| _id | defendant_name | plaintiff_name | document_number | release_date | decision | judges_name | date_of_birth | address | id_number | id_issue_date |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
685237794261d590c7daffc6
|
Đỗ Linh
|
Ngô Sơn Thịnh
|
5710/2020-GDST
|
Sun Apr 16 2023 17:40:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân cấp cao tại Hà Nội
|
Thẩm phán cấp cao Mai Kim Sơn
|
Mon Apr 06 1964 11:16:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh
|
036006284530
|
Sun Aug 07 1983 11:16:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daffc7
|
Mai Xuân Thanh
|
Đào Sơn Bình
|
0736/2022-DSST
|
Sun Dec 13 2015 17:24:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Lạng Sơn
|
Thẩm phán trưởng Tô Phong Bình
|
Fri Mar 14 1997 12:02:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
|
024968199470
|
Thu Jun 02 2016 12:02:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daffc8
|
Tống Giang Bảo Vân
|
Lộc Thanh Hải
|
2472/2023-GDTS
|
Sun Jul 28 2019 15:08:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Lâm Đồng
|
Thẩm phán trưởng Mai Nam
|
Thu Apr 13 1995 10:59:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Bình Thủy, Cần Thơ
|
036954544230
|
Thu May 07 2015 10:59:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daffc9
|
Diệp Thắng
|
Ưng Thị Hà Yến
|
5105/2021-TADN
|
Tue Jul 22 2025 15:53:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Lào Cai
|
Thẩm phán chính Lâm Thúy Thanh
|
Thu Jun 24 1982 10:34:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng
|
002976720908
|
Fri Jul 12 2013 10:34:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daffca
|
Bùi Xuân Bảo
|
Khương Tuấn Hải
|
0102/2024-TPKD
|
Tue Jan 10 2023 10:45:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Thái Nguyên
|
Thẩm phán cấp cao Trần Bảo
|
Sat Sep 16 1995 14:38:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
|
034984102797
|
Fri Apr 30 2021 14:38:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daffcb
|
Ma Thu Thúy
|
Lưu Quỳnh Lệ
|
6361/2024-TADN
|
Fri Jan 08 2016 16:13:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Lai Châu
|
Thẩm phán cấp cao Võ Phương Hiền
|
Tue Jul 18 1950 12:32:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
|
002962880904
|
Tue Mar 21 2000 12:32:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daffcc
|
Đào Minh Yến
|
Bành Loan Lệ
|
9294/2018-HSTS
|
Sun Sep 11 2016 17:56:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Tuyên Quang
|
Thẩm phán cấp cao Hoàng Huyền Phương
|
Tue Jul 21 1964 11:58:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Thanh Xuân, Hà Nội
|
026973720867
|
Fri Nov 02 2018 11:58:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daffcd
|
Mai Hồng Hương
|
Đinh Duy Dũng
|
6145/2018-HSTS
|
Thu Nov 17 2016 12:18:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Hà Tĩnh
|
Thẩm phán Lý Duy Nam
|
Mon Jul 19 1993 09:10:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Hải Châu, Đà Nẵng
|
025998649839
|
Sat Jul 23 2022 09:10:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daffce
|
Thái Tất Sơn
|
Thước Ngọc Thảo
|
3168/2024-TPKD
|
Sat Sep 26 2015 08:37:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân thành phố Hồ Chí Minh
|
Thẩm phán cấp cao Hồ Huyền Anh
|
Thu Mar 14 1996 16:03:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh
|
025975515570
|
Mon Sep 13 2021 16:03:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daffcf
|
Phạm Trọng Long
|
Thân Quỳnh Thu
|
2005/2021-KDTS
|
Tue Apr 08 2025 09:04:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Đồng Tháp
|
Thẩm phán cấp tỉnh Trần Thanh Tú Khang
|
Thu Dec 06 1951 14:39:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Đống Đa, Hà Nội
|
037969897477
|
Mon Oct 25 1976 14:39:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
| Documents | 5000 |
| Total doc size | 1.85 MB |
| Average doc size | 388 Bytes |
| Pre-allocated size | 864 KB |
| Indexes | 1 |
| Total index size | 56 KB |
| Padding factor | |
| Extents |
| Name | Columns | Size | Attributes | Actions |
|---|---|---|---|---|
| _id_ |
_id ASC
|
56 KB | DEL |