| _id | defendant_name | plaintiff_name | document_number | release_date | decision | judges_name | date_of_birth | address | id_number | id_issue_date |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
685237794261d590c7daff9e
|
Dương Thị Vi
|
Châu Quỳnh Thảo
|
7602/2021-TPKD
|
Fri Sep 29 2017 11:23:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Hậu Giang
|
Thẩm phán Diệp Tất Trung
|
Sat Oct 24 1998 12:39:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh
|
027967548498
|
Thu Feb 23 2023 12:39:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daff9f
|
Huỳnh Lan
|
Đặng Huyền Lan
|
7113/2019-TADN
|
Sun Apr 08 2018 13:42:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Bình Định
|
Thẩm phán cấp tỉnh Thước Hải Khải
|
Sat Jun 05 2004 11:12:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Huyện Thanh Trì, Hà Nội
|
034989459177
|
Thu Mar 16 2023 11:12:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daffa0
|
Cù Bảo Thế
|
Lộc Xuân Quỳnh
|
8476/2022-GDTS
|
Sat Feb 24 2024 11:19:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Tây Ninh
|
Thẩm phán Thân Trọng Kiên
|
Tue Jul 09 1946 12:07:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Thành phố Long Xuyên, An Giang
|
034018333134
|
Sat Oct 05 2002 12:07:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daffa1
|
Võ Phương Loan Ngân
|
Hồ Hoàng Vân
|
9495/2019-GDTS
|
Thu Jan 14 2021 16:50:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Đồng Tháp
|
Thẩm phán trưởng Ưng Thùy Hà
|
Fri Sep 07 2007 09:56:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Hải Châu, Đà Nẵng
|
035977633569
|
Fri May 05 2023 09:56:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daffa2
|
Vương Tất Lâm
|
Phùng Thùy Hạnh Hà
|
3223/2024-HSTS
|
Sat Apr 20 2019 11:35:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Hải Dương
|
Thẩm phán cấp tỉnh Đoàn Xuân Hiếu
|
Sun Jan 12 1958 17:34:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
|
035007865116
|
Mon Sep 24 1973 17:34:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daffa3
|
Lý Minh Dũng
|
Phùng Linh Hạnh
|
6389/2021-GDST
|
Sun Jan 27 2019 15:04:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Trà Vinh
|
Thẩm phán chính Võ Phương Tuyết
|
Fri Dec 19 1958 09:08:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
030963473891
|
Wed Sep 05 1990 09:08:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daffa4
|
Hứa Phương Linh
|
Châu Hoàng Thanh
|
1565/2021-KDTS
|
Tue Feb 03 2015 15:01:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Bình Định
|
Phó Thẩm phán trưởng Cao Công Sơn
|
Wed Jan 03 1990 17:58:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
|
025987548971
|
Tue Dec 03 2024 17:58:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daffa5
|
Trần Ngọc Huy
|
Phạm Thiện Hạnh
|
3334/2024-GDTS
|
Tue Oct 23 2018 08:32:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Phú Thọ
|
Thẩm phán trưởng Thước Thành Tân
|
Tue Feb 26 1980 12:29:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Huyện Sóc Sơn, Hà Nội
|
030981763979
|
Sat Apr 13 2013 12:29:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daffa6
|
Từ Tiến Dũng
|
Từ Hồng Thanh
|
8282/2018-DSST
|
Sun Jun 21 2015 11:44:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Cao Bằng
|
Thẩm phán chính Bành Thùy Hải
|
Tue Aug 31 1976 16:38:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
|
002981947748
|
Fri Sep 12 2008 16:38:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daffa7
|
Khương Xuân Khánh
|
Ôn Thùy Xuân
|
3995/2022-KDTS
|
Mon Dec 02 2024 09:57:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Hòa Bình
|
Phó Thẩm phán trưởng Huỳnh Thiện Tân Hoàng
|
Fri May 08 1981 15:29:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Hà Đông, Hà Nội
|
025999316045
|
Tue Aug 11 1998 15:29:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
| Documents | 5000 |
| Total doc size | 1.85 MB |
| Average doc size | 388 Bytes |
| Pre-allocated size | 864 KB |
| Indexes | 1 |
| Total index size | 56 KB |
| Padding factor | |
| Extents |
| Name | Columns | Size | Attributes | Actions |
|---|---|---|---|---|
| _id_ |
_id ASC
|
56 KB | DEL |