| _id | defendant_name | plaintiff_name | document_number | release_date | decision | judges_name | date_of_birth | address | id_number | id_issue_date |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
685237794261d590c7dafff8
|
Phạm Phong
|
Hoàng Xuân Khanh
|
1599/2023-HSST
|
Wed Dec 23 2020 10:08:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Nghệ An
|
Phó Thẩm phán trưởng Quách Bích Vi
|
Fri Oct 04 1996 10:27:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Huyện Sóc Sơn, Hà Nội
|
037969874033
|
Wed Sep 04 2013 10:27:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7dafff9
|
Lý Vinh Toàn
|
Triệu Thu Tâm
|
5072/2022-GDTS
|
Fri Aug 22 2025 16:08:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân cấp cao tại Đà Nẵng
|
Thẩm phán trưởng Võ Thiện Hoàng
|
Sun Mar 13 2005 13:55:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
|
034990843613
|
Mon Jul 22 2024 13:55:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7dafffa
|
Ôn Thịnh
|
Bùi Bích Lan
|
0413/2018-TADN
|
Sun Oct 18 2020 12:33:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Đồng Nai
|
Thẩm phán cấp tỉnh Từ Khang
|
Sun Mar 16 2003 08:17:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Hải Châu, Đà Nẵng
|
036961240418
|
Tue Sep 17 2019 08:17:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7dafffb
|
Cù Thanh Khánh Minh
|
Phùng Xuân Giang
|
1915/2023-GDTS
|
Mon Jun 20 2022 12:19:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Yên Bái
|
Thẩm phán trưởng Lý Ngọc Diệu
|
Thu Nov 30 1950 17:35:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Cầu Giấy, Hà Nội
|
027993305286
|
Wed Apr 18 1979 17:35:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7dafffc
|
Bành Trúc
|
Cao Hoa Hải
|
9649/2019-DSST
|
Sun Apr 16 2017 14:52:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Phú Yên
|
Thẩm phán trưởng Trần Xuân Sơn
|
Thu May 06 1971 14:41:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Thanh Xuân, Hà Nội
|
026965859346
|
Sat Nov 01 2014 14:41:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7dafffd
|
Lý Phương Nhung
|
Khương Mai Phương
|
2189/2021-HSTS
|
Thu Sep 28 2017 11:43:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Ninh Bình
|
Thẩm phán cấp cao Tăng Bích Vi Mai
|
Thu May 12 1960 14:23:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương
|
034959208943
|
Sat Feb 06 2010 14:23:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7dafffe
|
Đào Nhân Hùng
|
Lộc Thiện Hiền
|
4825/2023-DSST
|
Sat Oct 25 2025 17:59:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Ninh Thuận
|
Phó Thẩm phán trưởng Ôn Tuấn Lâm
|
Wed Sep 17 1958 12:53:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Huyện Gia Lâm, Hà Nội
|
001024233876
|
Sat Jan 25 2020 12:53:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daffff
|
Hồ Minh Hiếu
|
Tăng Ái Giang
|
8565/2022-DSST
|
Mon May 11 2020 10:40:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Trà Vinh
|
Thẩm phán cấp tỉnh Trần Thảo
|
Thu Feb 08 2007 16:43:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh
|
025003620451
|
Tue Oct 29 2024 16:43:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db0000
|
Lộc Vinh Vương
|
Diệp Kim Bảo
|
3984/2023-TADN
|
Thu Aug 05 2021 16:25:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Điện Biên
|
Phó Thẩm phán trưởng Tống Thúy Tâm
|
Fri Jan 06 1956 14:33:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
|
035974454831
|
Fri Apr 28 1978 14:33:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7db0001
|
Hà Kim Anh
|
Triệu Đình Khải
|
9797/2024-HSST
|
Thu Dec 12 2024 17:30:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Bình Dương
|
Thẩm phán cấp tỉnh Triệu Hồng
|
Wed May 18 1949 08:44:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Cầu Giấy, Hà Nội
|
036982966658
|
Tue Jun 28 1966 08:44:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
| Documents | 5000 |
| Total doc size | 1.85 MB |
| Average doc size | 388 Bytes |
| Pre-allocated size | 864 KB |
| Indexes | 1 |
| Total index size | 56 KB |
| Padding factor | |
| Extents |
| Name | Columns | Size | Attributes | Actions |
|---|---|---|---|---|
| _id_ |
_id ASC
|
56 KB | DEL |