| _id | defendant_name | plaintiff_name | document_number | release_date | decision | judges_name | date_of_birth | address | id_number | id_issue_date |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
685237794261d590c7daffd0
|
Tô Huyền
|
Lâm Ngọc Phương
|
6844/2024-TPKD
|
Mon May 16 2016 17:27:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Hậu Giang
|
Thẩm phán cấp cao Mai Hồng
|
Sun Mar 14 2004 08:38:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Lê Chân, Hải Phòng
|
027997486576
|
Tue Jun 10 2025 08:38:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daffd1
|
Lý Tất Sơn
|
Hà Kim Hiền
|
4360/2020-KDTS
|
Sun Jun 16 2024 13:19:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Thanh Hóa
|
Phó Thẩm phán trưởng Ngô Mai Hạnh
|
Fri May 17 1946 09:19:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh
|
036980545681
|
Fri Sep 28 1962 09:19:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daffd2
|
Lăng Khắc Linh
|
Đỗ Lan Nhung
|
0637/2021-TPKD
|
Wed Mar 01 2017 11:47:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Nghệ An
|
Thẩm phán cấp tỉnh Lý Xuân Lộc
|
Thu Feb 06 1958 11:11:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh
|
037993874015
|
Fri Oct 16 2020 11:11:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daffd3
|
Lưu Sơn Bình
|
Đào Lan Vi
|
1955/2020-DSST
|
Mon Mar 23 2020 09:19:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Bình Thuận
|
Thẩm phán cấp cao Phạm Hoàng Tú
|
Tue Nov 03 1953 13:51:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Hồng Bàng, Hải Phòng
|
037012948953
|
Sun Jan 14 2007 13:51:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daffd4
|
Lê Phong Tú
|
Lộc Giang Loan
|
2276/2024-GDTS
|
Wed Apr 26 2023 12:29:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Bạc Liêu
|
Thẩm phán cấp tỉnh Đoàn Đăng Nguyên
|
Wed Jun 25 1947 10:41:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
|
034015642351
|
Sat Nov 29 1969 10:41:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daffd5
|
Quách Huyền Tú
|
Vương Bảo Khang Trí
|
9633/2018-DSST
|
Mon Apr 24 2017 12:58:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân thành phố Đà Nẵng
|
Thẩm phán chính Trần Kim Phong
|
Wed Jul 31 1946 16:28:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh
|
002964577746
|
Sat Jun 12 2004 16:28:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daffd6
|
Tống Thùy Linh
|
Dương Khắc Thế
|
3645/2021-DSST
|
Mon Aug 09 2021 10:24:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Sóc Trăng
|
Thẩm phán chính Đỗ Loan Lệ
|
Thu Jul 14 1983 15:50:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Ba Đình, Hà Nội
|
035950353408
|
Mon Dec 12 2016 15:50:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daffd7
|
Trần Diệu Linh
|
Bành Lan Trang Tú
|
3256/2018-GDTS
|
Sat Jun 20 2020 12:23:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Quảng Trị
|
Thẩm phán cấp cao Tô Giang Thơ
|
Sat Apr 09 1988 13:34:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa
|
002993347917
|
Sat Nov 02 2024 13:34:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daffd8
|
Dương Đăng Hải
|
Ưng Kim Diệu
|
9343/2022-DSST
|
Tue Apr 14 2020 13:21:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân cấp cao tại Thành phố Hồ Chí Minh
|
Thẩm phán chính Triệu Văn Hiếu
|
Thu Sep 21 1972 11:33:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng
|
002959777599
|
Thu Dec 09 2021 11:33:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daffd9
|
Lộc Khắc Thắng Thịnh
|
Ôn Diệu Giang
|
5381/2023-TADN
|
Tue May 05 2015 11:46:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Đồng Nai
|
Phó Thẩm phán trưởng Nhữ Tất Hải
|
Fri Jun 30 2006 11:42:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Đống Đa, Hà Nội
|
001957935777
|
Wed Aug 28 2019 11:42:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
| Documents | 5000 |
| Total doc size | 1.85 MB |
| Average doc size | 388 Bytes |
| Pre-allocated size | 864 KB |
| Indexes | 1 |
| Total index size | 56 KB |
| Padding factor | |
| Extents |
| Name | Columns | Size | Attributes | Actions |
|---|---|---|---|---|
| _id_ |
_id ASC
|
56 KB | DEL |