_id defendant_name plaintiff_name document_number release_date decision judges_name date_of_birth address id_number id_issue_date
685237794261d590c7db0002
Hồ Khắc Trung
Lộc Minh Quỳnh
2880/2024-HSST
Mon Dec 02 2019 12:55:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Lào Cai
Thẩm phán cấp tỉnh Bành Thanh Toàn
Thu Jan 19 1961 11:48:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Cầu Giấy, Hà Nội
034952879554
Mon May 24 1976 11:48:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237794261d590c7db0003
Thân Kiên
Lâm Thị Thảo
0337/2024-HSST
Tue Sep 27 2022 12:03:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân cấp cao tại Hà Nội
Phó Thẩm phán trưởng Lưu Ngân
Mon Jan 25 1999 08:45:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Ba Đình, Hà Nội
002994474134
Sun Oct 30 2016 08:45:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237794261d590c7db0004
Lê Thiện Lộc
Cao Giang
6918/2020-TPKD
Tue Sep 26 2017 15:12:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Bạc Liêu
Thẩm phán chính Quách Thanh Nhung
Wed Oct 08 1952 11:12:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Hà Đông, Hà Nội
034967122512
Mon Mar 01 1999 11:12:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237794261d590c7db0005
Đinh Đức Huy
Quách Tuyết Hiền
3718/2024-HSST
Fri Dec 10 2021 13:36:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Cà Mau
Thẩm phán cấp cao Trương Đức Trung
Sun Aug 26 1990 10:01:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Cầu Giấy, Hà Nội
037997448597
Sat Dec 15 2012 10:01:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237794261d590c7db0006
Ôn Long
Diệp Hồng Hiền
1086/2018-GDST
Sat May 26 2018 17:05:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Sơn La
Thẩm phán cấp cao Tống Xuân Trang
Tue Sep 17 1963 15:56:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Hải Châu, Đà Nẵng
037006511430
Wed Jan 24 1996 15:56:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237794261d590c7db0007
Lộc Thùy Mai
Võ Linh
4403/2019-TADN
Sat Aug 08 2015 12:50:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Bình Dương
Thẩm phán chính Trương Lộc
Sat Jan 21 1961 08:27:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Hải Châu, Đà Nẵng
037017181951
Thu Sep 13 1984 08:27:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237794261d590c7db0008
Quách Thanh
Lý Phong Quang
4360/2019-GDTS
Fri Jan 22 2016 15:28:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Vĩnh Long
Thẩm phán cấp cao Đinh Hải
Wed Jun 09 1999 17:23:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng
025964413245
Thu Mar 07 2019 17:23:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237794261d590c7db0009
Đoàn Khanh
Ma Ngọc Tuyết
8613/2020-DSST
Fri Aug 28 2015 08:06:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân thành phố Đà Nẵng
Thẩm phán Thái Thành Tùng
Sat Jan 06 2007 08:09:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh
035992774985
Sat Apr 13 2024 08:09:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237794261d590c7db000a
Thân Ngọc Tuấn
Tăng Thúy
6615/2024-GDST
Tue Sep 24 2019 13:10:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Sơn La
Thẩm phán trưởng Lộc Tuyết Hiền
Tue Aug 02 1949 16:58:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
027966551692
Sat Oct 21 2000 16:58:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237794261d590c7db000b
Thái Thiện Thanh
Vương Hồng Lan
0608/2020-DSST
Thu Feb 03 2022 11:26:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Quảng Ngãi
Phó Thẩm phán trưởng Nguyễn Phong Toàn
Sun Jun 11 1989 14:13:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh
030988495479
Sat Nov 28 2015 14:13:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)

Rename Collection

court_decisions .

Tools

Collection Stats

Documents 5000
Total doc size 1.85 MB
Average doc size 388 Bytes
Pre-allocated size 864 KB
Indexes 1
Total index size 56 KB
Padding factor
Extents

Indexes

Name Columns Size Attributes Actions
_id_
_id   ASC
56 KB
 DEL