2015 15:09:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Nam Định
|
Phó Thẩm phán trưởng Lý Công Kiên
|
Wed Sep 29 1993 09:51:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Huyện Sóc Sơn, Hà Nội
|
035012312103
|
Tue May 24 2022 09:51:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db005f
|
Châu Nhân Đức
|
Dương Phương Vân
|
9993/2022-TPKD
|
Thu Jul 03 2025 12:08:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Lạng Sơn
|
Thẩm phán cấp tỉnh Hứa Thanh Phương
|
Mon Oct 02 2006 11:52:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh
|
027972843531
|
Mon Oct 14 2024 11:52:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db0060
|
Võ Trọng Toàn
|
Ma Xuân Thu
|
1882/2024-TADN
|
Thu Sep 07 2017 13:16:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Nam Định
|
Thẩm phán cấp tỉnh Lâm Loan Tú
|
Sun Aug 25 1996 13:52:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Ninh Kiều, Cần Thơ
|
001986477437
|
Fri Jun 09 2023 13:52:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db0061
|
Lý Vân Tuyết
|
Trần Hải Khánh Việt
|
0923/2020-HSST
|
Sun Nov 12 2017 14:24:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Hải Dương
|
Thẩm phán cấp cao Thái Thiện
|
Sat Dec 27 1986 13:15:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương
|
030984944335
|
Sun Aug 22 2010 13:15:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db0062
|
Lăng Kim Kiên
|
Lý Hoàng Tú
|
2621/2021-TPKD
|
Thu Apr 27 2023 14:52:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Lai Châu
|
Thẩm phán Tống Đức Dũng
|
Fri Feb 01 1980 15:22:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Sơn Trà, Đà Nẵng
|
033009967581
|
Sun Mar 06 2016 15:22:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db0063
|
Đỗ Kim Thắng
|
Lăng Linh
|
1626/2022-GDST
|
Tue Jan 11 2022 17:26:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Lạng Sơn
|
Thẩm phán chính Thái Trọng Hải
|
Mon Apr 02 1990 16:13:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương
|
036974787977
|
Sun Jan 15 2017 16:13:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db0064
|
Diệp Ngọc Toàn
|
Trương Phương Khanh Trang
|
3805/2021-GDST
|
Tue Apr 09 2019 17:54:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Đồng Nai
|
Thẩm phán trưởng Ưng Nhân Thắng
|
Fri Nov 13 1992 11:05:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
027009525120
|
Tue Oct 11 2016 11:05:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db0065
|
Thân Như Nhung
|
Hứa Đăng Đức
|
2340/2018-GDTS
|
Sun May 18 2025 17:23:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Kon Tum
|
Thẩm phán trưởng Lâm Vinh Tân
|
Sun Jan 28 1996 11:18:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Ngô Quyền, Hải Phòng
|
027982209936
|
Fri Jun 26 2020 11:18:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
| Documents | 5000 |
| Total doc size | 1.85 MB |
| Average doc size | 388 Bytes |
| Pre-allocated size | 864 KB |
| Indexes | 1 |
| Total index size | 56 KB |
| Padding factor | |
| Extents |
| Name | Columns | Size | Attributes | Actions |
|---|---|---|---|---|
| _id_ |
_id ASC
|
56 KB | DEL |