| _id | defendant_name | plaintiff_name | document_number | release_date | decision | judges_name | date_of_birth | address | id_number | id_issue_date |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
685237794261d590c7db0034
|
Trương Tân Lâm
|
Khương Hồng Hồng
|
0475/2022-TPKD
|
Wed Nov 17 2021 10:11:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Quảng Ninh
|
Thẩm phán Hồ Minh Trúc
|
Sat Mar 07 1981 08:09:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Hà Đông, Hà Nội
|
030003763803
|
Wed Sep 29 1999 08:09:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db0035
|
Đoàn Nam
|
Bành Vân Mai
|
5811/2018-TPKD
|
Mon Sep 19 2022 13:10:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Vĩnh Phúc
|
Thẩm phán cấp cao Hoàng Hữu Phúc
|
Mon Nov 26 1945 14:57:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Huyện Gia Lâm, Hà Nội
|
035982343333
|
Tue Feb 15 1994 14:57:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db0036
|
Lộc Thanh Anh
|
Vương Tiến Long
|
6362/2019-HSTS
|
Fri Apr 01 2016 09:55:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Đồng Tháp
|
Thẩm phán trưởng Dương Trang
|
Mon Jul 14 1975 15:31:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
|
025950407144
|
Mon Oct 05 1992 15:31:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db0037
|
Bành Bảo Tuấn
|
Tô Ánh Hiền
|
5604/2022-KDTS
|
Tue Jun 02 2015 10:02:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Đắk Nông
|
Phó Thẩm phán trưởng Trương Xuân Bảo
|
Sat Jan 09 1982 10:45:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng
|
033951252586
|
Fri Dec 27 2019 10:45:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db0038
|
Ôn Thị Giang
|
Lăng Việt
|
6266/2023-HSTS
|
Fri Oct 31 2025 08:50:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân cấp cao tại Hà Nội
|
Phó Thẩm phán trưởng Thước Phong Thiện
|
Sat May 25 1985 14:19:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Thành phố Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu
|
001010305777
|
Fri Feb 21 2003 14:19:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db0039
|
Diệp Thanh Thế
|
Nguyễn Thu Trúc
|
4138/2021-HSTS
|
Wed Dec 07 2022 10:04:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Thừa Thiên Huế
|
Thẩm phán cấp tỉnh Nhữ Dũng
|
Wed Sep 05 1945 13:07:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
035955887116
|
Fri Jun 05 1998 13:07:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db003a
|
Lâm Khắc Tùng
|
Lăng Hà
|
8511/2019-HSST
|
Mon May 15 2017 08:55:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
|
Thẩm phán chính Thái Linh Mai
|
Tue Nov 25 2003 09:29:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Thanh Xuân, Hà Nội
|
036968703159
|
Thu Oct 03 2013 09:29:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db003b
|
Ngô Tiến Kiên
|
Huỳnh Diệu Lệ
|
4943/2019-KDTS
|
Fri Apr 17 2015 13:30:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Trà Vinh
|
Thẩm phán Huỳnh Thanh Nguyên
|
Sat Sep 08 1951 14:16:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Huyện Gia Lâm, Hà Nội
|
025960706872
|
Sat Dec 11 2010 14:16:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db003c
|
Phan Phương
|
Võ Đạt
|
2953/2021-DSST
|
Thu Jun 29 2023 17:21:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Hà Nam
|
Thẩm phán cấp tỉnh Phùng Giang Yến
|
Mon Mar 27 1950 15:12:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Hà Đông, Hà Nội
|
027021515714
|
Fri May 01 2020 15:12:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db003d
|
Tăng Vinh Thành
|
Châu Thùy Hạnh
|
7557/2022-HSTS
|
Wed Jun 24 2015 13:02:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Gia Lai
|
Phó Thẩm phán trưởng Ôn Giang Hạnh
|
Wed May 20 1953 08:29:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Thanh Xuân, Hà Nội
|
027021248001
|
Fri Jan 08 2010 08:29:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
| Documents | 5000 |
| Total doc size | 1.85 MB |
| Average doc size | 388 Bytes |
| Pre-allocated size | 864 KB |
| Indexes | 1 |
| Total index size | 56 KB |
| Padding factor | |
| Extents |
| Name | Columns | Size | Attributes | Actions |
|---|---|---|---|---|
| _id_ |
_id ASC
|
56 KB | DEL |