| _id | defendant_name | plaintiff_name | document_number | release_date | decision | judges_name | date_of_birth | address | id_number | id_issue_date |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
685237794261d590c7db0052
|
Lý Khanh
|
Quách Hoa Thu
|
5164/2023-GDTS
|
Sun Aug 22 2021 08:41:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Quảng Trị
|
Thẩm phán chính Lộc Ánh Trang
|
Thu Aug 28 1997 16:14:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh
|
030999306614
|
Sat Nov 30 2019 16:14:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db0053
|
Ưng Linh Giang
|
Lăng Vi
|
8972/2018-GDST
|
Sat Jul 23 2022 16:42:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Cao Bằng
|
Phó Thẩm phán trưởng Đào Tuyết Lan
|
Thu Feb 18 1965 13:08:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Hải Châu, Đà Nẵng
|
030019580878
|
Thu May 19 2011 13:08:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db0054
|
Nguyễn Tuyết Anh
|
Vương Nhân Trung
|
2286/2018-DSST
|
Mon Nov 23 2015 17:33:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Tiền Giang
|
Thẩm phán Nguyễn Thiện Trang
|
Wed Mar 14 2007 14:03:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Sơn Trà, Đà Nẵng
|
026976192320
|
Sat Jun 17 2023 14:03:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db0055
|
Triệu Văn Thiện
|
Lý Hồng
|
1200/2023-DSST
|
Fri Aug 14 2015 17:06:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Hải Dương
|
Thẩm phán cấp tỉnh Thái Bảo Thắng
|
Sat Jun 19 1965 09:11:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng
|
026950726490
|
Sun Aug 14 2011 09:11:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db0056
|
Lý Tuyết Anh
|
Khương Khánh
|
2056/2019-HSST
|
Thu Aug 16 2018 17:17:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Sóc Trăng
|
Thẩm phán chính Nhữ Hoàng Bình
|
Sun Feb 18 2001 09:24:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Huyện Gia Lâm, Hà Nội
|
001015487223
|
Sun Jun 23 2024 09:24:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db0057
|
Thước Vân Thảo
|
Ưng Thiện Tuyết
|
9094/2021-TADN
|
Fri Sep 02 2022 08:33:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Tuyên Quang
|
Thẩm phán Ưng Thị Hải
|
Fri Nov 01 1974 15:59:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Hồng Bàng, Hải Phòng
|
027010648420
|
Fri Oct 25 2024 15:59:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db0058
|
Khương Kim Quỳnh
|
Ngô Hoa Thơ
|
5708/2021-KDTS
|
Fri Nov 21 2025 16:34:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Hậu Giang
|
Thẩm phán chính Lý Huyền Hiền
|
Sat Feb 15 2003 14:43:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Lê Chân, Hải Phòng
|
034017938408
|
Sun Dec 22 2024 14:43:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db0059
|
Đặng Ánh Xuân
|
Nhữ Thiện Trung
|
6088/2022-GDST
|
Sat Oct 21 2017 16:43:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Hà Giang
|
Thẩm phán cấp tỉnh Thái Thu Hạnh
|
Tue Jul 24 1990 10:13:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Ninh Kiều, Cần Thơ
|
035953554762
|
Fri Aug 31 2012 10:13:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db005a
|
Tô Thành Thịnh
|
Lộc Chi
|
0360/2023-GDTS
|
Sat Apr 30 2016 08:44:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Khánh Hòa
|
Thẩm phán cấp cao Ma Khắc Cường
|
Wed Jul 08 1959 11:06:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
|
024022164209
|
Thu May 30 1974 11:06:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db005b
|
Đào Như Tú
|
Bùi Kim Lan
|
4373/2021-TADN
|
Tue Nov 26 2024 10:02:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Bạc Liêu
|
Thẩm phán cấp cao Phạm Quỳnh Diệu
|
Fri Aug 21 1987 11:13:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Ngô Quyền, Hải Phòng
|
001972408812
|
Sun Jan 05 2020 11:13:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
| Documents | 5000 |
| Total doc size | 1.85 MB |
| Average doc size | 388 Bytes |
| Pre-allocated size | 864 KB |
| Indexes | 1 |
| Total index size | 56 KB |
| Padding factor | |
| Extents |
| Name | Columns | Size | Attributes | Actions |
|---|---|---|---|---|
| _id_ |
_id ASC
|
56 KB | DEL |