| _id | defendant_name | plaintiff_name | document_number | release_date | decision | judges_name | date_of_birth | address | id_number | id_issue_date |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
685237794261d590c7daffb2
|
Hà Linh
|
Tống Quỳnh Thanh
|
1785/2020-GDST
|
Sat Mar 07 2015 12:45:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh An Giang
|
Phó Thẩm phán trưởng Thân Vân Xuân
|
Mon Mar 24 1975 10:40:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội
|
037020465376
|
Fri Nov 28 1997 10:40:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daffb3
|
Phùng Mai
|
Mai Đại Thế
|
4278/2023-GDTS
|
Sun Sep 25 2022 10:06:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Bình Dương
|
Thẩm phán Lộc Tất Phong
|
Sat Aug 15 1998 14:34:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Sơn Trà, Đà Nẵng
|
030994149531
|
Sat Apr 21 2018 14:34:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daffb4
|
Hoàng Kim Nga
|
Dương Đình Thiện
|
1400/2023-DSST
|
Sun Apr 02 2023 14:15:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Phú Thọ
|
Thẩm phán Vũ Hoàng Lâm
|
Tue Jun 24 1952 13:03:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Ngô Quyền, Hải Phòng
|
024953259648
|
Wed Feb 01 1989 13:03:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daffb5
|
Ngô Thúy Thúy
|
Bùi Tất Trí
|
2118/2024-TPKD
|
Wed Nov 15 2023 12:55:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân cấp cao tại Thành phố Hồ Chí Minh
|
Thẩm phán cấp tỉnh Nhữ Tiến Linh
|
Sat May 25 1968 14:40:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
035993201233
|
Mon Aug 20 2001 14:40:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daffb6
|
Tô Ngọc Hiếu
|
Cao Bích Tâm
|
2485/2021-TPKD
|
Thu Jul 21 2022 17:26:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Thái Bình
|
Thẩm phán Ma Việt Ngân
|
Sun Jan 29 1961 12:05:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương
|
024951968486
|
Mon Aug 06 2001 12:05:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daffb7
|
Dương Vinh Dũng
|
Tô Thùy Thanh
|
8618/2020-GDST
|
Tue Jul 05 2022 10:11:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Bình Định
|
Phó Thẩm phán trưởng Vũ Long
|
Mon Jun 08 1964 11:19:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương
|
035970281189
|
Fri Sep 28 2007 11:19:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daffb8
|
Hoàng Tân Hùng
|
Cao Mai Hồng Thúy
|
4727/2023-GDST
|
Sat Nov 19 2022 09:44:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Đắk Nông
|
Thẩm phán Võ Bảo Hùng
|
Mon Jan 13 1964 09:44:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Bình Thủy, Cần Thơ
|
036986950586
|
Wed Jun 12 2002 09:44:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daffb9
|
Thái Thúy Hương
|
Võ Loan Thanh
|
4828/2020-GDST
|
Tue Aug 21 2018 13:53:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Cao Bằng
|
Thẩm phán chính Đào Việt Thanh
|
Mon Oct 23 1950 10:49:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa
|
037970497755
|
Sun Feb 19 1989 10:49:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daffba
|
Cao Vân Loan
|
Phạm Cẩm Tâm
|
7892/2021-HSTS
|
Thu Feb 02 2023 08:05:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Lào Cai
|
Thẩm phán cấp cao Vương Tân Thành
|
Mon Apr 30 1990 15:27:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội
|
035015921512
|
Fri Jun 07 2019 15:27:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daffbb
|
Châu Tuấn Quang
|
Bùi Tuyết Hà
|
3792/2024-KDTS
|
Wed Dec 02 2015 15:23:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Điện Biên
|
Thẩm phán trưởng Ngô Việt Nhung
|
Thu Nov 23 1967 11:50:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Huyện Đông Anh, Hà Nội
|
034960198568
|
Sat Nov 28 1987 11:50:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
| Documents | 5000 |
| Total doc size | 1.85 MB |
| Average doc size | 388 Bytes |
| Pre-allocated size | 864 KB |
| Indexes | 1 |
| Total index size | 56 KB |
| Padding factor | |
| Extents |
| Name | Columns | Size | Attributes | Actions |
|---|---|---|---|---|
| _id_ |
_id ASC
|
56 KB | DEL |