| _id | defendant_name | plaintiff_name | document_number | release_date | decision | judges_name | date_of_birth | address | id_number | id_issue_date |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
685237794261d590c7db0048
|
Hà Vân Nga
|
Hoàng Bích Quỳnh Hải
|
8697/2019-GDTS
|
Fri Sep 21 2018 17:13:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Bắc Ninh
|
Thẩm phán cấp cao Nhữ Phương Trúc
|
Sat Oct 06 1990 11:47:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
|
026021337605
|
Fri Jul 16 2021 11:47:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db0049
|
Bành Nhân Cường Hùng
|
Triệu Quỳnh Phương
|
3384/2021-TADN
|
Fri Aug 21 2015 10:21:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Gia Lai
|
Thẩm phán Triệu Minh Khang Lâm
|
Wed Jun 28 1967 14:16:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Huyện Thanh Trì, Hà Nội
|
027024703038
|
Sun Feb 18 1990 14:16:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db004a
|
Đặng Toàn
|
Trần Lan
|
0084/2020-TPKD
|
Tue Jul 09 2024 09:21:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Cao Bằng
|
Thẩm phán chính Tăng Hữu Vương
|
Sat Aug 14 2004 11:16:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Huyện Đông Anh, Hà Nội
|
037977649119
|
Tue Dec 17 2019 11:16:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db004b
|
Lộc Linh Ngân
|
Nguyễn Tân Thế
|
2610/2023-GDTS
|
Sun Oct 03 2021 16:21:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Hà Giang
|
Thẩm phán Lưu Công Phong
|
Sat Jun 25 1994 14:17:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Huyện Sóc Sơn, Hà Nội
|
035020455913
|
Tue Oct 08 2013 14:17:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db004c
|
Đào Thành Nam
|
Thân Kim Phương
|
5545/2024-HSST
|
Tue Jan 18 2022 09:12:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Đắk Lắk
|
Thẩm phán trưởng Tô Tú
|
Tue Oct 28 1975 13:51:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Lê Chân, Hải Phòng
|
001982682529
|
Mon Oct 05 1998 13:51:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db004d
|
Hồ Ánh Vân
|
Phùng Công Việt
|
5365/2023-HSST
|
Sun Jun 16 2024 09:21:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Lạng Sơn
|
Thẩm phán cấp tỉnh Đỗ Tuấn
|
Wed Apr 12 1967 16:51:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội
|
001976174509
|
Sat Dec 09 1978 16:51:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db004e
|
Lưu Thùy Ngân
|
Hoàng Ngọc Vân
|
1554/2018-HSTS
|
Tue Sep 14 2021 16:18:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Bình Định
|
Thẩm phán trưởng Dương Quang Toàn
|
Sun May 22 1966 13:28:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Thanh Xuân, Hà Nội
|
034021698159
|
Tue Jun 07 2022 13:28:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db004f
|
Lâm Xuân Phương
|
Phạm Hữu Kiên
|
8797/2021-TADN
|
Fri Feb 25 2022 08:09:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Lạng Sơn
|
Thẩm phán Phùng Linh Thảo
|
Sun Dec 14 1958 14:43:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Hải Châu, Đà Nẵng
|
030022643587
|
Thu Feb 25 2010 14:43:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db0050
|
Ma Loan Yến Trang
|
Tống Thị Vân
|
8692/2020-DSST
|
Thu Sep 19 2019 15:01:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Gia Lai
|
Thẩm phán Hoàng Minh Tùng
|
Tue Jul 24 1979 08:27:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Hà Đông, Hà Nội
|
001953462353
|
Fri Feb 08 2019 08:27:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db0051
|
Nhữ Khắc Long
|
Thân Ái Loan
|
0463/2023-TADN
|
Mon Sep 09 2024 14:52:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Lai Châu
|
Phó Thẩm phán trưởng Hoàng Mai
|
Mon Mar 09 1992 08:54:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Cầu Giấy, Hà Nội
|
024973811559
|
Tue Sep 28 2010 08:54:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
| Documents | 5000 |
| Total doc size | 1.85 MB |
| Average doc size | 388 Bytes |
| Pre-allocated size | 864 KB |
| Indexes | 1 |
| Total index size | 56 KB |
| Padding factor | |
| Extents |
| Name | Columns | Size | Attributes | Actions |
|---|---|---|---|---|
| _id_ |
_id ASC
|
56 KB | DEL |