| _id | defendant_name | plaintiff_name | document_number | release_date | decision | judges_name | date_of_birth | address | id_number | id_issue_date |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
685237794261d590c7daffbc
|
Phạm Tuyết Phương
|
Nguyễn Ngọc Vi
|
8144/2023-GDTS
|
Sun Jul 16 2017 13:00:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân cấp cao tại Đà Nẵng
|
Thẩm phán cấp tỉnh Thái Sơn Toàn
|
Sat Feb 10 1962 10:31:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
034972885696
|
Fri Apr 01 1988 10:31:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daffbd
|
Quách Tất Thịnh
|
Vũ Lan Hương
|
5739/2024-TPKD
|
Wed Feb 17 2021 10:28:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
|
Thẩm phán cấp tỉnh Bùi Linh Quỳnh
|
Wed Jul 19 1972 16:36:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Bình Thủy, Cần Thơ
|
026972363865
|
Mon Mar 14 2005 16:36:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daffbe
|
Phùng Hoàng Mai
|
Ôn Phong Hoàng
|
6472/2024-TADN
|
Mon Oct 08 2018 14:29:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân Tối cao
|
Thẩm phán trưởng Mai Hải Bình
|
Sun Dec 11 1988 12:53:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Huyện Gia Lâm, Hà Nội
|
034993856828
|
Sun Nov 06 2022 12:53:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daffbf
|
Lê Vinh Bình
|
Lâm Hồng Hương
|
7729/2022-HSTS
|
Thu Aug 01 2024 14:34:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Đắk Nông
|
Phó Thẩm phán trưởng Ôn Đại Toàn
|
Wed Feb 06 1991 09:04:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Thanh Khê, Đà Nẵng
|
027996921170
|
Thu Jan 30 2020 09:04:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daffc0
|
Hoàng Tất Tài
|
Trương Phương Trang
|
3428/2019-KDTS
|
Tue Sep 27 2022 09:56:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Bến Tre
|
Thẩm phán cấp cao Võ Giang Loan
|
Sat Oct 22 1960 13:20:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Đống Đa, Hà Nội
|
002988835014
|
Thu Aug 09 1984 13:20:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daffc1
|
Hồ Ngọc Huy Đạt
|
Bành Minh Lan
|
3097/2018-KDTS
|
Fri Apr 24 2020 11:07:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Gia Lai
|
Thẩm phán cấp tỉnh Đoàn Ngọc Trang
|
Sun Sep 18 1949 11:41:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
|
036018395633
|
Mon Mar 22 2021 11:41:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daffc2
|
Ôn Việt Đạt
|
Vương Thùy Hoa
|
0152/2024-KDTS
|
Sat Feb 09 2019 10:34:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Đồng Nai
|
Thẩm phán chính Đặng Hồng Bảo Tú
|
Sun May 25 1980 13:11:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Huyện Thanh Trì, Hà Nội
|
025012984657
|
Sun May 16 2010 13:11:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daffc3
|
Cao Tiến Toàn
|
Hoàng Tuyết Quỳnh
|
4510/2018-HSST
|
Tue Dec 17 2019 10:12:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Gia Lai
|
Thẩm phán cấp cao Đào Ngọc Hải
|
Sat Sep 29 1979 12:09:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh
|
033989848657
|
Tue Feb 12 2002 12:09:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daffc4
|
Lâm Hoàng Trung
|
Lý Quỳnh Chi
|
7312/2018-GDST
|
Sat Dec 09 2017 09:00:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Cà Mau
|
Phó Thẩm phán trưởng Võ Quang Thành
|
Fri Dec 18 1964 12:51:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
037960555430
|
Mon Mar 31 2003 12:51:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daffc5
|
Ưng Hoa
|
Bùi Khắc Bình
|
3413/2018-DSST
|
Wed Jan 07 2015 11:14:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Lai Châu
|
Thẩm phán cấp cao Tô Quang Sơn
|
Wed May 03 1950 16:52:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Thành phố Quy Nhon, Bình Định
|
024007321345
|
Thu Nov 15 1973 16:52:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
| Documents | 5000 |
| Total doc size | 1.85 MB |
| Average doc size | 388 Bytes |
| Pre-allocated size | 864 KB |
| Indexes | 1 |
| Total index size | 56 KB |
| Padding factor | |
| Extents |
| Name | Columns | Size | Attributes | Actions |
|---|---|---|---|---|
| _id_ |
_id ASC
|
56 KB | DEL |