| _id | defendant_name | plaintiff_name | document_number | release_date | decision | judges_name | date_of_birth | address | id_number | id_issue_date |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
685237794261d590c7db0016
|
Đào Đình Khánh
|
Mai Vân Lệ
|
6385/2022-HSTS
|
Tue Sep 30 2025 13:43:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Kon Tum
|
Thẩm phán Hồ Hồng Vi
|
Thu Jan 27 1983 15:46:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Thành phố Quy Nhon, Bình Định
|
030966521718
|
Sun Mar 14 2021 15:46:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db0017
|
Quách Tuấn Thế
|
Vũ Loan Thơ
|
0359/2024-HSTS
|
Wed Jul 03 2019 15:15:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Yên Bái
|
Thẩm phán chính Dương Phương Lệ
|
Mon Jan 09 2006 11:16:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Thành phố Long Xuyên, An Giang
|
037988688463
|
Mon Nov 10 2014 11:16:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db0018
|
Diệp Tân Thịnh
|
Nhữ Như Xuân
|
5788/2024-GDST
|
Thu Jun 16 2016 08:05:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Bạc Liêu
|
Thẩm phán Nguyễn Thiện Hương
|
Sun Sep 21 1975 08:42:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Hải Châu, Đà Nẵng
|
001021822399
|
Sun Jan 03 1993 08:42:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db0019
|
Phan Khắc Tùng
|
Đỗ Ánh Hạnh
|
3829/2022-HSST
|
Fri Aug 09 2019 10:59:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Yên Bái
|
Thẩm phán Đoàn Ánh Vi
|
Sun Sep 22 1968 15:26:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Thanh Khê, Đà Nẵng
|
035981626229
|
Fri Aug 22 1980 15:26:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db001a
|
Trương Duy Đức
|
Đặng Vân Giang
|
5261/2022-TPKD
|
Mon May 20 2024 10:38:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Hà Tĩnh
|
Phó Thẩm phán trưởng Tô Việt Linh
|
Mon Nov 15 1954 10:30:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương
|
034017960960
|
Sat Apr 12 1997 10:30:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db001b
|
Lý Hữu Minh
|
Mai Ngọc Hoa
|
5467/2024-HSTS
|
Sat Mar 05 2022 16:15:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Hà Nam
|
Thẩm phán trưởng Đoàn Phương
|
Wed Mar 24 1965 15:46:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
|
036003571779
|
Tue Sep 26 1989 15:46:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db001c
|
Ôn Việt Lệ
|
Trương Mai Mai
|
8501/2018-HSST
|
Sun Jun 19 2022 10:49:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân Tối cao
|
Thẩm phán cấp tỉnh Lộc Bích Vi
|
Sun Apr 04 1965 11:34:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Bình Thủy, Cần Thơ
|
030023763968
|
Fri Apr 15 2011 11:34:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db001d
|
Ma Văn Long
|
Thân Như Thanh
|
2380/2018-HSTS
|
Wed Sep 18 2019 11:41:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Kon Tum
|
Thẩm phán cấp tỉnh Ma Linh
|
Thu Jul 14 1977 16:57:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
|
025019109268
|
Fri Jun 10 1994 16:57:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db001e
|
Phạm Hạnh
|
Cao Thiện Khải
|
7095/2023-DSST
|
Mon Jan 13 2020 13:06:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân Tối cao
|
Thẩm phán trưởng Tăng Lan Yến
|
Wed Apr 08 1998 16:54:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Thanh Xuân, Hà Nội
|
035001417755
|
Wed Jul 14 2021 16:54:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db001f
|
Đặng Duy Hải
|
Lăng Thúy Oanh
|
8679/2018-DSST
|
Tue Oct 22 2019 11:39:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Quảng Ngãi
|
Thẩm phán cấp cao Đào Anh
|
Wed Jul 10 1957 14:09:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh
|
025978329262
|
Fri Jun 03 2022 14:09:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
| Documents | 5000 |
| Total doc size | 1.85 MB |
| Average doc size | 388 Bytes |
| Pre-allocated size | 864 KB |
| Indexes | 1 |
| Total index size | 56 KB |
| Padding factor | |
| Extents |
| Name | Columns | Size | Attributes | Actions |
|---|---|---|---|---|
| _id_ |
_id ASC
|
56 KB | DEL |