| _id | defendant_name | plaintiff_name | document_number | release_date | decision | judges_name | date_of_birth | address | id_number | id_issue_date |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
685237794261d590c7daffda
|
Cù Lộc
|
Lâm Cẩm Hạnh
|
4127/2018-GDTS
|
Thu Apr 07 2016 17:40:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Kon Tum
|
Phó Thẩm phán trưởng Châu Diệu Thúy
|
Sun Sep 26 1971 09:43:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Huyện Đông Anh, Hà Nội
|
033013517559
|
Sun Jun 02 1996 09:43:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daffdb
|
Nhữ Ái Trúc
|
Bành Hoa Xuân
|
5678/2019-HSST
|
Fri May 24 2019 15:46:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Lai Châu
|
Thẩm phán trưởng Cao Thanh Trang
|
Fri Jul 31 1987 08:08:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh
|
035962877462
|
Fri Dec 30 2005 08:08:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daffdc
|
Đặng Kim Linh
|
Tăng Loan Hiền
|
6699/2020-DSST
|
Tue Apr 11 2017 16:14:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh An Giang
|
Thẩm phán Bùi Ngọc Yến
|
Fri Jul 05 1996 10:10:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Lê Chân, Hải Phòng
|
002955861637
|
Thu Sep 18 2014 10:10:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daffdd
|
Triệu Linh Hạnh
|
Cao Tuấn Trung
|
1531/2021-TADN
|
Mon Jan 04 2021 13:33:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Lai Châu
|
Thẩm phán cấp cao Diệp Tiến Tuấn
|
Fri Nov 23 1951 09:47:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Cầu Giấy, Hà Nội
|
033990716754
|
Thu Aug 20 1970 09:47:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daffde
|
Vũ Đại Thành
|
Ôn Hồng Yến
|
5942/2021-TPKD
|
Wed Apr 03 2024 15:13:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Đồng Tháp
|
Phó Thẩm phán trưởng Vương Duy Thịnh
|
Sun Jan 22 1961 12:33:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Huyện Đông Anh, Hà Nội
|
037970650222
|
Wed Mar 31 2004 12:33:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daffdf
|
Lê Hoàng Quang
|
Tăng Vân Thảo
|
5104/2020-HSTS
|
Tue Aug 15 2017 14:55:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Cà Mau
|
Thẩm phán Diệp Thu Tú
|
Sat Nov 19 1988 16:23:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng
|
034008447327
|
Thu Dec 20 2018 16:23:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daffe0
|
Tống Mai
|
Tô Loan
|
2401/2019-DSST
|
Tue Jul 28 2015 16:57:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh An Giang
|
Thẩm phán Vương Đình Nam
|
Sun Dec 25 1955 11:01:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Cầu Giấy, Hà Nội
|
036975623958
|
Fri Jan 10 2014 11:01:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daffe1
|
Lý Hữu Phong
|
Lộc Phương Nhung
|
8379/2019-KDTS
|
Sat May 24 2025 11:07:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
|
Thẩm phán Mai Thu Mai
|
Fri Nov 14 1975 11:11:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Hà Đông, Hà Nội
|
033003154174
|
Wed May 01 2019 11:11:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daffe2
|
Hồ Vân Vân Hà
|
Diệp Minh Khang
|
8554/2024-DSST
|
Sun Mar 30 2025 13:56:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Nam Định
|
Thẩm phán chính Đoàn Minh Trúc
|
Sat May 08 1965 11:19:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
033982817436
|
Wed Aug 24 2005 11:19:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daffe3
|
Lê Thu Khanh
|
Từ Vinh Hoàng
|
8167/2019-GDST
|
Sat Aug 08 2015 13:55:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Vĩnh Long
|
Thẩm phán trưởng Mai Ánh Khanh
|
Fri Mar 30 1973 14:06:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh
|
030985734343
|
Mon Nov 04 1996 14:06:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
| Documents | 5000 |
| Total doc size | 1.85 MB |
| Average doc size | 388 Bytes |
| Pre-allocated size | 864 KB |
| Indexes | 1 |
| Total index size | 56 KB |
| Padding factor | |
| Extents |
| Name | Columns | Size | Attributes | Actions |
|---|---|---|---|---|
| _id_ |
_id ASC
|
56 KB | DEL |