| _id | defendant_name | plaintiff_name | document_number | release_date | decision | judges_name | date_of_birth | address | id_number | id_issue_date |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
685237794261d590c7db002a
|
Nguyễn Tuấn Thành
|
Diệp Hiền
|
8026/2023-DSST
|
Sun Jul 05 2020 13:02:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Phú Thọ
|
Thẩm phán trưởng Thái Việt Hương
|
Mon Dec 22 1986 17:23:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa
|
001020388967
|
Tue Jan 04 2022 17:23:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db002b
|
Tống Xuân Quang
|
Lâm Thu Thơ
|
6089/2019-HSST
|
Tue Nov 21 2017 11:13:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Bắc Giang
|
Thẩm phán chính Vũ Diệu Tú
|
Tue Mar 01 1994 15:58:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Sơn Trà, Đà Nẵng
|
001011302839
|
Sat Mar 02 2013 15:58:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db002c
|
Vương Thùy Lan
|
Phan Việt Đức Khang
|
3230/2020-DSST
|
Mon Jul 08 2024 16:41:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Tiền Giang
|
Phó Thẩm phán trưởng Phan Thanh Tú
|
Sat Dec 10 1955 14:35:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
|
025008797200
|
Tue Feb 16 1982 14:35:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db002d
|
Ngô Quang Huy
|
Huỳnh Mai Hạnh
|
6381/2022-HSST
|
Wed Dec 07 2016 12:17:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Bình Phước
|
Phó Thẩm phán trưởng Ngô Ngọc Kiên Hùng
|
Tue Oct 31 1950 08:37:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai
|
035009897755
|
Sat Mar 18 1995 08:37:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db002e
|
Thân Hoàng Hiếu
|
Tống Lan Nga
|
0130/2020-DSST
|
Sun Aug 08 2021 13:29:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Hậu Giang
|
Thẩm phán Hứa Tất Tú
|
Wed Aug 12 1959 12:39:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
|
037990619705
|
Mon Mar 19 2012 12:39:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db002f
|
Lý Phong Đức
|
Đoàn Xuân Tú
|
9325/2022-HSST
|
Wed Sep 27 2017 09:29:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Ninh Thuận
|
Thẩm phán trưởng Từ Lan Hương
|
Mon Apr 24 1967 09:03:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
|
026978650503
|
Thu Dec 12 2019 09:03:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db0030
|
Đỗ Thành Bình
|
Tăng Ngọc Trang
|
3572/2019-HSST
|
Sat Sep 29 2018 17:35:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Bến Tre
|
Thẩm phán cấp tỉnh Ưng Quang Tuấn
|
Sat Jan 06 1996 11:56:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa
|
027983835179
|
Tue Sep 24 2024 11:56:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db0031
|
Đào Nhân Tùng
|
Đào Hà
|
6695/2023-TADN
|
Wed Mar 11 2020 14:11:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Hưng Yên
|
Thẩm phán cấp cao Võ Kim Vân
|
Fri Jul 20 1956 10:23:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Lê Chân, Hải Phòng
|
026989189826
|
Sun Jun 05 2016 10:23:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db0032
|
Hà Linh Thúy
|
Đoàn Cẩm Huyền
|
4752/2021-TPKD
|
Mon May 08 2017 11:17:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Tiền Giang
|
Thẩm phán chính Tăng Kim Linh
|
Thu Jul 31 1969 09:10:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Thành phố Long Xuyên, An Giang
|
034971159576
|
Sat Jul 02 2016 09:10:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db0033
|
Châu Vân
|
Châu Huyền Lệ
|
1317/2020-TPKD
|
Wed Dec 06 2017 16:26:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân cấp cao tại Thành phố Hồ Chí Minh
|
Thẩm phán cấp cao Cù Sơn Khánh
|
Sun Jun 11 2000 08:50:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
|
026965540099
|
Tue Jul 01 2014 08:50:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
| Documents | 5000 |
| Total doc size | 1.85 MB |
| Average doc size | 388 Bytes |
| Pre-allocated size | 864 KB |
| Indexes | 1 |
| Total index size | 56 KB |
| Padding factor | |
| Extents |
| Name | Columns | Size | Attributes | Actions |
|---|---|---|---|---|
| _id_ |
_id ASC
|
56 KB | DEL |