| _id | defendant_name | plaintiff_name | document_number | release_date | decision | judges_name | date_of_birth | address | id_number | id_issue_date |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
685237794261d590c7daffa8
|
Hứa Phương Lan
|
Võ Ngọc Quang
|
3637/2023-HSTS
|
Mon Dec 15 2025 17:41:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Nam Định
|
Thẩm phán Trần Thu Khanh
|
Fri Feb 09 1990 12:59:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Huyện Đông Anh, Hà Nội
|
027023342583
|
Sun Oct 22 2017 12:59:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daffa9
|
Tô Việt Hiếu
|
Trần Hoàng Hạnh Linh
|
8228/2023-HSTS
|
Sat Oct 12 2019 17:38:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Bình Thuận
|
Phó Thẩm phán trưởng Đặng Chi
|
Wed Jan 17 1945 13:52:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
|
035969792879
|
Tue Nov 17 1992 13:52:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daffaa
|
Bành Sơn Thịnh
|
Nhữ Như Hoa
|
8432/2022-HSTS
|
Wed Feb 08 2017 09:58:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân thành phố Cần Thơ
|
Phó Thẩm phán trưởng Bành Quỳnh Hương
|
Wed Oct 24 1979 17:59:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Hải Châu, Đà Nẵng
|
027006219888
|
Sat Feb 12 2005 17:59:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daffab
|
Triệu Ngân
|
Nguyễn Quang
|
7511/2021-TPKD
|
Mon Feb 10 2025 10:43:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Vĩnh Long
|
Thẩm phán cấp cao Bùi Tân Trí
|
Thu May 03 1990 10:38:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương
|
027979601658
|
Mon Jul 15 2024 10:38:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daffac
|
Đoàn Thiện Hoàng
|
Trần Hồng Giang
|
1400/2024-TPKD
|
Tue Oct 08 2019 14:49:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Bình Định
|
Thẩm phán cấp cao Trương Quang Nam
|
Thu Aug 30 1951 12:25:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Sơn Trà, Đà Nẵng
|
034994181685
|
Tue Jul 16 2002 12:25:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daffad
|
Tống Hoa Thảo
|
Võ Văn Thịnh
|
8739/2022-HSST
|
Sun Aug 23 2020 08:34:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
|
Thẩm phán Trần Đại Minh Long
|
Fri Feb 18 1949 15:34:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Huyện Đông Anh, Hà Nội
|
026976156147
|
Thu Mar 06 2008 15:34:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daffae
|
Đào Sơn
|
Cù Hoa Vi
|
1202/2018-GDTS
|
Wed Sep 11 2019 16:58:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Nam Định
|
Phó Thẩm phán trưởng Ưng Tuyết Thơ
|
Thu Aug 20 1987 14:40:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh
|
001963934901
|
Mon Feb 18 2019 14:40:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daffaf
|
Đào Kim Trúc
|
Hà Xuân Yến
|
2494/2020-GDTS
|
Sun Sep 22 2024 10:59:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Bến Tre
|
Thẩm phán trưởng Nguyễn Lan
|
Fri Aug 08 1958 09:02:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Hồng Bàng, Hải Phòng
|
001999644682
|
Wed Sep 15 1976 09:02:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daffb0
|
Thân Ngọc Hoa
|
Phùng Hoàng Hoàng
|
3605/2023-KDTS
|
Fri Nov 25 2016 14:29:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Hà Nam
|
Thẩm phán chính Khương Hải Sơn
|
Sat Nov 21 1992 11:36:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Đống Đa, Hà Nội
|
034977132624
|
Wed Nov 13 2019 11:36:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daffb1
|
Cù Thanh Vương
|
Cù Trang
|
7885/2018-GDST
|
Fri Nov 17 2023 13:38:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Long An
|
Thẩm phán Thân Loan Hà
|
Wed Jul 19 1978 10:09:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh
|
037998877321
|
Tue Sep 21 2010 10:09:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
| Documents | 5000 |
| Total doc size | 1.85 MB |
| Average doc size | 388 Bytes |
| Pre-allocated size | 864 KB |
| Indexes | 1 |
| Total index size | 56 KB |
| Padding factor | |
| Extents |
| Name | Columns | Size | Attributes | Actions |
|---|---|---|---|---|
| _id_ |
_id ASC
|
56 KB | DEL |