_id defendant_name plaintiff_name document_number release_date decision judges_name date_of_birth address id_number id_issue_date
685237794261d590c7db0020
Lộc Sơn Khang
Đào Ánh Oanh
4206/2022-GDST
Tue Jan 23 2024 11:59:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Hà Tĩnh
Thẩm phán chính Mai Khắc Dũng
Tue Nov 16 1999 10:11:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Hà Đông, Hà Nội
035023599843
Mon Nov 23 2020 10:11:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237794261d590c7db0021
Lâm Công Hải
Triệu Kim Trang
0461/2020-GDTS
Sun Jun 14 2015 10:30:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân cấp cao tại Thành phố Hồ Chí Minh
Thẩm phán cấp cao Phùng Khắc Sơn
Tue Feb 10 1987 16:07:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Thành phố Quy Nhon, Bình Định
033012266865
Sun Dec 07 2003 16:07:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237794261d590c7db0022
Lê Sơn Đạt
Cù Hoàng Oanh
8832/2021-HSST
Tue Sep 12 2017 15:53:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Bạc Liêu
Thẩm phán Cù Thanh Giang
Thu Dec 09 1965 14:16:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Bình Thủy, Cần Thơ
002013431006
Sat Sep 07 2019 14:16:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237794261d590c7db0023
Đỗ Thiện Lâm
Ma Phương Lệ
5364/2018-GDST
Mon Dec 11 2017 16:16:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân thành phố Hà Nội
Thẩm phán cấp tỉnh Thân Kiên
Tue Jan 12 1999 16:59:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Ngô Quyền, Hải Phòng
025971130070
Thu Sep 20 2012 16:59:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237794261d590c7db0024
Bùi Anh
Ôn Hải Thịnh
4461/2019-GDST
Fri Jul 24 2015 08:07:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Điện Biên
Thẩm phán Vũ Thùy Huyền
Mon Oct 20 1997 17:56:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Thành phố Long Xuyên, An Giang
033979441253
Fri Aug 21 2020 17:56:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237794261d590c7db0025
Từ Thùy Lan
Châu Minh
9057/2022-TPKD
Mon Aug 26 2019 10:05:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Bình Dương
Thẩm phán cấp tỉnh Lộc Như Ngân
Mon Oct 11 2004 17:02:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Thanh Khê, Đà Nẵng
035953404032
Tue Feb 27 2024 17:02:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237794261d590c7db0026
Hồ Giang Bảo
Tống Thị Yến
2973/2020-HSTS
Mon Apr 15 2019 17:45:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Lâm Đồng
Thẩm phán Quách Đại Toàn
Sun May 10 1992 10:42:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh
030959464959
Thu Jan 10 2019 10:42:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237794261d590c7db0027
Lý Sơn
Bành Phương
3371/2021-TADN
Sat Oct 23 2021 14:33:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Yên Bái
Thẩm phán chính Trương Việt Tú
Tue Mar 07 2000 09:18:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
030992633529
Thu Oct 10 2019 09:18:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237794261d590c7db0028
Trương Nam
Đỗ Như Khanh
8454/2022-GDTS
Sat Jun 25 2016 10:12:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Nam Định
Phó Thẩm phán trưởng Dương Ngọc Trang
Wed Feb 06 1974 15:27:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh
026996607646
Mon Nov 29 2004 15:27:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237794261d590c7db0029
Hoàng Việt Thành
Cao Hoàng Thúy
4586/2021-KDTS
Fri Sep 18 2020 17:21:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân thành phố Hải Phòng
Thẩm phán trưởng Hoàng Thanh Huyền
Mon Jul 10 1950 12:52:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Hà Đông, Hà Nội
036994977286
Wed Oct 24 1984 12:52:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)

Rename Collection

court_decisions .

Tools

Collection Stats

Documents 5000
Total doc size 1.85 MB
Average doc size 388 Bytes
Pre-allocated size 864 KB
Indexes 1
Total index size 56 KB
Padding factor
Extents

Indexes

Name Columns Size Attributes Actions
_id_
_id   ASC
56 KB
 DEL