| _id | defendant_name | plaintiff_name | document_number | release_date | decision | judges_name | date_of_birth | address | id_number | id_issue_date |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
685237794261d590c7db003e
|
Đào Minh Lâm
|
Mai Hồng Nga
|
5976/2019-KDTS
|
Tue Dec 13 2022 09:07:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Long An
|
Thẩm phán cấp cao Nguyễn Xuân Giang
|
Tue Dec 03 1957 15:37:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Huyện Đông Anh, Hà Nội
|
033996614882
|
Sun Jan 20 2019 15:37:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db003f
|
Mai Thúy Lệ
|
Lộc Vinh Nam
|
2737/2020-HSTS
|
Mon Nov 27 2023 17:32:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Lâm Đồng
|
Phó Thẩm phán trưởng Dương Công Phúc
|
Thu Feb 23 1961 14:04:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương
|
037001936783
|
Sun Sep 20 2015 14:04:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db0040
|
Đoàn Việt Ngân
|
Phùng Đăng Toàn
|
3805/2023-TADN
|
Thu Dec 05 2019 15:36:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh An Giang
|
Thẩm phán cấp tỉnh Võ Đăng Thịnh
|
Sun Feb 18 2007 16:59:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Huyện Thanh Trì, Hà Nội
|
033019678580
|
Mon Sep 11 2023 16:59:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db0041
|
Ngô Ngọc Cường
|
Võ Hoa
|
5590/2019-DSST
|
Wed Jun 06 2018 14:31:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân thành phố Hà Nội
|
Thẩm phán trưởng Dương Việt Kiên
|
Sat Feb 14 1948 14:15:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh
|
034996717362
|
Thu Nov 08 2018 14:15:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db0042
|
Châu Hoa
|
Đỗ Ngọc Vân
|
1291/2023-DSST
|
Mon Oct 28 2019 17:59:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân Tối cao
|
Thẩm phán chính Nguyễn Văn Cường
|
Mon Sep 06 1965 16:44:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Hồng Bàng, Hải Phòng
|
002954660643
|
Fri Jun 07 1985 16:44:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db0043
|
Hứa Vân Lan
|
Hà Ái Nhung
|
7966/2019-HSTS
|
Mon Aug 24 2015 17:19:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân Tối cao
|
Thẩm phán Mai Duy Vương
|
Tue Jul 17 1973 12:22:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
|
025984890227
|
Sat Jul 26 1997 12:22:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db0044
|
Thân Thiện Hoàng
|
Cao Ái Hà
|
6028/2018-TADN
|
Thu Aug 05 2021 16:16:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Hưng Yên
|
Thẩm phán cấp cao Ôn Vân Hải
|
Tue Sep 29 1970 11:39:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Thành phố Long Xuyên, An Giang
|
034973628165
|
Sat May 22 1999 11:39:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db0045
|
Lộc Vinh Thành
|
Đào Huyền Tâm
|
9563/2020-TADN
|
Thu Jun 14 2018 17:00:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh An Giang
|
Phó Thẩm phán trưởng Thân Sơn Thắng
|
Sat Apr 23 1966 17:38:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Hải Châu, Đà Nẵng
|
037006731779
|
Sat Jun 28 2014 17:38:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db0046
|
Tô Phương Nga
|
Lộc Tâm
|
8169/2024-TADN
|
Tue Nov 07 2017 14:27:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân thành phố Hồ Chí Minh
|
Phó Thẩm phán trưởng Hồ Nhung
|
Sun Jul 29 1973 12:51:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Huyện Đông Anh, Hà Nội
|
002000908297
|
Thu Mar 20 2003 12:51:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db0047
|
Từ Thiện Quỳnh
|
Diệp Hiếu
|
8808/2022-KDTS
|
Tue Feb 27 2024 15:22:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân cấp cao tại Đà Nẵng
|
Thẩm phán trưởng Thước Tiến Huy
|
Sun May 12 1963 15:44:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương
|
037985609063
|
Fri Apr 30 1982 15:44:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
| Documents | 5000 |
| Total doc size | 1.85 MB |
| Average doc size | 388 Bytes |
| Pre-allocated size | 864 KB |
| Indexes | 1 |
| Total index size | 56 KB |
| Padding factor | |
| Extents |
| Name | Columns | Size | Attributes | Actions |
|---|---|---|---|---|
| _id_ |
_id ASC
|
56 KB | DEL |