| _id | defendant_name | plaintiff_name | document_number | release_date | decision | judges_name | date_of_birth | address | id_number | id_issue_date |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
685237794261d590c7daffee
|
Vương Kiên
|
Đặng Tuyết Thanh
|
4102/2022-TPKD
|
Mon Apr 08 2024 13:13:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Quảng Ninh
|
Thẩm phán cấp tỉnh Tống Loan Anh
|
Fri Sep 01 1989 15:18:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
|
037019283494
|
Sun Sep 03 2006 15:18:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daffef
|
Vũ Vinh Lâm Tuấn
|
Đinh Huyền
|
1851/2023-HSST
|
Thu Sep 14 2023 12:44:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Cà Mau
|
Thẩm phán cấp tỉnh Vũ Thiện Thiện
|
Thu Oct 28 1948 14:11:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh
|
024981531071
|
Thu Jun 11 2009 14:11:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7dafff0
|
Khương Linh Hồng
|
Thái Khắc Phúc
|
4879/2022-TADN
|
Mon Jul 09 2018 14:13:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân Tối cao
|
Thẩm phán Lý Xuân Trung
|
Fri Jun 28 1957 15:52:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh
|
002953863963
|
Tue Nov 03 1970 15:52:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7dafff1
|
Cù Thùy Thu
|
Triệu Thiện Quang
|
1559/2020-HSTS
|
Thu May 19 2022 13:57:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Quảng Ngãi
|
Thẩm phán cấp tỉnh Từ Thu Vân
|
Sun May 14 1972 10:26:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
|
026969143714
|
Fri Jun 28 2013 10:26:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7dafff2
|
Ôn Công Thịnh
|
Đào Cẩm Thơ
|
1101/2020-TADN
|
Fri Apr 07 2017 09:31:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Kiên Giang
|
Thẩm phán chính Cù Tuấn Thắng
|
Sat Apr 20 2002 08:21:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
|
001007703095
|
Sun Apr 04 2021 08:21:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7dafff3
|
Ma Ánh Khanh
|
Tăng Tuyết Hà
|
3942/2024-GDST
|
Mon Mar 05 2018 13:40:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Tiền Giang
|
Thẩm phán Đoàn Quỳnh Thu
|
Mon May 14 1945 11:12:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Bình Thủy, Cần Thơ
|
036986379550
|
Sun Jun 19 1994 11:12:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7dafff4
|
Cù Tiến Đức
|
Cao Ánh Nga
|
7605/2019-GDST
|
Sat Jan 20 2018 16:46:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Hậu Giang
|
Thẩm phán chính Lê Mai Vi Mai
|
Wed Oct 09 1957 10:18:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Lê Chân, Hải Phòng
|
002997327064
|
Fri Mar 25 2022 10:18:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7dafff5
|
Cù Thiện Huyền
|
Phùng Hoàng Bảo
|
7892/2023-TPKD
|
Mon May 09 2022 09:01:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Đắk Nông
|
Thẩm phán chính Hoàng Thúy
|
Sun Apr 14 1963 08:25:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Huyện Thanh Trì, Hà Nội
|
033955243381
|
Sun Oct 06 2019 08:25:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7dafff6
|
Tô Bảo
|
Ngô Thiện Vi
|
4734/2024-HSTS
|
Thu Sep 03 2020 15:58:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Thừa Thiên Huế
|
Thẩm phán trưởng Trương Thị Hiền
|
Mon Aug 04 1958 15:25:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh
|
002979504075
|
Tue Jul 03 1979 15:25:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7dafff7
|
Hứa Vinh Khải
|
Tô Thị Huyền
|
9907/2019-GDST
|
Mon Sep 21 2015 15:59:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Hòa Bình
|
Thẩm phán cấp tỉnh Lộc Ánh Trang
|
Tue Oct 23 2001 12:36:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Ngô Quyền, Hải Phòng
|
026009696000
|
Wed Dec 05 2018 12:36:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
| Documents | 5000 |
| Total doc size | 1.85 MB |
| Average doc size | 388 Bytes |
| Pre-allocated size | 864 KB |
| Indexes | 1 |
| Total index size | 56 KB |
| Padding factor | |
| Extents |
| Name | Columns | Size | Attributes | Actions |
|---|---|---|---|---|
| _id_ |
_id ASC
|
56 KB | DEL |