| _id | defendant_name | plaintiff_name | document_number | release_date | decision | judges_name | date_of_birth | address | id_number | id_issue_date |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
685237794261d590c7db000c
|
Dương Phong Hải
|
Triệu Ánh Oanh
|
8304/2018-TADN
|
Wed Oct 08 2025 09:24:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Phú Thọ
|
Thẩm phán Đào Xuân
|
Thu Mar 25 2004 16:20:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Huyện Thanh Trì, Hà Nội
|
034011390939
|
Sun Feb 16 2020 16:20:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db000d
|
Tống Đăng Đức
|
Tô Lan Lan
|
3125/2021-TPKD
|
Wed May 26 2021 08:39:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Hà Tĩnh
|
Thẩm phán Diệp Công Hải
|
Fri Sep 08 2000 15:00:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội
|
025956908425
|
Tue Jan 21 2025 15:00:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db000e
|
Lê Hồng
|
Lâm Minh Hương
|
3504/2023-TADN
|
Sat May 13 2017 15:18:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Thanh Hóa
|
Phó Thẩm phán trưởng Huỳnh Tân Lộc
|
Sat May 21 1966 16:39:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh
|
037017625423
|
Sun May 08 2016 16:39:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db000f
|
Khương Công Tú
|
Võ Việt Thảo
|
2570/2022-TPKD
|
Sun Dec 31 2023 15:07:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Cà Mau
|
Thẩm phán cấp cao Lộc Hải Dũng
|
Fri Apr 14 1989 17:09:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Huyện Sóc Sơn, Hà Nội
|
030990516100
|
Wed Aug 19 2015 17:09:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db0010
|
Huỳnh Lộc
|
Vũ Thị Loan
|
6388/2018-HSST
|
Wed Apr 02 2025 15:22:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Thừa Thiên Huế
|
Phó Thẩm phán trưởng Châu Như Trúc
|
Thu Sep 18 1952 15:25:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa
|
037993995880
|
Mon Jan 09 1989 15:25:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db0011
|
Quách Thanh Thu Lệ
|
Cù Việt Huy
|
0385/2024-HSST
|
Wed Feb 28 2024 14:38:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Vĩnh Long
|
Thẩm phán trưởng Diệp Huyền Bảo
|
Fri Sep 09 1983 08:06:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai
|
026980106622
|
Mon Dec 02 2019 08:06:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db0012
|
Đoàn Loan Vi
|
Thân Lan Trang
|
6490/2021-DSST
|
Fri Mar 17 2023 10:37:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Bắc Giang
|
Thẩm phán Tăng Linh Hiền
|
Thu Feb 15 1979 16:39:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Thanh Xuân, Hà Nội
|
036975363919
|
Thu Jun 19 1997 16:39:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db0013
|
Lý Nhân Huy
|
Châu Hoàng Diệu
|
6263/2021-HSST
|
Sun Sep 15 2024 11:46:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Cà Mau
|
Thẩm phán trưởng Trần Cẩm Bảo
|
Sat Aug 02 1969 14:00:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Huyện Đông Anh, Hà Nội
|
037998749605
|
Tue Jun 11 2013 14:00:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db0014
|
Vương Hoàng Lâm
|
Đỗ Quỳnh Tuyết
|
9164/2018-GDST
|
Wed Dec 11 2019 10:54:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Hưng Yên
|
Thẩm phán Đặng Tuyết
|
Sun Nov 11 1990 09:05:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Bình Thủy, Cần Thơ
|
025020270891
|
Tue May 16 2017 09:05:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db0015
|
Huỳnh Tiến Đức
|
Đỗ Huyền
|
7579/2021-KDTS
|
Thu Jun 06 2019 08:15:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Ninh Bình
|
Thẩm phán chính Tăng Thu Vi
|
Mon Jan 05 1970 10:50:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Huyện Thanh Trì, Hà Nội
|
035951660741
|
Thu Dec 06 1990 10:50:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
| Documents | 5000 |
| Total doc size | 1.85 MB |
| Average doc size | 388 Bytes |
| Pre-allocated size | 864 KB |
| Indexes | 1 |
| Total index size | 56 KB |
| Padding factor | |
| Extents |
| Name | Columns | Size | Attributes | Actions |
|---|---|---|---|---|
| _id_ |
_id ASC
|
56 KB | DEL |