| _id | defendant_name | plaintiff_name | document_number | release_date | decision | judges_name | date_of_birth | address | id_number | id_issue_date |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
685237794261d590c7daffe4
|
Đỗ Minh Đức
|
Hoàng Cẩm Tú
|
1533/2018-GDST
|
Mon Oct 15 2018 10:06:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Kon Tum
|
Thẩm phán trưởng Vũ Kim Trung
|
Mon Apr 09 1951 09:55:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Huyện Thanh Trì, Hà Nội
|
035995385856
|
Mon Aug 20 2018 09:55:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daffe5
|
Phan Thiện Khánh
|
Triệu Thúy
|
9001/2024-GDST
|
Thu Oct 12 2017 14:37:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Gia Lai
|
Phó Thẩm phán trưởng Bành Hoàng Tùng
|
Wed Mar 30 1966 17:31:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Đống Đa, Hà Nội
|
002990283490
|
Mon Nov 28 2005 17:31:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daffe6
|
Triệu Đăng Tài
|
Vương Thị Quỳnh
|
9331/2018-GDST
|
Sat Jul 28 2018 10:53:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Ninh Bình
|
Thẩm phán chính Cù Linh Trang
|
Sat Jun 18 1949 11:20:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Thành phố Long Xuyên, An Giang
|
024964379585
|
Thu Nov 08 1962 11:20:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daffe7
|
Ma Lan Anh
|
Ưng Việt Hiền
|
2688/2022-TPKD
|
Tue Aug 22 2017 17:12:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Sóc Trăng
|
Thẩm phán cấp cao Bùi Trọng Kiên
|
Tue Feb 13 1979 14:27:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Huyện Thanh Trì, Hà Nội
|
037002805319
|
Sat Dec 05 2015 14:27:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daffe8
|
Thước Thùy Tú
|
Nguyễn Hoàng Nguyên
|
6223/2019-KDTS
|
Sat Oct 23 2021 15:56:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Quảng Trị
|
Thẩm phán cấp cao Ưng Thành Hùng
|
Mon Jun 10 1996 11:23:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa
|
001996898520
|
Fri Mar 25 2016 11:23:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daffe9
|
Thân Huyền Khanh Giang
|
Đoàn Hữu Lâm Nam
|
1944/2019-TPKD
|
Mon Oct 17 2016 17:59:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Quảng Trị
|
Thẩm phán Hoàng Tiến Hiếu
|
Fri Jun 27 1980 16:38:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
033006844607
|
Tue Jun 19 2012 16:38:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daffea
|
Ưng Khánh
|
Thước Thùy Thơ
|
5322/2018-GDTS
|
Mon Nov 22 2021 11:15:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Phú Thọ
|
Thẩm phán trưởng Hứa Hoàng Ngân
|
Tue Sep 16 1952 08:46:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai
|
034023273770
|
Wed Mar 20 1996 08:46:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daffeb
|
Lê Bích Hương
|
Bành Giang Trang
|
9586/2020-GDTS
|
Thu Jul 02 2020 15:22:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Khánh Hòa
|
Thẩm phán cấp tỉnh Từ Thiện Bảo
|
Wed Mar 11 1964 17:16:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Huyện Đông Anh, Hà Nội
|
025006998077
|
Thu Nov 21 2019 17:16:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daffec
|
Huỳnh Tuấn Toàn
|
Diệp Hoàng Chi
|
3389/2018-TADN
|
Fri Mar 09 2018 17:52:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Đồng Tháp
|
Thẩm phán cấp cao Nguyễn Ái Thu
|
Fri Oct 23 1987 12:40:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh
|
037993680275
|
Mon Jul 19 2010 12:40:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daffed
|
Khương Hữu Cường
|
Lâm Ái Anh
|
8932/2023-KDTS
|
Sat Jan 30 2021 13:07:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Hà Nam
|
Thẩm phán Trần Diệu Giang
|
Thu Feb 05 1998 17:23:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Đống Đa, Hà Nội
|
033964121352
|
Fri Apr 25 2014 17:23:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
| Documents | 5000 |
| Total doc size | 1.85 MB |
| Average doc size | 388 Bytes |
| Pre-allocated size | 864 KB |
| Indexes | 1 |
| Total index size | 56 KB |
| Padding factor | |
| Extents |
| Name | Columns | Size | Attributes | Actions |
|---|---|---|---|---|
| _id_ |
_id ASC
|
56 KB | DEL |